Các động từ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, động từ là những từ thể hiện hành động, sự tồn tại hoặc trạng thái. Chúng đóng vai trò trung tâm trong câu, mô tả những gì chủ ngữ đang làm, đang là hoặc đang trải qua. Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và cần thiết để có thể sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và hiệu quả.
(Ghi nhớ) 15 cụm động từ với KEEP thường gặp nhất BẮT BUỘC phải thuộc để giao tiếp tiếng Anh nè:
1. Các động từ tiếng Anh là gì?
Động từ là một loại từ rất quan trọng trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để diễn tả hành động, sự tồn tại hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu. Ví dụ, trong câu “I eat breakfast every morning” (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng), động từ “eat” diễn tả hành động của chủ ngữ “I”. Trong câu “She is a doctor” (Cô ấy là bác sĩ), động từ “is” diễn tả trạng thái của chủ ngữ “she”.
Động từ cũng có thể được sử dụng để biểu thị thời gian, ví dụ như “I have been living in this city for 5 years” (Tôi đã sống ở thành phố này trong 5 năm). Trong câu này, động từ “have been living” diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
2. Tại sao các động từ tiếng Anh quan trọng?
Động từ đóng một vai trò thiết yếu trong việc truyền tải ý nghĩa trong tiếng Anh. Chúng tạo thành nền tảng của hầu hết mọi câu và quyết định hình thức ngữ pháp và thời gian của câu đó. Nắm vững các động từ là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả và chính xác bằng tiếng Anh.
Ngoài ra, việc sử dụng đúng các động từ cũng giúp người học tiếng Anh tránh những lỗi ngữ pháp thường gặp và tăng tính chính xác trong việc diễn đạt ý nghĩa. Điều này rất quan trọng khi bạn muốn giao tiếp với người bản xứ hoặc trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng.
3. Các động từ phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách 50 động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z:
STT | Động từ | Nghĩa |
---|---|---|
1 | be | là, ở, có |
2 | have | có, sở hữu |
3 | do | làm |
4 | say | nói |
5 | get | nhận, đạt được |
6 | make | làm, tạo ra |
7 | go | đi |
8 | know | biết |
9 | take | lấy, cầm |
10 | see | nhìn thấy |
11 | come | đến |
12 | think | nghĩ |
13 | look | nhìn |
14 | want | muốn |
15 | give | cho |
16 | use | sử dụng |
17 | find | tìm thấy |
18 | tell | nói, kể |
19 | ask | hỏi |
20 | work | làm việc |
21 | feel | cảm thấy |
22 | try | thử, cố gắng |
23 | laugh | cười |
24 | call | gọi |
25 | eat | ăn |
26 | sleep | ngủ |
27 | play | chơi |
28 | write | viết |
29 | read | đọc |
30 | love | yêu |
31 | hate | ghét |
32 | need | cần |
33 | mean | có nghĩa |
34 | understand | hiểu |
35 | remember | nhớ |
36 | forget | quên |
37 | help | giúp đỡ |
38 | start | bắt đầu |
39 | stop | dừng lại |
40 | continue | tiếp tục |
41 | finish | hoàn thành |
42 | hope | hy vọng |
43 | wish | mong muốn |
44 | guess | đoán |
45 | believe | tin tưởng |
46 | imagine | tưởng tượng |
47 | prefer | thích hơn |
48 | choose | chọn |
49 | allow | cho phép |
50 | permit | cấp phép |
4. Các động từ tiếng Anh bất quy tắc
Một số động từ trong tiếng Anh được gọi là động từ bất quy tắc vì chúng không tuân theo các quy tắc chia thông thường. Các động từ này có dạng quá khứ khác với dạng hiện tại và dạng phân từ quá khứ riêng biệt.
Ví dụ, động từ “go” có dạng quá khứ là “went” và dạng phân từ quá khứ là “gone”. Động từ “eat” có dạng quá khứ là “ate” và dạng phân từ quá khứ là “eaten”. Vì vậy, để sử dụng các động từ này một cách chính xác, người học cần phải nhớ các dạng bất quy tắc này.
Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh:
Động từ | Dạng quá khứ | Dạng phân từ quá khứ |
---|---|---|
be | was/were | been |
have | had | had |
do | did | done |
say | said | said |
get | got | gotten |
make | made | made |
go | went | gone |
know | knew | known |
take | took | taken |
see | saw | seen |
come | came | come |
think | thought | thought |
look | looked | looked |
want | wanted | wanted |
give | gave | given |
use | used | used |
find | found | found |
tell | told | told |
ask | asked | asked |
work | worked | worked |
feel | felt | felt |
try | tried | tried |
laugh | laughed | laughed |
call | called | called |
eat | ate | eaten |
sleep | slept | slept |
play | played | played |
write | wrote | written |
read | read | read |
love | loved | loved |
hate | hated | hated |
need | needed | needed |
mean | meant | meant |
understand | understood | understood |
remember | remembered | remembered |
forget | forgot | forgotten |
help | helped | helped |
start | started | started |
stop | stopped | stopped |
continue | continued | continued |
finish | finished | finished |
hope | hoped | hoped |
wish | wished | wished |
guess | guessed | guessed |
believe | believed | believed |
imagine | imagined | imagined |
prefer | preferred | preferred |
choose | chose | chosen |
allow | allowed | allowed |
permit | permitted | permitted |
5. Các động từ đặc biệt trong tiếng Anh
Ngoài các động từ thông thường, tiếng Anh còn có một số động từ đặc biệt với ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số động từ đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh:
Be
Động từ “be” là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó có nhiều dạng khác nhau để diễn tả trạng thái, tính chất hoặc hành động của chủ ngữ trong câu.
Ví dụ, “be” có thể được sử dụng để diễn tả tính chất của một người hoặc vật, ví dụ như “She is tall” (Cô ấy cao). Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái hiện tại của chủ ngữ, ví dụ như “I am happy” (Tôi đang hạnh phúc).
Động từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động trong tương lai, ví dụ như “They will be here tomorrow” (Họ sẽ đến đây vào ngày mai).
Have
Động từ “have” cũng là một động từ quan trọng trong tiếng Anh. Nó có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.
Một trong những ý nghĩa phổ biến của “have” là diễn tả sở hữu hoặc quyền sở hữu, ví dụ như “I have a car” (Tôi có một chiếc xe). Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, ví dụ như “She had dinner at 7pm” (Cô ấy đã ăn tối lúc 7 giờ).
Ngoài ra, “have” còn có thể được sử dụng để diễn tả hành động hiện tại, ví dụ như “I am having lunch” (Tôi đang ăn trưa). Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc tình huống, ví dụ như “I have a headache” (Tôi bị đau đầu).
Do
Động từ “do” có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Một trong những ý nghĩa phổ biến của nó là diễn tả hành động hoặc công việc được thực hiện, ví dụ như “I am doing my homework” (Tôi đang làm bài tập về nhà).
Ngoài ra, “do” cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động thay thế cho một từ hoặc cụm từ trước đó đã được đề cập, ví dụ như “I love pizza and so does she” (Tôi thích pizza và cô ấy cũng vậy).
Make
Động từ “make” có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Một trong những ý nghĩa phổ biến của nó là diễn tả hành động tạo ra hoặc sản xuất một thứ gì đó, ví dụ như “She makes delicious cakes” (Cô ấy làm bánh ngon).
Ngoài ra, “make” còn có thể được sử dụng để diễn tả hành động khiến ai đó làm điều gì đó, ví dụ như “The teacher made us do a group project” (Giáo viên đã bắt chúng tôi làm một dự án nhóm).
Take
Động từ “take” cũng có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Một trong những ý nghĩa phổ biến của nó là diễn tả hành động lấy hoặc mang đi một thứ gì đó, ví dụ như “Can you take this bag for me?” (Bạn có thể mang cái túi này giúp tôi không?).
Ngoài ra, “take” còn có thể được sử dụng để diễn tả hành động tiêu thụ hoặc uống một thứ gì đó, ví dụ như “I always take a cup of coffee in the morning” (Tôi luôn uống một ly cà phê vào buổi sáng).
6. Các cụm động từ trong tiếng Anh
Các cụm động từ là những cấu trúc ngữ pháp bao gồm một động từ và một hoặc nhiều từ khác, thường là một giới từ hoặc tính từ, để tạo thành một ý nghĩa mới. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh:
Look forward to
Cụm động từ “look forward to” có nghĩa là mong đợi hoặc trông chờ điều gì đó trong tương lai. Ví dụ: “I am looking forward to my vacation next month” (Tôi đang mong đợi kỳ nghỉ của mình vào tháng sau).
Get along with
Cụm động từ “get along with” có nghĩa là hòa hợp hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó. Ví dụ: “I get along with my coworkers very well” (Tôi có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp của mình).
Give up
Cụm động từ “give up” có nghĩa là từ bỏ hoặc từ chối làm điều gì đó. Ví dụ: “I gave up smoking last year” (Tôi đã bỏ thuốc lá vào năm ngoái).
Look after
Cụm động từ “look after” có nghĩa là chăm sóc hoặc trông nom ai đó. Ví dụ: “My sister looks after her children by herself” (Chị tôi tự mình chăm sóc con cái của mình).
Take care of
Cụm động từ “take care of” cũng có nghĩa là chăm sóc hoặc trông nom ai đó, nhưng thường được sử dụng trong trường hợp cần phải chăm sóc một cách cẩn thận và kỹ lưỡng hơn. Ví dụ: “I will take care of my sick grandmother” (Tôi sẽ chăm sóc bà tôi đang ốm).
7. Cách sử dụng các động từ tiếng Anh
Để sử dụng các động từ tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần phải nắm vững các quy tắc và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chúng. Dưới đây là một số lời khuyên để giúp bạn sử dụng các động từ tiếng Anh một cách hiệu quả:
- Học thuộc các dạng của động từ: Mỗi động từ có thể có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào thì, ngôi và số của chủ ngữ trong câu. Vì vậy, bạn cần phải học thuộc các dạng này để sử dụng đúng động từ trong câu.
- Sử dụng động từ đúng thì: Trong tiếng Anh, thì là một yếu tố quan trọng để diễn tả thời gian của hành động. Vì vậy, bạn cần phải biết sử dụng đúng thì cho từng tình huống và thời gian trong câu.
- Chú ý đến cấu trúc câu: Động từ thường được đặt ở vị trí sau chủ ngữ và trước các đại từ, tính từ hoặc giới từ trong câu. Vì vậy, bạn cần phải chú ý đến cấu trúc câu để sử dụng động từ đúng vị trí.
- Học các cụm động từ: Các cụm động từ có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Vì vậy, bạn cần phải học thuộc các cụm động từ để sử dụng chúng một cách chính xác trong câu.
8. Luyện tập với các động từ tiếng Anh
Để nâng cao kỹ năng sử dụng các động từ tiếng Anh, bạn có thể thực hành qua các bài tập và hoạt động sau:
- Làm các bài tập về các dạng của động từ: Bạn có thể tìm kiếm các bài tập trên mạng hoặc trong sách giáo khoa để luyện tập việc sử dụng các dạng của động từ.
- Tập đọc và viết: Đọc và viết là cách tốt nhất để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng sử dụng các động từ. Bạn có thể tìm kiếm các bài đọc và viết trên mạng hoặc trong sách giáo khoa để luyện tập.
- Tham gia các hoạt động giao tiếp: Giao tiếp với người bản ngữ hoặc tham gia các hoạt động giao tiếp như hội thoại, diễn đạt ý kiến hay thảo luận cũng là cách tốt để luyện tập sử dụng các động từ trong một tình huống thực tế.
9. Các lỗi thường gặp khi sử dụng các động từ tiếng Anh
Khi học và sử dụng các động từ tiếng Anh, bạn có thể gặp phải một số lỗi sau:
- Sử dụng sai dạng của động từ: Đây là lỗi thường gặp khi bạn chưa nắm vững các dạng của động từ. Ví dụ như sử dụng “goed” thay cho “went” hoặc “eated” thay cho “ate”.
- Sử dụng sai thì: Việc sử dụng sai thì có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu hoặc làm câu không rõ ràng. Ví dụ như sử dụng “I am going to the store” (Tôi đang đi đến cửa hàng) thay cho “I went to the store” (Tôi đã đi đến cửa hàng).
- Sử dụng sai cấu trúc câu: Động từ thường được đặt ở vị trí sau chủ ngữ và trước các từ khác trong câu. Nếu bạn đặt động từ ở vị trí không đúng, câu sẽ không có ý nghĩa hoặc không rõ ràng.
- Sử dụng sai cụm động từ: Việc sử dụng sai cụm động từ có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu hoặc làm câu không rõ ràng. Ví dụ như sử dụng “look for” (tìm kiếm) thay cho “look after” (chăm sóc).
10. Các nguồn tài liệu học tập về các động từ tiếng Anh
Để học và nâng cao kỹ năng sử dụng các động từ tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:
- Sách giáo khoa: Các sách giáo khoa về tiếng Anh thường cung cấp các bài tập và lý thuyết về các động từ để bạn có thể tự học và luyện tập.
- Ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến: Hiện nay có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến cung cấp các bài tập và hoạt động để bạn có thể luyện tập sử dụng các động từ.
- Trang web và kênh YouTube giáo dục: Các trang web và kênh YouTube giáo dục cũng là một nguồn tài liệu hữu ích để bạn có thể học và nâng cao kỹ năng sử dụng các động từ tiếng Anh.
Ngủ không chỉ có Sleep, bỏ túi ngay những động từ này để lên trình tiếng Anh:
Kết luận
Các động từ tiếng Anh là một phần quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Để sử dụng các động từ một cách chính xác, bạn cần phải nắm vững các quy tắc và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chúng. Bạn cũng có thể luyện tập qua các bài tập và hoạt động để nâng cao kỹ năng sử dụng các động từ. Tuy nhiên, cần lưu ý tránh các lỗi thường gặp khi sử dụng các động từ để không làm sai lệch ý nghĩa của câu. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về các động từ tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.
Bài viết hay nên đọc:
- 100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Phải Biết
- Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Độc Thân | 30 Câu Hay Nhất
- Biển Báo Giao Thông Tiếng Anh | Thông Dụng Nhất 2024
- Cách Viết Bài Luận Tiếng Anh (Đơn Giản Và Hiệu Quả) Update 2024
- Phim Khoa Học Viễn Tưởng Tiếng Anh | Top 10 Bộ Phim Hay Nhất
Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 5):