Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính từ dài trong tiếng Anh đầy đủ và thú vị. Tính từ dài trong tiếng Anh là những tính từ có từ ba âm tiết trở lên. Những tính từ này thường có nguồn gốc từ tiếng Latin hoặc tiếng Hy Lạp và mang ý nghĩa chuyên môn hoặc trang trọng hơn so với những tính từ ngắn. Việc sử dụng tính từ dài giúp câu văn trở nên phong phú, chính xác và biểu cảm hơn.
Ví dụ:
- Benevolent: tốt bụng, rộng lượng
- Indefatigable: không mệt mỏi, không thể ngăn cản
- Magnificent: hùng vĩ, tráng lệ
- Outrageous: vô lý, quá đáng
- Preposterous: vô lý, ngớ ngẩn
1. Tính từ dài trong tiếng Anh là gì?
Tính từ dài trong tiếng Anh là những từ có từ ba âm tiết trở lên và thường có nguồn gốc từ tiếng Latin hoặc tiếng Hy Lạp. Những tính từ này thường mang ý nghĩa chuyên môn hoặc trang trọng hơn so với những tính từ ngắn. Việc sử dụng tính từ dài giúp câu văn trở nên phong phú, chính xác và biểu cảm hơn.
Trong tiếng Anh, tính từ dài thường được sử dụng để mô tả một đặc điểm hoặc phẩm chất cụ thể, tạo ấn tượng mạnh hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó, và truyền đạt ý kiến hoặc cảm xúc. Ví dụ, trong câu “The magnificent cathedral stood as a testament to human ingenuity” (Nhà thờ hùng vĩ đứng sừng sững như minh chứng cho sự sáng tạo của con người), tính từ dài “magnificent” được sử dụng để mô tả sự hùng vĩ và đồ sộ của nhà thờ.
2. Ví dụ về tính từ dài
Dưới đây là một số ví dụ về tính từ dài và cách chúng được sử dụng trong câu:
Tính từ dài | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Benevolent | Tốt bụng, rộng lượng | The benevolent king was loved by his people. (Vua tốt bụng được yêu mến bởi dân chúng.) |
Indefatigable | Không mệt mỏi, không thể ngăn cản | The indefatigable athlete never gave up. (Vận động viên không mệt mỏi không bao giờ từ bỏ.) |
Magnificent | Hùng vĩ, tráng lệ | The magnificent palace was a sight to behold. (Cung điện hùng vĩ là một cảnh tượng đáng ngắm.) |
Outrageous | Vô lý, quá đáng | The outrageous price of the car left me speechless. (Giá vô lý của chiếc xe khiến tôi không nói được gì.) |
Preposterous | Vô lý, ngớ ngẩn | The preposterous idea was quickly dismissed by the team. (Ý tưởng ngớ ngẩn đã bị đánh giá thấp bởi nhóm.) |
Cách sử dụng tính từ dài
Tính từ dài tiếng Anh có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Mô tả một đặc điểm hoặc phẩm chất cụ thể: “The magnificent cathedral stood as a testament to human ingenuity.” (Nhà thờ hùng vĩ đứng sừng sững như minh chứng cho sự sáng tạo của con người.)
- Tạo ấn tượng mạnh hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó: “The outrageous behavior of the politician sparked public outrage.” (Hành vi vô lý của chính trị gia đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.)
- Truyền đạt ý kiến hoặc cảm xúc: “I found the movie to be preposterous and a waste of time.” (Tôi thấy bộ phim đó thật ngớ ngẩn và phí thời gian.)
3. 50 tính từ dài trong tiếng Anh
Dưới đây là 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng Anh:
- Abominable: đáng ghê tởm, kinh tởm
- Benevolent: tốt bụng, rộng lượng
- Calamitous: thảm khốc, tai hại
- Colossal: khổng lồ, đồ sộ
- Deleterious: có hại, nguy hiểm
- Egregious: tệ hại, kinh khủng
- Formidable: đáng sợ, đáng kinh ngạc
- Grandiose: hoành tráng, tráng lệ
- Heinous: tàn ác, ghê tởm
- Incomprehensible: không thể hiểu được, khó hiểu
- Jovial: vui vẻ, hồ hởi
- Lavish: hoang phí, xa xỉ
- Magnanimous: hào hiệp, rộng lượng
- Nebulous: mơ hồ, không rõ ràng
- Ostentatious: phô trương, khoe khoang
- Pernicious: độc hại, có hại
- Quixotic: ảo tưởng, viển vông
- Resplendent: lộng lẫy, rực rỡ
- Sagacious: sáng suốt, thông thái
- Tenacious: kiên trì, bền bỉ
- Ubiquitous: có mặt ở khắp nơi, phổ biến
- Vehement: mãnh liệt, dữ dội
- Wistful: buồn nhớ, hoài niệm
- Zealous: nhiệt tình, say mê
- Altruistic: vị tha, nhân ái
- Benevolent: tốt bụng, rộng lượng
- Capricious: thất thường, thất thường
- Deleterious: có hại, nguy hiểm
- Egregious: tệ hại, kinh khủng
- Formidable: đáng sợ, đáng kinh ngạc
- Grandiose: hoành tráng, tráng lệ
- Heinous: tàn ác, ghê tởm
- Incomprehensible: không thể hiểu được, khó hiểu
- Jovial: vui vẻ, hồ hởi
- Lavish: hoang phí, xa xỉ
- Magnanimous: hào hiệp, rộng lượng
- Nebulous: mơ hồ, không rõ ràng
- Ostentatious: phô trương, khoe khoang
- Pernicious: độc hại, có hại
- Quixotic: ảo tưởng, viển vông
- Resplendent: lộng lẫy, rực rỡ
- Sagacious: sáng suốt, thông thái
- Tenacious: kiên trì, bền bỉ
- Ubiquitous: có mặt ở khắp nơi, phổ biến
- Vehement: mãnh liệt, dữ dội
- Wistful: buồn nhớ, hoài niệm
- Zealous: nhiệt tình, say mê
- Altruistic: vị tha, nhân ái
- Benevolent: tốt bụng, rộng lượng
- Capricious: thất thường, thất thường
4. So sánh tính từ dài trong tiếng Anh
Đây là một chủ đề quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Có hai cấu trúc so sánh chính khi sử dụng tính từ dài: so sánh bằng và so sánh hơn.
So sánh bằng
Khi so sánh bằng, chúng ta sử dụng cấu trúc “as + tính từ dài + as”. Ví dụ: “She is as benevolent as her father.” (Cô ấy tốt bụng như cha cô ấy.)
So sánh hơn
Khi so sánh hơn, chúng ta sử dụng cấu trúc “more + tính từ dài + than”. Ví dụ: “He is more magnanimous than his brother.” (Anh ấy rộng lượng hơn anh trai của mình.)
5. Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh
Tính từ ngắn và tính từ dài là hai loại tính từ khác nhau trong tiếng Anh. Tính từ ngắn có từ một đến hai âm tiết, trong khi tính từ dài có từ ba âm tiết trở lên.
Một số ví dụ về tính từ ngắn và tính từ dài:
Tính từ | Số âm tiết | Ví dụ |
---|---|---|
Short | Hai âm tiết | The short man was standing next to me. (Người đàn ông ngắn ngủi đang đứng bên cạnh tôi.) |
Magnificent | Ba âm tiết | The magnificent palace was a sight to behold. (Cung điện hùng vĩ là một cảnh tượng đáng ngắm.) |
6. Tính từ dài và tính từ ngắn có gì khác nhau?
Tính từ dài và tính từ ngắn có một số điểm khác nhau:
- Số âm tiết: Tính từ dài có từ ba âm tiết trở lên, trong khi tính từ ngắn có từ một đến hai âm tiết.
- Ngữ nghĩa: Tính từ dài thường có ý nghĩa sâu sắc và mạnh mẽ hơn tính từ ngắn.
- Sử dụng: Tính từ dài thường được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó, trong khi tính từ ngắn thường được sử dụng để mô tả một đặc điểm cụ thể.
Kết luận
Tính từ dài là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và có thể được sử dụng để tăng tính mạnh mẽ và hiệu quả của văn bản. Chúng ta có thể sử dụng tính từ dài để mô tả các đặc điểm hoặc phẩm chất cụ thể, tạo ấn tượng mạnh hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó, và truyền đạt ý kiến hoặc cảm xúc.
Ngoài ra, chúng ta cũng cần lưu ý cấu trúc so sánh tính từ dài và sự khác biệt giữa tính từ dài và tính từ ngắn. Việc sử dụng tính từ dài và tính từ ngắn một cách chính xác sẽ giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn. Vì vậy, hãy sử dụng tính từ dài trong tiếng Anh một cách thông minh và hiệu quả trong bài viết của bạn!
Bài viết hay nên đọc: