Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.
Giỏi Ngay Trạng Từ Chỉ Tần Suất Trong Tiếng Anh (Trong 5 Phút):
Video hướng dẫn cách nắm vững trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh | Ms Thuỷ KISS English
Ngoài tính từ, danh từ, động từ, thì trạng từ cũng là một loại từ quan trọng. Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại trạng từ khác nhau, ngày hôm nay KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh nhé.
Tìm Hiểu Về Trạng Từ Chỉ Tần Suất Trong Tiếng Anh
Định nghĩa trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency) là một loại trạng từ trong tiếng Anh. Chúng ta hay dùng trạng từ tần suất khi muốn biểu đạt hay mô tả về mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Trạng từ tần suất thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn để diễn tả các hành động mang tính lặp đi lặp lại.
Ví dụ
Ví dụ 1:
– Tại sao bạn lại làm như vậy? (Why did you do that?)
– Tôi toàn làm thế mà. (So what? I always do that);
Ví dụ 2:
– Tôi tưởng bạn vẫn làm như thế này mà? (I just think you always do like that?)
– Không, tôi chẳng bao giờ làm thế cả. (No, I never do something like that.)
Cách dùng
1. Trạng từ tần suất dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động (thường xuyên, thỉnh thoảng, luôn luôn) được nói đến trong câu.
Ví dụ: My sister often goes to the supermarket in the morning. (Chị gái tôi thường đi siêu thị vào buổi sáng.)
My brother rarely goes to bed early. (Anh trai tôi hiếm khi đi ngủ sớm.)
2. Trạng từ tần suất sử dụng trong câu trả lời của câu hỏi “How often” (Có…thường?)
Ví dụ: How often do you go to the zoo? (Bạn có hay đến sở thú không?
I sometimes go to the zoo, about two times a month. (Tôi thỉnh thoảng đến thăm sở thú, khoảng tầm 2 lần một tháng.)
How often does she visit you? (Cô ấy có thường xuyên thăm cậu không?)
I’m not sure, he rarely does. (Tớ không chắc nữa, cô ấy hiếm khi thăm tớ lắm.)
Các Trạng Từ Chỉ Tần Suất Thông Dụng Nhất
Dưới đây là một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng.
STT | Trạng từ | Ý nghĩa | Mức độ |
1 | Always | Luôn luôn | 100% |
2 | Usually | Thường xuyên | 80% |
3 | NormallyGenerally | Thông thường, thường lệ | 70% |
4 | OftenFrequently | Thường thường | 60% |
5 | Sometimes | Đôi khi, đôi lúc | 50% |
6 | Occasionally | Thỉnh thoảng | 30% |
7 | Hardly ever | Hầu như không bao giờ | 20% |
8 | Rarely | Hiếm khi | 10% |
9 | Never | Không bao giờ | 0% |
Vị Trí Của Trạng Từ Chỉ Tần Suất Trong Câu
Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng ở 4 vị trí sau trong câu:
Đứng trước động từ thường
Ví dụ:
She never drinks soft-drink. (Cô ấy không bao giờ uống nước có gas)
My family usually travels abroad in the summer. (Gia đình tôi thường đi du lịch nước ngoài vào mùa hè.)
Đứng sau động từ “to be“
Ví dụ:
Peter is always friendly with kids. (Peter luôn thân thiện với trẻ em)
Susie is often on time, but today she seems to be running a bit late. (Susie thường khá đúng giờ, nhưng có vẻ hôm nay cô ấy đi muộn thì phải.)
Đứng sau trợ động từ
Ví dụ: You should always check your document before meeting. (Bạn luôn nên kiểm tra tài liệu trước khi họp).
Tuy nhiên, nếu trợ động từ ở dạng phù định, trạng từ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó
Ví dụ: They have never eaten this dish before. (Họ chưa bao giờ ăn món này trước đây)
Đặt ở đầu hoặc cuối câu
Khi thấy Adverb of frequency được đặt ở đầu câu, trước trợ động từ, bạn có thể hiểu người nói đang muốn nhấn mạnh về vấn đề được đề cập. Khi đứng cuối câu, sắc thái ý nghĩa vẫn được giữ nguyên.
Ví dụ:
He never can understand how I feel. (Anh ấy sẽ chẳng bao giờ hiểu được tớ cảm thấy như thế nào đâu.)
I don’t read this kind of stories so often. (Tớ không hay đọc mấy câu chuyện kiểu này lắm.)
Usually my father doesn’t let me hang out too late. (Thường thì bố tớ không cho tớ đi chơi muộn quá đâu.
Luyện Nói Tiếng Anh THÀNH THẠO Qua 100 Cấu Trúc Câu Hay Dùng Hàng Ngày (Phần 9):
Trạng Từ Chỉ Tần Suất Trong Câu Phủ Định Và Nghi Vấn
Các động từ DO, DOES và DID đóng vai trò là trợ động từ khi được dùng trong câu hỏi và phủ định.
Ví dụ:
Do you often go to the coffeeshop? (Bạn có thường đi uống cà phê không?)
He doesn’t always eat mango. (Anh ấy không thường xuyên ăn xoài.)
Nếu trợ động từ ở dạng phủ định, trạng từ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó, ví dụ:
Ví dụ:
He doesn’t usually cook at home. (Anh ấy không thường xuyên nấu ăn ở nhà.)
He usually doesn’t cook at home. (Anh ấy thường xuyên không nấu ăn ở nhà.)
Trong câu nghi vấn, trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính.
Ví dụ:
Do you sometimes visit your uncle? (Bạn có thường tới thăm chú của mình không?)
Do you often go to the beach? (Bạn có thường ra biển không?)
Khi trong câu có tính từ, các trạng từ này sẽ đứng phía trước tính từ.
Ví dụ:
Is she always late for paint practice? (Có phải cô ấy luôn đến lớp học vẽ muộn không?)
Are they usually so angry ? (Họ lúc nào cũng tức giận như vậy à?)
Bài Tập Về Trạng Từ Chỉ Tần Suất Trong Tiếng Anh
1. They go to the movies. (often)
………………………………………………………….
2. She listens to classical music. (rarely)
………………………………………………………….
3. He reads the newspaper. (sometimes)
………………………………………………………….
4. Sara smiles. (never)
………………………………………………………….
5. She complains about her husband. (always)
………………………………………………………….
6. I drink coffee. (sometimes)
………………………………………………………….
7. Frank is ill. (often)
………………………………………………………….
8. He feels terrible (usually)
………………………………………………………….
9. I go jogging in the morning. (always)
………………………………………………………….
10. She helps her daughter with her homework. (never)
………………………………………………………….
11. We watch television in the evening. (always)
………………………………………………………….
12. I smoke. (never)
………………………………………………………….
13. I eat meat. (seldom)
………………………………………………………….
14. I eat vegetables and fruits. (always)
………………………………………………………….
15. He listens to the radio. (often)
………………………………………………………….
16. They read a book. (sometimes)
………………………………………………………….
17. Pete gets angry. (never)
………………………………………………………….
18. Tom is very friendly. (usually)
………………………………………………………….
19. I take sugar in my coffee. (sometimes)
………………………………………………………….
20. Ramon and Frank are hungry. (often)
………………………………………………………….
Đáp án:
1. They often go to the movies.
2. She rarely listens to classical music.
3. He sometimes reads the newspaper.
4. Sara never smiles.
5. She always complains about her husband.
6. I drink sometimes coffee.
7. Frank often is ill.
8. He usually feels terrible.
9. I always go jogging in the morning.
10. She never helps her daughter with her homework.
11. We always watch television in the evening.
12. I never smoke.
13. I seldom eat meat.
14. I always eat vegetables and fruits.
15. He often listens to the radio.
16. They sometimes read a book.
17. Pete never gets angry.
18. Tom is usually very friendly.
19. I sometimes take sugar in my coffee.
20. Ramon and Frank are often hungry.
Tham khảo thêm bài viết của KISS English:
Lời Kết
Trên đây là tất cả những thông tin về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh mà KISS English muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp với bạn. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm bài viết về Ms Thuỷ bật mí bí quyết để phát âm tiếng Anh chuẩ: