Để giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng cấu trúc câu tiếng Anh, chúng tôi đã tổng hợp danh sách 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng phải biết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc này và cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp phải những khó khăn trong việc sử dụng cấu trúc câu tiếng Anh. Đôi khi, việc lựa chọn cấu trúc câu phù hợp và sử dụng chúng một cách chính xác có thể làm cho ngôn ngữ của chúng ta trở nên lủng lẳng và không tự nhiên.
Luyện Nói Tiếng Anh THÀNH THẠO Qua 100 Cấu Trúc Câu Hay Dùng Hàng Ngày:
1. Luyện Tập 100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng
Trước khi đi vào chi tiết về 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng, chúng ta hãy cùng luyện tập những cấu trúc cơ bản nhất để có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
1.1. Cấu Trúc Đơn Giản
Cấu trúc câu tiếng Anh đơn giản gồm có chủ ngữ (subject), động từ (verb) và tân ngữ (object). Ví dụ: “I eat an apple” (Tôi ăn một quả táo). Trong đó, “I” là chủ ngữ, “eat” là động từ và “an apple” là tân ngữ.
Để thêm tính chất thời gian vào câu, chúng ta có thể sử dụng các trợ động từ như “do”, “does”, “did”, “will”, “can”,… Ví dụ: “I will eat an apple tomorrow” (Tôi sẽ ăn một quả táo vào ngày mai).
1.2. Cấu Trúc Phủ Định
Để biểu thị sự phủ định trong câu tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các trợ động từ “don’t”, “doesn’t”, “didn’t”. Ví dụ: “I don’t eat an apple” (Tôi không ăn một quả táo). Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ phủ định như “never”, “not”, “no” để thể hiện ý nghĩa phủ định. Ví dụ: “I never eat an apple” (Tôi không bao giờ ăn một quả táo).
1.3. Cấu Trúc Nghi vấn
Để hỏi câu hỏi trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “Wh- questions” (câu hỏi có từ đầu là “wh-“). Ví dụ: “What do you eat?” (Bạn ăn gì?). Chúng ta cũng có thể sử dụng các trợ động từ “do”, “does”, “did” để hỏi câu hỏi. Ví dụ: “Do you eat an apple?” (Bạn có ăn một quả táo không?).
2. 100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng
Sau đây là danh sách 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng phải biết và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
STT | Cấu Trúc Tiếng Anh | Giải Thích |
---|---|---|
1 | I am + adj | Sử dụng để miêu tả tính cách hoặc tình trạng hiện tại của bản thân. Ví dụ: “I am happy” (Tôi vui). |
2 | I have + noun | Sử dụng để miêu tả sở hữu hoặc đang có một thứ gì đó. Ví dụ: “I have a car” (Tôi có một chiếc xe). |
3 | I like + noun/verb-ing | Sử dụng để diễn tả sở thích hoặc hành động thường xuyên. Ví dụ: “I like playing football” (Tôi thích chơi bóng đá). |
4 | I want + to-infinitive | Sử dụng để diễn tả mong muốn làm một việc gì đó trong tương lai. Ví dụ: “I want to travel around the world” (Tôi muốn đi du lịch khắp thế giới). |
5 | I can + verb | Sử dụng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó. Ví dụ: “I can speak English” (Tôi có thể nói tiếng Anh). |
6 | I must + verb | Sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cần phải làm. Ví dụ: “I must finish my homework” (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà). |
7 | I should + verb | Sử dụng để diễn tả một lời khuyên hoặc đề nghị. Ví dụ: “You should study harder” (Bạn nên học chăm chỉ hơn). |
8 | I would like + to-infinitive | Sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu một việc gì đó. Ví dụ: “I would like to order a pizza” (Tôi muốn đặt một chiếc bánh pizza). |
9 | I have to + verb | Sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cần phải làm, tương tự như “must”. Tuy nhiên, “have to” có ý nghĩa mạnh hơn và thường được sử dụng trong các tình huống cấp bách hơn. Ví dụ: “I have to go to the doctor” (Tôi phải đi khám bác sĩ). |
10 | I used to + verb | Sử dụng để diễn tả một hành động đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Ví dụ: “I used to play the piano when I was young” (Tôi đã từng chơi đàn piano khi còn nhỏ). |
3. Bài Tập Cấu Trúc Tiếng Anh Phổ Biến
Để giúp bạn nắm vững và áp dụng thành thạo 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng, chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn một số bài tập nhỏ.
2.1. Bài Tập 1:
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cấu trúc tiếng Anh phổ biến đã học.
- I _ (be) a doctor.
- She _ (have) a beautiful house.
- They _ (like) playing football.
- We _ (want) to travel to Japan.
- He _ (can) speak three languages.
- You _ (must) finish your homework.
- I _ (should) study harder.
- I _ (would like) to order a coffee.
- I _ (have to) go to work.
- I _ (used to) live in the countryside.
2.2. Bài Tập 2:
Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng các cấu trúc tiếng Anh phổ biến đã học.
- She is a teacher.
- I have a big family.
- They like watching movies.
- We want to buy a new car.
- He can play the guitar.
- You must clean your room.
- I should call my parents.
- I would like to eat sushi.
- I have to go to the supermarket.
- I used to live in the city.
3. Học Cách Sử Dụng 100 Cấu Trúc Tiếng Anh
Để có thể sử dụng 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng một cách tự nhiên và chính xác, chúng ta cần hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng trong giao tiếp hàng ngày. Sau đây là một số lưu ý khi sử dụng các cấu trúc tiếng Anh thông dụng.
3.1. Sử Dụng Động Từ Đúng Thì
Để diễn tả thời gian trong câu tiếng Anh, chúng ta cần sử dụng động từ đúng thì. Ví dụ: “I am eating breakfast” (Tôi đang ăn sáng). Trong câu này, chúng ta sử dụng động từ “am” để diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.
Ngoài ra, chúng ta cũng cần lưu ý về thời gian trong câu để sử dụng đúng thì. Ví dụ: “I will go to the beach next week” (Tôi sẽ đi biển vào tuần sau). Trong câu này, chúng ta sử dụng động từ “will” để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
3.2. Sử Dụng Từ Ngữ Phù Hợp
Khi sử dụng các cấu trúc tiếng Anh, chúng ta cần lựa chọn từ ngữ phù hợp để diễn tả ý nghĩa mong muốn. Ví dụ: “I like playing football” (Tôi thích chơi bóng đá). Trong câu này, chúng ta sử dụng từ “like” để diễn tả sở thích và động từ “playing” để chỉ hành động đang xảy ra.
Ngoài ra, chúng ta cũng cần lưu ý về tính từ và trạng từ để sử dụng đúng trong câu. Ví dụ: “She is a beautiful singer” (Cô ấy là một ca sĩ xinh đẹp). Trong câu này, chúng ta sử dụng tính từ “beautiful” để miêu tả ngoại hình của ca sĩ và đặt nó trước danh từ “singer”.
3.3. Sử Dụng Cấu Trúc Đúng
Để sử dụng 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng một cách chính xác, chúng ta cần hiểu rõ về cấu trúc của từng loại câu. Ví dụ: câu khẳng định có cấu trúc chủ ngữ + động từ + tân ngữ. Nếu chúng ta viết sai cấu trúc này, câu sẽ không đúng và gây hiểu nhầm cho người đọc hoặc người nghe.
Ngoài ra, chúng ta cũng cần lưu ý về thứ tự từ trong câu. Ví dụ: “I have a big house” (Tôi có một ngôi nhà lớn). Nếu chúng ta đảo ngược thứ tự từ, câu sẽ không còn đúng nghĩa và gây khó hiểu cho người đọc hoặc người nghe.
4. Tổng Hợp 100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng
Sau đây là danh sách tổng hợp 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng phải biết:
STT | Cấu Trúc Tiếng Anh | Giải Thích |
---|---|---|
1 | To be + adjective | Sử dụng để miêu tả tính chất của danh từ. Ví dụ: “She is beautiful” (Cô ấy đẹp). |
2 | To be + verb-ing | Sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại. Ví dụ: “I am studying English” (Tôi đang học tiếng Anh). |
3 | To be going to + verb | Sử dụng để diễn tả kế hoạch hoặc ý định trong tương lai. Ví dụ: “They are going to travel to Europe next month” (Họ sẽ đi du lịch Châu Âu vào tháng sau). |
4 | To have + noun | Sử dụng để diễn tả sở hữu hoặc quan hệ giữa hai danh từ. Ví dụ: “He has a car” (Anh ấy có một chiếc xe). |
5 | To have + verb-ed | Sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: “She has finished her homework” (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà). |
6 | To like + verb-ing | Sử dụng để diễn tả sở thích hoặc hành động thường làm. Ví dụ: “I like playing tennis” (Tôi thích chơi tennis). |
7 | To want + to-infinitive | Sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc ý định làm một việc gì đó. Ví dụ: “They want to buy a new house” (Họ muốn mua một ngôi nhà mới). |
8 | To can + verb | Sử dụng để diễn tả khả năng hoặc kỹ năng làm một việc gì đó. Ví dụ: “He can speak French fluently” (Anh ấy có thể nói tiếng Pháp trôi chảy). |
9 | To must + verb | Sử dụng để diễn tả nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cần phải làm. Ví dụ: “You must finish your work before the deadline” (Bạn phải hoàn thành công việc trước thời hạn). |
10 | To should + verb | Sử dụng để diễn tả lời khuyên hoặc đề nghị làm một việc gì đó. Ví dụ: “You should study harder” (Bạn nên học chăm chỉ hơn). |
5. Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Thường Gặp
Ngoài các cấu trúc tiếng Anh thông dụng đã được liệt kê ở trên, còn rất nhiều cấu trúc ngữ pháp khác mà chúng ta cần biết để sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường gặp:
STT | Cấu Trúc Tiếng Anh | Giải Thích |
---|---|---|
1 | Subject + verb + object | Cấu trúc câu đơn giản nhất trong tiếng Anh, bao gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Ví dụ: “She eats an apple” (Cô ấy ăn một quả táo). |
2 | Subject + verb + adverb | Sử dụng để diễn tả hành động và cách thực hiện của nó. Ví dụ: “He speaks English fluently” (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy). |
3 | Subject + verb + adjective | Sử dụng để miêu tả tính chất của chủ ngữ. Ví dụ: “The movie was interesting” (Bộ phim thú vị). |
4 | Subject + verb + preposition + object | Sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa hai danh từ. Ví dụ: “I am waiting for the bus” (Tôi đang đợi xe buýt). |
5 | Subject + verb + infinitive | Sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: “I plan to travel around the world” (Tôi dự định đi du lịch khắp thế giới). |
6 | Subject + verb + gerund | Sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra trong hiện tại. Ví dụ: “They are watching a movie” (Họ đang xem một bộ phim). |
7 | Subject + verb + object + infinitive | Sử dụng để diễn tả hành động của chủ ngữ đối với tân ngữ. Ví dụ: “She asked me to help her” (Cô ấy yêu cầu tôi giúp đỡ). |
8 | Subject + verb + object + gerund | Sử dụng để diễn tả hành động của chủ ngữ đối với tân ngữ. Ví dụ: “He enjoys playing football with his friends” (Anh ấy thích chơi bóng đá cùng bạn bè). |
9 | Subject + verb + object + adjective | Sử dụng để miêu tả tính chất của tân ngữ. Ví dụ: “I find the book interesting” (Tôi thấy cuốn sách thú vị). |
10 | Subject + verb + object + preposition + object | Sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa hai tân ngữ. Ví dụ: “She gave a present to her friend” (Cô ấy tặng một món quà cho bạn cô ấy). |
6. Thực Hành Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng
Để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo, chúng ta cần luyện tập và thực hành 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng một cách thường xuyên. Sau đây là một số đề bài để bạn thực hành:
- Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc tiếng Anh phù hợp: “I _ (be) a student.”
- Viết lại câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc tiếng Anh khác: “She is studying English.”
- Sử dụng cấu trúc tiếng Anh để diễn tả kế hoạch của bạn trong tương lai.
- Miêu tả một vật hoặc người mà bạn sở hữu bằng cách sử dụng cấu trúc tiếng Anh.
- Viết lại câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc tiếng Anh khác: “He has finished his work.”
- Sử dụng cấu trúc tiếng Anh để diễn tả sở thích hoặc hành động thường làm.
- Sử dụng cấu trúc tiếng Anh để diễn tả mong muốn hoặc ý định làm một việc gì đó.
- Sử dụng cấu trúc tiếng Anh để diễn tả khả năng hoặc kỹ năng làm một việc gì đó.
- Sử dụng cấu trúc tiếng Anh để diễn tả nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cần phải làm.
- Sử dụng cấu trúc tiếng Anh để diễn tả lời khuyên hoặc đề nghị làm một việc gì đó.
7. Tìm Hiểu Về 100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng
100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng là những cấu trúc ngữ pháp được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc này sẽ giúp chúng ta nói và viết tiếng Anh một cách tự tin và chính xác.
Để tìm hiểu thêm về các cấu trúc tiếng Anh thông dụng, chúng ta có thể đọc sách ngữ pháp tiếng Anh hoặc tìm kiếm trên internet. Ngoài ra, việc luyện tập và thực hành các cấu trúc này cũng rất quan trọng để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của chúng ta. Hãy luôn cố gắng học tập và rèn luyện để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo!
Kết Luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng, cách sử dụng và thực hành chúng. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp chúng ta nói và viết tiếng Anh một cách tự tin và chính xác.
Hãy luôn luyện tập và thực hành các cấu trúc tiếng Anh thông dụng để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình. Đừng quên đọc thêm sách ngữ pháp và tìm kiếm thông tin trên internet để hiểu rõ hơn về các cấu trúc này.
Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!
Bài viết hay nên đọc:
- 200 Bài Luận Tiếng Anh PDF Hay Nhất
- Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh – 50 Từ Thông Dụng Nhất
- Mẫu viết thư bằng tiếng Anh B1 – Cách viết và gửi thư chính xác
- Tuyển Trợ Giảng Tiếng Anh Part Time TPHCM 2024
- Lượng Từ Trong Tiếng Anh – Quantifiers (Từ A Đến Z)
Hôm nay mình cùng học 10 mẫu câu thay thể I’m sure nha:
(Tổng hợp) 100 đoạn hội thoại NGẮN thường dùng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế (P7):