Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những cái tên tiếng Anh hay cho nữ. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay tên tiếng Anh hay cho nữ tại đây:
Video tên tiếng Anh hay cho nữ | Ms Thuỷ KISS English
Việc đặt tên tiếng Anh đang ngày càng trở nên phổ biến. Vậy bạn đã tìm được cho mình cái tên nào hay chưa? Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những cái tên tiếng Anh hay cho nữ. Hãy theo dõi nhé.
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Phổ Biến
Caryln: Người luôn được mọi người xung quanh yêu quý
Angela: Thiên thần
Ann/Anne: Sự yêu kiều và duyên dáng
Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
Glenda: Trong sáng, thánh thiện
Fiona: Xinh đẹp đằm thắm
Bella: Xinh đẹp dịu dàng
Diana: Ánh sáng
Gina: Sự hào phóng, sáng tạo
Harmony: Sự đồng nhất tâm hồn
Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình
Wendy: Thánh thiện, may mắn
Joy: Sự vui vẻ, lạc quan
Jennie/Jenny: Thân thiện, hòa đồng
Jessica: Thiên thần luôn hạnh phúc
Crystal: Pha lê lấp lánh
Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình
Isabella: Có nguồn gốc từ người Do Thái với ý nghĩa là “sự hết lòng với Chúa”
Sandra: Người bảo vệ
Tiffany: Sự xuất hiện của Thiên Chúa
Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời
Claire: Sự thông minh, sáng dạ
Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
Evelyn/ Eva: Người gieo sự sống
Vera: Niềm tin kiên định
Madeline: Cô gái có nhiều tài năng
Ellie/Hellen: Ánh sáng rực rỡ
Zelda: Niềm hạnh phúc giản đơn
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Ý Nghĩa
Dưới đây là những cái tên tiếng Anh hay cho nữ theo những ý nghĩa riêng:
Ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Amanda: Xứng đáng được yêu thương
- Helen: Người tỏa sáng
- Irene: Hòa bình
- Hilary: Vui vẻ
- Serena: Sự thanh bình
- Farrah: Hạnh phúc
- Vivian: Hoạt bát
- Gwen: Được ban phước lành
- Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
- Erasmus: Được mọi người yêu quý
- Wilfred: Ước muốn hòa bình
- Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
Ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
- Alexandra: Người bảo vệ
- Audrey: Sức mạnh của người cao quý
- Bernice: Người tạo nên chiến thắng
- Edith: Sự thịnh vượng
- Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
- Hilda: Chiến trường
- Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
- Iphigenia: Sự mạnh mẽ
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
- Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
- Constance: Sự kiên định
- Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Gloria: Vinh quang
- Sigrid: Công bằng và chiến thắng
- Briona: Thông minh, độc lập
- Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
- Eunice: Chiến thắng rực rỡ
- Fallon: Nhà lãnh đạo
- Gerda: Người hộ vệ
- Kelsey: Nữ chiến binh
- Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến
- Sigourney: Người thích chinh phục
- Veronica: Người đem đến chiến thắng
- Desi: Khát vọng chiến thắng
- Aretha: Cô gái xuất chúng
- Sandra: Người bảo vệ
- Aliyah: Sự trỗi dậy
- Dempsey: Sự kiêu hãnh
- Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
- Maynard: Sự mạnh mẽ
- Kane: Nữ chiến binh
- Vera: Niềm tin kiên định
- Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
- Manfred: Cô bé yêu hòa bình
- Vincent: Chinh phục
Ý nghĩa giàu sang, phú quý
- Adela/Adele – cao quý
- Elysia – được ban/chúc phước
- Florence – nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys – công chúa
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Felicity – vận may tốt lành
- Almira – công chúa
- Alva – cao quý, cao thượng
- Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna – tiểu thư
- Elfleda – mỹ nhân cao quý
- Helga – được ban phước
- Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Hypatia – cao (quý) nhất
- Milcah – nữ hoàng
- Mirabel – tuyệt vời
- Odette/Odile – sự giàu có
- Ladonna – tiểu thư
- Orla – công chúa tóc vàng
- Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe – tỏa sáng
- Rowena – danh tiếng, niềm vui
- Xavia – tỏa sáng
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn 1 Âm Tiết
Ace: duy nhất – tên tiếng Anh thông thường
Anne: biến thể của tên Ann và Hannah – từ gốc Pháp
Bea: Người mang hạnh phúc, tên ngắn của Beatrice – từ gốc Latin
Beck: Tên ngắn của Rebecca – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Do Thái (Rebecca)
Belle: Beautiful, tên ngắn củam of Isabelle – từ gốc Pháp
Bess: Pledged to god, tên ngắn của Elizabeth – từ gốc Do Thái
Beth: Pledged to god, tên ngắn của Elizabeth – từ gốc Do Thái
Bette: tên ngắn của Elizabeth (pledged to God) – từ gốc Do Thái
Bex: tên ngắn của of Rebecca – từ gốc Do Thái (Rebecca)
Blair: người cư trú trên đồng bằng – từ gốc Scotland
Blythe: vui vẻ, lạc quan – tên tiếng Anh thông thường
Bree: sức mạnh hoặc tôn vinh – tên tiếng Anh thông thường
Brooke: con suối nhỏ – tên tiếng Anh thông thường
Claire: sáng sủa – từ gốc Pháp
Clove: đinh hương – tên tiếng Anh thông thường
Dee: thần thánh, tên ngắn của Diana – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Latin, từ gốc Pháp
Dot: tên ngắn của Dorothy (quà của Chúa) – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Hy Lạp (Dorothy)
Dove: chim bồ câu – tên tiếng Anh thông thường
Elle: cô ấy – từ gốc Pháp
Emme: vũ trụ – American tên tiếng Anh thông thường
Eshe: cuộc sống – từ gốc Phi
Eve: cuộc sống – từ gốc Do Thái
Faine: vui vẻ – tên tiếng Anh thông thường
Faith: đức hạnh, niềm tin – tên tiếng Anh thông thường
Fay: tiên – tên tiếng Anh thông thường
Fee: tên ngắn của Fiona (trắng trẻo, quý phái) – từ gốc Scotland (Fiona)
Fleur: đóa hoa – từ gốc Pháp
Flo: đóa hoa, hưng thịnh, thịnh vượng – từ gốc Latin
Gen: mùa xuân – từ gốc Nhật
Grace: đức hạnh – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Latin
Greer: cẩn thận – từ gốc Scotland, từ gốc Latin
Gwen: trắng trẻo, thiêng liêng – từ gốc Wales
Jade: đá quý – từ gốc Tây Ban Nha
Jane: Chúa nhân từ – tên tiếng Anh thông thường
Jean: Chúa nhân từ, biến thể của tên Johanna (từ gốc Pháp) – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Scotland
Jess: tên ngắn của Jessica – tên tiếng Anh thông thường
Jin: nhẹ nhàng, lịch sự – từ gốc Nhật
Joy: vui mừng – tên tiếng Anh thông thường
Joyce: vui mừng – từ gốc Latin
June: Tháng được đặt tên cho nữ thần Juno, tháng 6 – từ gốc Latin
Kat: tinh khiết, tên ngắn của Katherine – từ gốc Hy Lạp
Kate: tinh khiết, tên ngắn của Katherine – tên tiếng Anh thông thường
Kim: tên ngắn của Kimberly and Joachim, place name – tên tiếng Anh thông thường, Vietnamese, Scandinavian
Lex: tên ngắn của Alexis, Alexandra – từ gốc Hy Lạp
Lil: hoa loa kèn, tên ngắn của Lillian and Lily – tên tiếng Anh thông thường
Liz: tên ngắn của Elizabeth (pledged to God) – từ gốc Do Thái
Luz: ánh sáng – từ gốc Tây Ban Nha
Lynn: hồ nước – từ gốc Wales
Lys: hoa ly – từ gốc Pháp
May: tên ngắn của Margaret và Mary; tháng 5 – từ gốc Hy Lạp
Meg: tên ngắn của Margaret – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Hy Lạp
Paige: tôn kính Chúa – tên tiếng Anh thông thường
Pam: tên ngắn của Pamela – tên tiếng Anh thông thường
Quinn: thông minh – từ gốc Ireland
Raine: nữ hoàng – từ gốc Pháp
Ree: người hầu cận của Chúa – từ gốc Do Thái
Reese: nhiệt huyết – từ gốc Wales
Rose: hoa hồng – từ gốc Latin
Ruth: người bạn nhân ái – từ gốc Do Thái
Sam: tên ngắn của Samantha – từ gốc Do Thái
Shea: người đẹp đẽ, dũng mãnh – từ gốc Ireland
Sue: tên ngắn của Susan; Lily – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Do Thái
Tess: tên ngắn của Theresa – tên tiếng Anh thông thường
Trix: mang đến hạnh phúc, niềm vui – từ gốc Latin
Val: tên ngắn của Valentina, Valerie, Valeria, etc. – từ gốc Latin (Valentina, Valeria), từ gốc Pháp (Valerie)
Vi: màu tím – tên tiếng Anh thông thường, từ gốc Latin
Wynn: quý cô, tinh khiết – từ gốc Wales
Yule: giáng sinh – tên tiếng Anh thông thường
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Trong Game
- Ariel – /ˈaːriəl/: Sư tử của Chúa
- Audrey – /ˈɔːdri/: Cao quý, sức mạnh
- Abigail – /ˈæbɪɡeɪl/: Sự tự hào, niềm tự hào
- Natalia – /ˈnætəlia/: Sinh vào Giáng Sinh
- Desi – /ˈdeɪsi/: Mong muốn
- Rihanna/Rayhana – /riːˈhænə/ /reiˈhænə/: Ngọt ngào
- Alexandra – /ˌælɪɡˈzɑːndrə/: Người bảo vệ các chàng trai
- Beatrice – /ləʊˈliːtə/: Người mang niềm vui
- Lita – /ˈliːtə/: Ánh sáng
- Quinn – /kwɪn/: Thủ lĩnh
Lời Kết
Trên đây là tất cả những cái tên tiếng Anh hay cho nữ mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 10):