Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

jed.edu.vn

16 Th3 2024

Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Công Việc – Thông Dụng Update 2024

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc thông dụng và cập nhật cho năm 2024. Nếu bạn đang tìm kiếm cách để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công việc, thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Bạn sẽ được học cách sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc, cũng như cách áp dụng các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nghề nghiệp vào cuộc sống hàng ngày của mình.

Giao Tiếp Tiếng Anh LƯU LOÁT Qua 100 Đoạn Hội Thoại Ngắn Trong Các Tình Huống Thực Tế (Phần 4):

Mục lục hiện
1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc hiện tại
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về công ty
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
Đoạn hội thoại tiếng Anh về công ty
3. Hội thoại tiếng Anh về công việc trong tương lai
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc trong tương lai
4. Đoạn hội thoại tiếng Anh về việc làm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
Đoạn hội thoại tiếng Anh về việc làm
Kết luận

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc hiện tại

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc hiện tại

Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc

Trước khi bắt đầu học các đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc, chúng ta cần phải nắm vững một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc thông dụng mà bạn có thể gặp trong đoạn hội thoại:

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmTừ vựng tiếng Việt
Job/dʒɑːb/Công việc
Work/wɜːrk/Làm việc
Career/kəˈrɪər/Nghề nghiệp
Company/ˈkʌmpəni/Công ty
Colleague/ˈkɒliːɡ/Đồng nghiệp
Boss/bɒs/Sếp
Employee/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên
Salary/ˈsæləri/Lương
Promotion/prəˈməʊʃn/Thăng tiến
Meeting/ˈmiːtɪŋ/Cuộc họp

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc

Đoạn 1: Tìm việc làm

Hai người bạn đang nói chuyện với nhau về việc tìm kiếm công việc mới.

A: Hi, have you found a new job yet?

B: Not yet. I’ve been looking for a while now but haven’t had any luck.

A: What kind of job are you looking for?

B: I’m looking for a marketing position in a multinational company.

A: Have you tried applying to any companies yet?

B: Yes, I’ve sent out my resume to a few companies but haven’t heard back from them.

A: Don’t worry, I’m sure you’ll find something soon. Keep trying!

Đoạn 2: Cuộc phỏng vấn

Hai người đang nói chuyện về cuộc phỏng vấn mà một trong họ đã trải qua.

A: How did your interview go?

B: It went pretty well, I think. The interviewer seemed impressed with my experience and skills.

A: That’s great! Did they mention anything about the salary or benefits?

B: Not yet, but I’m hoping to negotiate for a higher salary if I get the job.

A: Good luck! I hope you get it.

B: Thanks, me too.

Đoạn 3: Công việc hiện tại

Hai đồng nghiệp đang nói chuyện về công việc hiện tại của họ.

A: How’s your new job going?

B: It’s going well, thanks for asking. I’m still getting used to the workload but I really like my colleagues.

A: That’s great to hear. How about your boss?

B: He’s very supportive and always gives me constructive feedback.

A: Sounds like you’re in a good place. I’m happy for you.

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về công ty

Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc

Trước khi bắt đầu học các đoạn hội thoại tiếng Anh về công ty, chúng ta cần phải nắm vững một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề công ty thông dụng mà bạn có thể gặp trong đoạn hội thoại:

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmTừ vựng tiếng Việt
Corporation/ˌkɔːrpəˈreɪʃn/Công ty đa quốc gia
Department/dɪˈpɑːtmənt/Phòng ban
Team/tiːm/Nhóm
Project/ˈprɒdʒekt/Dự án
Deadline/ˈdedlaɪn/Hạn chót
Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách
Strategy/ˈstrætədʒi/Chiến lược
Performance/pəˈfɔːrməns/Hiệu suất
Training/ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo
Evaluation/ɪˌvæljuˈeɪʃn/Đánh giá

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công ty

Đoạn 1: Thảo luận về dự án

Hai đồng nghiệp đang thảo luận về một dự án mới của công ty.

A: Have you heard about the new project that our company is working on?

B: Yes, I have. It’s a big project and we have a tight deadline.

A: I know, but I think we can handle it if we work together as a team.

B: I agree. We should come up with a strategy to make sure we meet the deadline.

A: That’s a good idea. Let’s schedule a meeting to discuss it further.

Đoạn 2: Đánh giá hiệu suất

Hai đồng nghiệp đang bàn luận về việc đánh giá hiệu suất trong công ty.

A: How do you feel about the performance evaluation process in our company?

B: I think it’s fair and transparent. Our boss always gives us specific feedback on our work.

A: I agree. It helps us improve and grow in our roles.

B: However, I think there should be more training opportunities for employees to develop their skills.

A: That’s a good point. I’ll bring it up in our next team meeting.

Đoạn 3: Ngân sách và chi phí

Hai đồng nghiệp đang thảo luận về ngân sách và chi phí của công ty.

A: Have you seen the budget for this quarter?

B: Yes, it seems like we’re spending a lot on marketing and advertising.

A: I know, but it’s necessary to promote our products and services.

B: I agree, but we should also keep an eye on our expenses to make sure we don’t go over budget.

A: You’re right. We’ll have to be more careful with our spending in the future.

3. Hội thoại tiếng Anh về công việc trong tương lai

Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc

Trước khi bắt đầu học các đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc trong tương lai, chúng ta cần phải nắm vững một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc thông dụng mà bạn có thể gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc:

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmTừ vựng tiếng Việt
Automation/ˌɔːtəˈmeɪʃn/Tự động hóa
Artificial Intelligence/ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/Trí tuệ nhân tạo
Remote work/rɪˈməʊt wɜːrk/Làm việc từ xa
Freelance/ˈfriːlɑːns/Làm việc tự do
Digital nomad/ˌdɪdʒɪtl ˈnəʊmæd/Dân du lịch số
Virtual reality/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/Thực tế ảo
Gig economy/ɡɪɡ iˈkɒnəmi/Nền kinh tế đa dạng
Green jobs/ɡriːn dʒɒbz/Công việc xanh
Automation/ˌɔːtəˈmeɪʃn/Tự động hóa
Remote work/rɪˈməʊt wɜːrk/Làm việc từ xa

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc trong tương lai

Đoạn 1: Công nghệ và công việc

Hai người bạn đang thảo luận về tác động của công nghệ đến công việc trong tương lai.

A: Have you heard about the rise of automation and artificial intelligence in the workplace?

B: Yes, I have. It’s a bit concerning because it might replace some jobs.

A: That’s true, but it also creates new job opportunities in fields like data analysis and programming.

B: You’re right. We should focus on developing skills that are in demand in the future job market.

Đoạn 2: Làm việc từ xa và làm việc tự do

Hai người bạn đang nói chuyện về cách làm việc thay đổi trong tương lai.

A: Do you think remote work will become more common in the future?

B: I believe so. With advancements in technology, it’s easier for people to work from anywhere.

A: That’s true. It also gives us more flexibility and work-life balance.

B: Yes, and some people might even choose to be digital nomads or work as freelancers.

Đoạn 3: Công việc xanh và nền kinh tế đa dạng

Hai đồng nghiệp đang bàn luận về những công việc mới xuất hiện trong nền kinh tế đa dạng.

A: Have you heard about green jobs?

B: Yes, they’re becoming more popular as companies are focusing on sustainability.

A: That’s great. We should also consider how we can contribute to a greener economy.

B: Absolutely. We can start by reducing our carbon footprint and promoting eco-friendly practices in the workplace.

4. Đoạn hội thoại tiếng Anh về việc làm

Đoạn hội thoại tiếng Anh về việc làm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc

Trước khi bắt đầu học các đoạn hội thoại tiếng Anh về việc làm, chúng ta cần phải nắm vững một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc thông dụng mà bạn có thể gặp trong đoạn hội thoại:

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmTừ vựng tiếng Việt
Job search/dʒɒb sɜːtʃ/Tìm kiếm việc làm
Resume/ˈrezjuːm/Sơ yếu lý lịch
Cover letter/ˈkʌvər ˈletər/Thư xin việc
Interview/ˈɪntəvjuː/Phỏng vấn
Qualifications/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃnz/Trình độ, kỹ năng
Experience/ɪkˈspɪəriəns/Kinh nghiệm
Skills/skɪlz/Kỹ năng
References/ˈrefrənsɪz/Thông tin liên hệ
Salary/ˈsæləri/Lương
Benefits/ˈbenɪfɪts/Phúc lợi

Đoạn hội thoại tiếng Anh về việc làm

Đoạn 1: Tìm kiếm việc làm

Hai người bạn đang thảo luận về việc tìm kiếm việc làm.

A: How’s your job search going?

B: It’s been tough. I’ve been applying to a lot of places but haven’t heard back from anyone yet.

A: Don’t worry, it takes time. Have you tried networking or reaching out to recruiters?

B: Not yet, but I’ll give it a try. Thanks for the advice.

Đoạn 2: Chuẩn bị cho phỏng vấn

Hai đồng nghiệp đang nói chuyện về việc chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn.

A: Do you have any tips for preparing for an interview?

B: Yes, make sure to research the company and practice answering common interview questions.

A: That’s a good idea. I’ll also review my qualifications and experience beforehand.

B: And don’t forget to dress professionally and bring copies of your resume and references.

Đoạn 3: Thương lượng lương và phúc lợi

Hai người bạn đang thảo luận về việc thương lượng lương và phúc lợi trong một công việc mới.

A: How much are you hoping to make in your new job?

B: I’m not sure, but I want to make sure the salary is fair for my qualifications and experience.

A: That’s important. You should also consider the benefits package they offer.

B: Yes, I’ll definitely take that into account when negotiating my salary.

Tự tin đọc chức danh công việc bằng tiếng Anh dễ dàng hơn sau khi bạn xem video này:

[Tổng hợp] 100 câu giao tiếp tiếng Anh dành cho NGƯỜI BÁN HÀNG thực tế và CỰC KỲ thông dụng:

Dành Cho Nhân Viên Ngân Hàng: 50 đoạn hội thoại NGẮN giao tiếp tiếng Anh thực tế CỰC KỲ thông dụng:

“I really appreciate it” và 10 cách nói thay thế siêu hay:

5 Cách Nói ‘Chê’ Nhưng Vẫn Tinh Tế Trong Tiếng Anh Như Người Bản Xứ:

Kết luận

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu các đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc siêu hay và thông dụng. Hãy áp dụng và thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tại môi trường làm việc bạn nhé. Chúc bạn thành công!

Bài viết hay nên đọc:

  1. Nghe Tiếng Anh Thụ Động Lợi Ích và Cách Luyện Tập
  2. Các Động Từ Tiếng Anh | 50 Động Từ Thông Dụng Nhất
  3. Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Độc Thân | 30 Câu Hay Nhất
  4. Phim Khoa Học Viễn Tưởng Tiếng Anh | Top 10 Bộ Phim Hay Nhất
  5. Học Tiếng Anh Qua Phim Hoạt Hình Disney – Top 5 Phim Hay Nhất
Bài Viết Liên Quan
  • ứng dụng làm bài tập tiếng anh
    Ứng Dụng Làm Bài Tập Tiếng Anh - Tìm Hiểu Về Tính…
  • biển báo giao thông tiếng anh
    Biển Báo Giao Thông Tiếng Anh | Thông Dụng Nhất 2024
  • tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
    Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm | 100+ Từ…
  • 1000 câu tiếng anh thông dụng
    1000 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Hay Và Dễ Nhớ Nhất
  • 100 cấu trúc tiếng anh thông dụng
    100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Phải Biết
  • câu ước trong tiếng anh
    Câu Ước Trong Tiếng Anh | 3 Cấu Trúc Thông Dụng Nhất
  • các động từ tiếng anh
    Các Động Từ Tiếng Anh | 50 Động Từ Thông Dụng Nhất
  • tính từ dài trong tiếng anh
    Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh - 50 Từ Thông Dụng Nhất

Filed Under: Bài viết Tagged With: Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Công Ty, đoạn hội thoại tiếng anh về công việc, Hội Thoại Tiếng Anh Về Công Việc Tương Lai

Aims And Scope - Invitation for Articles - Subscription
Submission Guidelines - Contact Us - Blog
Copyright © 2025 · JED.EDU.VN