Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn kiến thức về thì quá khứ đơn đầy đủ, chi tiết. Cùng theo dõi nhé!
Xem ngay video KISS English hướng dẫn cách ghi nhớ thì quá khứ đơn vô cùng dễ hiểu:
Thì trong tiếng Anh là kiến thức căn bản nhưng mang tính ứng dụng vô cùng cao ở trong cả giao tiếp và bài kiểm tra, vì vậy bạn nên tìm hiểu kỹ để nắm chắc kiến thức về chủ điểm này. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn đầy đủ chi tiết kiến thức về thì quá khứ đơn. Hãy theo dõi nhé!
1. Công Thức Thì Quá Khứ Đơn
- Trước hết, về khái niệm, thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, biết rõ thời gian kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- Yesterday, I went to school: Hôm qua, tôi đã đến trường.
- I watched an interesting film with my friend last week: Tôi đã xem một bộ phim thú vị cùng bạn tôi vào tuần trước.
Công thức thì quá khứ đơn:
- Với động từ tobe
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/ were + O Lưu ý: S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were | I was at home yesterday: Hôm qua tôi ở nhà. |
Phủ định | S + was/ were + not + O Lưu ý: was not = wasn’t were not = weren’t | I wasn’t at home yesterday. |
Nghi vấn | Was/ were + S + O? | Were you at home yesterday? Bạn có ở nhà hôm qua không? Yes, I was. No, I wasn’t. |
Với động từ thường
Thể | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + V-ed/ cột 2 | My mother cooked tasty soup for dinner yesterday: Hôm qua mẹ tôi nấu món súp rất đậm đà. |
Phủ định | S + did not + V (nguyên thể) (did not = didn’t) | She didn’t buy vegetables for dinner yesterday: Cô ấy không mua rau củ cho bữa tối qua. |
Nghi vấn | Did + S + V (nguyên thể)? | Did she buy vegetables for dinner yesterday? Cô ấy có mua rau củ cho bữa tối qua không? Yes, she did. No, she didn’t. |
c, Lưu ý cách chia động từ thì quá khứ đơn
- Thông thường, khi chia động từ dạng quá khứ đơn, bạn chỉ việc thêm “ed” vào sau động từ:
Ví dụ: ask – asked; visit – visited; return – returned;…
Ngoài ra, có một một số quy tắc sau:
- Động từ tận cùng là “e” -> chỉ cần thêm “d”
Ví dụ: smile – smiled; invite – invited
- Động từ có 1 âm tiết, tận cùng là 1 phụ âm, trước phụ âm là 1 nguyên âm -> nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”
Ví dụ: stop – stopped; tap – tapped
Ngoại lệ: commit – committed; prefer – preferred
Động từ tận cùng là “y”
- Nếu trước “y” là 1 nguyên âm (a,e,i,o,u) -> cộng thêm “ed”.
Ví dụ: play – played; stay – stayed
- Nếu trước “y” là phụ âm (các âm còn lại ) -> đổi “y” thành “i + ed”.
Ví dụ: study – studied; cry – cried
- Tuy nhiên, có những động từ khi chuyển sang dạng quá khứ đơn không tuân theo quy tắc trên mà biến đổi thành từ khác, đây được gọi là động từ bất quy tắc.
Ví dụ: buy – bought; read – read; write – wrote,…
Bạn nên bỏ túi, học thuộc một số động từ bất quy tắc thường gặp để có thể dễ dàng ứng dụng trong bài tập cũng như giao tiếp. Bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc nha:
2. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn
Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như:
- Yesterday: Hôm qua
- Last night: Tối qua
- Last week: Tuần trước
- Last month: Tháng trước
- Last year: Năm ngoái
- Ago: Cách đây
- at, on, in… + thời gian trong quá khứ
- When + mệnh đề chia thì quá khứ đơn
- Trong công thức: it’s time + Ved/to V (đã đến lúc)
- Câu ước ở hiện tại: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
- Câu điều kiện loại 2: If + thì quá khứ đơn, S + would + V nguyên thể
Ví dụ:
- Last year, I traveled to London. Năm ngoái, tôi đến London du lịch.
- I read this novel three months ago. Tôi đã đọc cuốn tiểu thuyết này vào 3 tháng trước.
- When I came back home, my sister was cooking dinner. Khi tôi về đến nhà, em gái tôi đang nấu ăn tối.
- It’s time studied hard. Đã đến lúc học tập chăm chỉ.
3. Phân Biệt Thì Quá Khứ Đơn Và Hiện Tại Hoàn Thành
Điểm khác biệt căn bản của 2 thì này đó là:
- Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ còn thì hiện tại hoàn thành diễn ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian xảy ra và hành động/sự việc này có khả năng xảy ra tiếp ở hiện tại và tương lai.
- Ngoài ra, khi làm bài tập, đề bài thường đưa ra dấu hiệu nhận biết để bạn dễ dàng xác định thì của câu đó.
Ví dụ:
- I walked around 500 meters this morning. Tôi đã đi dạo 500m sáng nay (việc đi dạo đã kết thúc hoàn toàn trong sáng nay).
- I have walked around 500 meters. Tôi đã đi bộ được 500m (Có thể người nói đang đi dạo tiếp, chưa kết thúc).
4. Bài Tập Thì Quá Khứ Đơn Có Đáp Án
Ngoài tìm hiểu lý thuyết về thì quá khứ đơn, đừng quên làm bài tập luyện tập để ghi nhớ và kiến thức rõ hơn, lâu hơn bạn nha.
Link download:
https://drive.google.com/file/d/1sT2NcUKmURXwvc7rHRORFpvlkzlcmbc5/view
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn kiến thức về thì quá khứ đơn. Hãy ôn luyện, thực hành tiếng Anh hằng ngày để nhanh chóng tiến bộ bạn nha! Chúc bạn học tốt!