Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc thông dụng và cập nhật cho năm 2024. Nếu bạn đang tìm kiếm cách để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công việc, thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Bạn sẽ được học cách sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc, cũng như cách áp dụng các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nghề nghiệp vào cuộc sống hàng ngày của mình.
Giao Tiếp Tiếng Anh LƯU LOÁT Qua 100 Đoạn Hội Thoại Ngắn Trong Các Tình Huống Thực Tế (Phần 4):
1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc hiện tại
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
Trước khi bắt đầu học các đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc, chúng ta cần phải nắm vững một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc thông dụng mà bạn có thể gặp trong đoạn hội thoại:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ vựng tiếng Việt |
---|---|---|
Job | /dʒɑːb/ | Công việc |
Work | /wɜːrk/ | Làm việc |
Career | /kəˈrɪər/ | Nghề nghiệp |
Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Boss | /bɒs/ | Sếp |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương |
Promotion | /prəˈməʊʃn/ | Thăng tiến |
Meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc
Đoạn 1: Tìm việc làm
Hai người bạn đang nói chuyện với nhau về việc tìm kiếm công việc mới.
A: Hi, have you found a new job yet?
B: Not yet. I’ve been looking for a while now but haven’t had any luck.
A: What kind of job are you looking for?
B: I’m looking for a marketing position in a multinational company.
A: Have you tried applying to any companies yet?
B: Yes, I’ve sent out my resume to a few companies but haven’t heard back from them.
A: Don’t worry, I’m sure you’ll find something soon. Keep trying!
Đoạn 2: Cuộc phỏng vấn
Hai người đang nói chuyện về cuộc phỏng vấn mà một trong họ đã trải qua.
A: How did your interview go?
B: It went pretty well, I think. The interviewer seemed impressed with my experience and skills.
A: That’s great! Did they mention anything about the salary or benefits?
B: Not yet, but I’m hoping to negotiate for a higher salary if I get the job.
A: Good luck! I hope you get it.
B: Thanks, me too.
Đoạn 3: Công việc hiện tại
Hai đồng nghiệp đang nói chuyện về công việc hiện tại của họ.
A: How’s your new job going?
B: It’s going well, thanks for asking. I’m still getting used to the workload but I really like my colleagues.
A: That’s great to hear. How about your boss?
B: He’s very supportive and always gives me constructive feedback.
A: Sounds like you’re in a good place. I’m happy for you.
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về công ty
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
Trước khi bắt đầu học các đoạn hội thoại tiếng Anh về công ty, chúng ta cần phải nắm vững một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề công ty thông dụng mà bạn có thể gặp trong đoạn hội thoại:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ vựng tiếng Việt |
---|---|---|
Corporation | /ˌkɔːrpəˈreɪʃn/ | Công ty đa quốc gia |
Department | /dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng ban |
Team | /tiːm/ | Nhóm |
Project | /ˈprɒdʒekt/ | Dự án |
Deadline | /ˈdedlaɪn/ | Hạn chót |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Strategy | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
Performance | /pəˈfɔːrməns/ | Hiệu suất |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo |
Evaluation | /ɪˌvæljuˈeɪʃn/ | Đánh giá |
Đoạn hội thoại tiếng Anh về công ty
Đoạn 1: Thảo luận về dự án
Hai đồng nghiệp đang thảo luận về một dự án mới của công ty.
A: Have you heard about the new project that our company is working on?
B: Yes, I have. It’s a big project and we have a tight deadline.
A: I know, but I think we can handle it if we work together as a team.
B: I agree. We should come up with a strategy to make sure we meet the deadline.
A: That’s a good idea. Let’s schedule a meeting to discuss it further.
Đoạn 2: Đánh giá hiệu suất
Hai đồng nghiệp đang bàn luận về việc đánh giá hiệu suất trong công ty.
A: How do you feel about the performance evaluation process in our company?
B: I think it’s fair and transparent. Our boss always gives us specific feedback on our work.
A: I agree. It helps us improve and grow in our roles.
B: However, I think there should be more training opportunities for employees to develop their skills.
A: That’s a good point. I’ll bring it up in our next team meeting.
Đoạn 3: Ngân sách và chi phí
Hai đồng nghiệp đang thảo luận về ngân sách và chi phí của công ty.
A: Have you seen the budget for this quarter?
B: Yes, it seems like we’re spending a lot on marketing and advertising.
A: I know, but it’s necessary to promote our products and services.
B: I agree, but we should also keep an eye on our expenses to make sure we don’t go over budget.
A: You’re right. We’ll have to be more careful with our spending in the future.
3. Hội thoại tiếng Anh về công việc trong tương lai
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
Trước khi bắt đầu học các đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc trong tương lai, chúng ta cần phải nắm vững một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc thông dụng mà bạn có thể gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ vựng tiếng Việt |
---|---|---|
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | Tự động hóa |
Artificial Intelligence | /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Remote work | /rɪˈməʊt wɜːrk/ | Làm việc từ xa |
Freelance | /ˈfriːlɑːns/ | Làm việc tự do |
Digital nomad | /ˌdɪdʒɪtl ˈnəʊmæd/ | Dân du lịch số |
Virtual reality | /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ | Thực tế ảo |
Gig economy | /ɡɪɡ iˈkɒnəmi/ | Nền kinh tế đa dạng |
Green jobs | /ɡriːn dʒɒbz/ | Công việc xanh |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | Tự động hóa |
Remote work | /rɪˈməʊt wɜːrk/ | Làm việc từ xa |
Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc trong tương lai
Đoạn 1: Công nghệ và công việc
Hai người bạn đang thảo luận về tác động của công nghệ đến công việc trong tương lai.
A: Have you heard about the rise of automation and artificial intelligence in the workplace?
B: Yes, I have. It’s a bit concerning because it might replace some jobs.
A: That’s true, but it also creates new job opportunities in fields like data analysis and programming.
B: You’re right. We should focus on developing skills that are in demand in the future job market.
Đoạn 2: Làm việc từ xa và làm việc tự do
Hai người bạn đang nói chuyện về cách làm việc thay đổi trong tương lai.
A: Do you think remote work will become more common in the future?
B: I believe so. With advancements in technology, it’s easier for people to work from anywhere.
A: That’s true. It also gives us more flexibility and work-life balance.
B: Yes, and some people might even choose to be digital nomads or work as freelancers.
Đoạn 3: Công việc xanh và nền kinh tế đa dạng
Hai đồng nghiệp đang bàn luận về những công việc mới xuất hiện trong nền kinh tế đa dạng.
A: Have you heard about green jobs?
B: Yes, they’re becoming more popular as companies are focusing on sustainability.
A: That’s great. We should also consider how we can contribute to a greener economy.
B: Absolutely. We can start by reducing our carbon footprint and promoting eco-friendly practices in the workplace.
4. Đoạn hội thoại tiếng Anh về việc làm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
Trước khi bắt đầu học các đoạn hội thoại tiếng Anh về việc làm, chúng ta cần phải nắm vững một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc thông dụng mà bạn có thể gặp trong đoạn hội thoại:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ vựng tiếng Việt |
---|---|---|
Job search | /dʒɒb sɜːtʃ/ | Tìm kiếm việc làm |
Resume | /ˈrezjuːm/ | Sơ yếu lý lịch |
Cover letter | /ˈkʌvər ˈletər/ | Thư xin việc |
Interview | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn |
Qualifications | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃnz/ | Trình độ, kỹ năng |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm |
Skills | /skɪlz/ | Kỹ năng |
References | /ˈrefrənsɪz/ | Thông tin liên hệ |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương |
Benefits | /ˈbenɪfɪts/ | Phúc lợi |
Đoạn hội thoại tiếng Anh về việc làm
Đoạn 1: Tìm kiếm việc làm
Hai người bạn đang thảo luận về việc tìm kiếm việc làm.
A: How’s your job search going?
B: It’s been tough. I’ve been applying to a lot of places but haven’t heard back from anyone yet.
A: Don’t worry, it takes time. Have you tried networking or reaching out to recruiters?
B: Not yet, but I’ll give it a try. Thanks for the advice.
Đoạn 2: Chuẩn bị cho phỏng vấn
Hai đồng nghiệp đang nói chuyện về việc chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn.
A: Do you have any tips for preparing for an interview?
B: Yes, make sure to research the company and practice answering common interview questions.
A: That’s a good idea. I’ll also review my qualifications and experience beforehand.
B: And don’t forget to dress professionally and bring copies of your resume and references.
Đoạn 3: Thương lượng lương và phúc lợi
Hai người bạn đang thảo luận về việc thương lượng lương và phúc lợi trong một công việc mới.
A: How much are you hoping to make in your new job?
B: I’m not sure, but I want to make sure the salary is fair for my qualifications and experience.
A: That’s important. You should also consider the benefits package they offer.
B: Yes, I’ll definitely take that into account when negotiating my salary.
[Tổng hợp] 100 câu giao tiếp tiếng Anh dành cho NGƯỜI BÁN HÀNG thực tế và CỰC KỲ thông dụng:
Kết luận
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu các đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc siêu hay và thông dụng. Hãy áp dụng và thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tại môi trường làm việc bạn nhé. Chúc bạn thành công!
Bài viết hay nên đọc: