Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hay và thông dụng. Hãy theo dõi nhé.
Mình ƯỚC mình biết 30 câu này SỚM hơn để nói về Các Bộ Phận Cơ Thể Người bằng tiếng Anh DỄ DÀNG:
Từ vựng là nền tảng cơ bản của tiếng Anh. Vốn từ vựng các lớn thì khả năng sử dụng tiếng Anh càng cao. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hay và thông dụng. Hãy theo dõi nhé.
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Giao Tiếp
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Giới thiệu bản thân
- surname/ last name/ family name (n.) /ˈsɜːrneɪm/: họ
- middle name (n.): tên đệm
- first name (n.): tên (chính)
- full name (n.): tên đầy đủ
- nickname (n.): biệt danh
- job (n.): công việc
- job title (n.): chức danh công việc
- position (n.) /pəˈzɪʃn/: vị trí công việc
- hometown (n.) /ˈhəʊmtaʊn/: quê nhà
- hobby (n.): sở thích
- living/working motto (n.) /ˈmɑːtəʊ/: châm ngôn sống/làm việc
Nghề nghiệp
- doctor (n.): bác sĩ
- nurse (n.): y tá
- dentist (n.) /ˈdentɪst/: nha sĩ
- surgeon (n.) /ˈsɜːrdʒən/: bác sĩ phẫu thuật
- vet (n.): bác sĩ thú ý
- teacher (n.): giáo viên
- researcher (n.) /rɪˈsɜːrtʃər/: nhà nghiên cứu
- scientist (n.): nhà khoa học
- accountant (n.) /əˈkaʊntənt/: kế toán
- auditor (n.) /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán viên
- bank teller (n.): giao dịch viên ngân hàng
- realtor (n.) /ˈriːəltər/: nhân viên môi giới bất động sản
- pilot (n.): phi công
- flight attendant (n.) /əˈtendənt/: tiếp viên hàng không
- receptionist (n.) /rɪˈsepʃənɪst/: lễ tân
- janitor (n.): lao công, nhân viên dọn vệ sinh
- security guard (n.) /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: nhân viên bảo vệ, bảo an
- programmer (n.) /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên phần mềm
- web developer (n.) /dɪˈveləpər/: lập trình viên web
- tester (n.) /ˈtestər/: người kiểm tra chất lượng phần mềm/các sản phẩm lập trình
Tại nơi làm việc
- staff: nhân viên
- boss: ông chủ
- salary level: mức lương
- promotion: sự thăng tiến
- retirement: nghỉ hưu
- probation: thời gian thử thách
- colleague: đồng nghiệp
- maternity leave: nghỉ thai sản
- shift: ca
- meeting: cuộc họp
- negotiation: cuộc đàm phán
- Investment: khoản đầu tư
- contract: hợp đồng
Mua sắm
- shopping basket : giỏ mua sắm
- shopping cart / trolley: xe đẩy trong siêu thị
- pay in cash: thanh toán bằng tiền mặt
- pay by cards / credit card: thanh toán bằng thẻ / thẻ tín dụng
- to be shut = to be close : đóng cửa (cửa hàng)
- cheap >< expensive = costly : đắt tiền
- to spend money: chi tiền, xài tiền
- price tag: nhãn giá
- to try on: thử (quần áo)
- customer : khách hàng
- size: kích cỡ
- pattern: hoa văn
Từng Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Gia Đình
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng anh theo chủ đề trong gia đình.
Các thành viên trong gia đình
- Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ
- Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế
- Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ
- Father /ˈfɑːðə(r)/ Bố
- Sibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em ruột
- Spouse /spaʊs/ Vợ chồng
- Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
- Wife /waɪf/ Vợ
- Child /Children/tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/ Con cái
- Daughter /ˈdɔːtə(r)/ Con gái
- Son /sʌn/ Con trai
- Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ Ông bà
- Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ Ông ngoại/ Ông nội
- Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ Bà ngoại/ bà nội
- Aunt /ɑːnt/ Cô/ dì
- Uncle /ˈʌŋkl/ Cậu/ chú
- Cousin /ˈkʌzn/ Anh chị em họ
- Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ Bố chồng/ vợ
- Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ Mẹ chồng/ vợ
- Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ Chị dâu / em dâu
- Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ Anh rể, em rể
- Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/ Cha dượng
- Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ Mẹ kế
- Ex-husband /eksˈhʌzbənd/ Chồng cũ
- Ex-wife /eks-waɪf/ Vợ cũ
- Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/ Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
- Step brother /ˈstepˌbrʌ.ðər/ Con trai riêng của bố/mẹ kế
- Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/ Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
- Step sister /ˈstepˌsɪs.tər/ Con gái riêng của bố mẹ kế
- Younger /Little sister/jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/ Em gái
- Younger /Little brother/jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/ Em trai
- Older sister /oʊldər sɪstər/ Chị gái
- Older brother /oʊldər ˈbrʌðər/ Anh trai
Các kiểu gia đình
- Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân
- Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/(n): Đại gia đình
- Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân
- Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Con một
- Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
- Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
- Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
- Broken home: gia đình tan vỡ
- Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Con Người
Thế hệ
- Toddler: trẻ vừa mới biết đi.
- Pre-teen: trẻ từ khoảng 10 tuổi trở lên hay ra vẻ mình đã là thanh thiếu niên rồi
- Teen/teenager: thanh thiếu niên
- Adult: người trưởng thành
- Grown-ups: một cách dùng thông tục hơn cho từ “người trưởng thành”
- Children: trẻ em
- Young people: người trẻ
- Adolescents: trẻ vị thành niên
- Teenagers: thanh thiếu niên
- School-age children: trẻ trong độ tuổi đi học
- Primary school children: trẻ cấp một
- Secondary school children: trẻ cấp hai
- School leavers: học sinh mới tốt nghiệp
- University students: sinh viên đại học
- Young adults: người từ 18 tuổi trở lên
- Middle-aged people: 40 tuổi trở lên
- People in their sixties: những người trong độ tuổi 60
- Older people: người già
- The elderly: người già
- The retired: người nghỉ hưu
- Senior citizens: công dân cao tuổi, thường dùng cho những người nghỉ hưu
- Pensioners: người được hưởng lương hưu
- Age group: nhóm tuổi, thường dùng cho người trẻ và có mức chính xác cao
- Age bracket: cụm từ chuyên biệt hơn Age group
- Peer group: nhóm người cùng một độ tuổi và cùng trình độ học vấn hoặc gia thế
- The older generation: thế hệ già
- The younger generation: thế hệ trẻ
- People of [that] generation: những người thuộc thế hệ đó
- A generation gap: sự cách biệt giữa các thế hệ
- Generation X: thế hệ X, thế hệ trưởng thành vào những năm 1980
- The millennial generation/millennials/generation Y: thế hệ thiên niên kỷ mới, thế hệ trưởng thành vào đầu thế kỷ 21
Tính cách
- Adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
- Affectionate: trìu mến
- Ambitious: tham vọng
- Amusing: vui
- Arrogant: kiêu căng
- Brainy: thông minh
- Calm: điềm tĩnh
- Carefree:quan tâm vô vụ lợi
- Cheerful: vui vẻ
- Committed: cam kết cao
- Confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
- Cruel: độc ác
- Determined: quyết đoán
- Easy going: dễ tính
- Friendly: thân thiện
- Generous: hào phóng, phóng khoáng
- Gentle: hiền lành
- Good mannered/ tempered: tâm tính tốt
- Handy: tháo vát
- Have a sense of humor: có khiếu hài hước
- Helpful: có ích
- Honest: chân thật
- Hot-tempered: nóng tính
- Humorous: hài hước
- Imaginative: trí tưởng tượng phong phú
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Insensitive: vô tâm
- Irritable: dễ cáu kỉnh
- Jolly: vui vẻ
- Moody: hay có tâm trạng
- Nervous: căng thẳng
- Out-going: thích ra ngoài
- Polite: lịch sự
- Reliable: có thể tin tưởng
- Self-effacing, modest: khiêm tốn
- Selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
- Sensible: đa cảm
- Serious: nghiêm túc
- Shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
- Silly: ngu ngốc
- Sociable: hòa đồng
- Strict: nghiêm khắc
- Suspicious: hay nghi ngờ
- Talkative: nói nhiều
- Thoughtful: chu đáo
- Tolerant: dễ thứ tha
- Unintelligent: không được thông minh
- Unsociable: không hòa đồng
- Witty: dí dỏm
- Smile: cười mỉm
Cơ thể
- Face (feɪs): Mặt
- Neck (nɛk): Cổ
- Chin (ʧɪn): Cằm
- Mouth (maʊθ): Miệng
- Arm (ɑːm): Tay
- Shoulder (ˈʃəʊldə): Bờ vai
- Armpit (ˈɑːmpɪt): Nách
- Chest (ʧɛst): Ngực
- Elbow (ˈɛlbəʊ): Khuỷu tay
- Upper arm (ˈʌpər ɑːm): Bắp tay
- Arm /ɑ:m/: Cánh tay
- Abdomen (ˈæbdəmɛn): Bụng
- Thigh (θaɪ): Bắp đùi
- Knee (ni): Đầu gối
- Waist (weɪst): Thắt lưng
- Back (bæk): Lưng
- Buttocks (ˈbʌtəks): Mông
- Leg (lɛg): Đôi chân
- Calf (kɑːf): Bắp chân
- Hip /hip/: Hông
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.