Trong bài viết này, KISS English sẽ bật mí một loạt những cái tên tiếng anh cho nam hay, thú vị, và độc đáo nhất. Cùng theo dõi nhé!
Xem video: Bật mí những tên tiếng Anh cho Nam (SIÊU HAY)
Bạn đang băn khoăn tìm kiếm một cái tên tiếng Anh cho nam đầy ý nghĩa và độc đáo? Bạn không biết tên tiếng Anh của mình là gì? Trong bài viết này, KISS English sẽ bật mí những tên tiếng Anh cho nam độc đáo nhất 2021, những cái tên cực Cool, cực ý nghĩa và dễ nhớ.
Cách Đặt Tên Tiếng Anh Cho Nam Hay Và Ý Nghĩa
Để có một cái tên tiếng Anh đúng theo sở thích mong muốn của mình, và các bạn có thể tham khảo một trong những cách đặt tên tiếng anh cho nam hay và ý nghĩa dưới đây:
- Đặt tên tiếng Anh dựa theo nghĩa của tên tiếng Việt
- Đặt tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống với tên tiếng Việt
- Đặt tên theo mong muốn, sở thích cá nhân, hoặc đặc điểm tích cách của người được đặt.
- Đặt tên giống với các nhân vật nổi tiếng như nghệ sĩ, cầu thủ bóng đá, nhân vật trong truyện, …
Với những cách thông dụng trên, các bạn có thể lựa chọn và có được một cái tên tiếng anh cho nam với ý nghĩa tốt đẹp, đơn giản, dễ gọi, dễ nhớ.
50+ Tên Tiếng Anh Cho Nam Hay, Phổ Biến, Và Ý Nghĩa Nhất
Thực tế, trong thời đại hiện nay, cái tên có thể quyết định con người chúng ta. Chính vì vậy, một cái tên tiếng Anh hay có thể giúp bạn tạo được ấn tượng ban đầu với bạn bè, đặc biệt là bạn bè quốc tế, tạo sự gần gũi, giúp người khác dễ dàng ghi nhớ.
Trong bài viết này, hãy cùng KISS English khám phá 50+ tên tiếng anh cho nam hay, phổ biến, và ý nghĩa nhất nhé.
Tên Tiếng Anh Cho Nam Mang Ý Nghĩa Mạnh Mẽ
Tên | Ý nghĩa |
Andrew | Hùng dũng, mạnh mẽ |
Richard | Thể hiện sự dũng mãnh |
Charles | Chiến binh, quân đội |
Walter | Người chỉ huy quân đội |
Brian | Sức mạnh, quyền lực |
Harvey | Chiến binh xuất chúng |
Leonard | Chú sư tử dũng mãnh |
William | Mong muốn bảo vệ |
Louis | Chiến binh trứ danh |
Vincent | Khát khao chinh phục |
Alexander | Người trấn giữ |
Rider | Chiến binh dũng cảm |
Tên Tiếng Anh Cho Nam Gắn Liền Với Thiên Nhiên
Tên | Ý nghĩa |
Dylan | Tượng trưng cho biển cả |
Farley | Đồng cỏ tươi đẹp |
Neil | Tượng trưng cho mây |
Douglas | Tượng trưng cho dòng sông |
Radley | Thảo nguyên đỏ |
Lionel | Chú sư tử con |
Samson | Đứa con của mặt trời |
Wolfgang | Sói dạo bước |
Anatole | Tượng trưng cho bình minh |
Egan | Tượng trưng cho lửa |
Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
Uri | Ánh sáng |
Tên Tiếng Anh Cho Nam Thể Hiện Sự Thông Thái, Quý Phái
Tên | Ý nghĩa |
Stephen | Vương miện |
Titus | Thể hiện sự danh giá |
Albert | Cao quý, sáng dạ |
Eric | Vị vua muôn đời |
Roy | Vị vua anh minh |
Robert | Người thông minh, sáng dạ |
Frederick | Người trị vì hòa bình |
Henry | Người cai trị đất nước |
Harry | Người cai trị đất nước |
Raymond | Người thông minh, luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn |
Maximus | Người vĩ đại nhất/Người tuyệt vời nhất |
Tên Tiếng Anh Cho Nam Mang Ý Nghĩa Tôn Giáo
Tên | Ý nghĩa |
Jonathan | Chúa ban phước |
Gabriel | Chúa hùng mạnh |
Timothy | Tôn thờ chúa |
Matthew | Món quà của Chúa |
Raphael | Chúa chữa lành |
Joshua | Chúa cứu vớt linh hồn |
Jacob | Chúa chở che |
Theodore | Món quà của Chúa |
Manuel/Emmanuel | Chúa ở bên ta |
Abraham | Chúa của các dân tộc |
John | Chúa từ bi |
Samuel | Nhân danh Chúa |
Tên Tiếng Anh Cho Nam Thể Hiện Sự Kiên Cường
Tên | Ý nghĩa |
Beckham | Dành cho những người yêu thích thể thao, bóng đá |
Arlo | Tên nhân vật Arlo trong “The Good Dinosaur” sống tình nghĩa, dũng cảm |
Saint | Mang ý nghĩa vị thánh hoặc ánh sáng |
Elias | Biểu trưng cho sự nam tính, sức mạnh |
Finn | Người đàn ông lịch lãm |
Rory | Mang ý nghĩa “the red king” |
Otis | Mong muốn sức khỏe và hạnh phúc |
Clinton | Biểu trưng cho sức mạnh và quyền lực |
Silas | Khao khát được khám phá và tự do |
Atticus | Sức mạnh, sự khỏe khoắn |
Tên Tiếng Anh Cho Nam Mang Ý Nghĩa May Mắn, Hạnh Phúc
Tên | Ý nghĩa |
Alan | Sự hòa hợp |
Victor | Chiến thắng |
Edric | Người trị vì tài sản |
Darius | Người sở hữu sự giàu có |
Edgar | Giàu có, thịnh vượng |
Asher | Người được ban phước |
Benedict | Được ban phước |
David | Người yêu dấu |
Edward | Người giám hộ của cải |
FAQs: Các Câu Hỏi Thường Gặp
Tên Tiếng Anh Cho Nam 1 Âm Tiết
Trả lời: Một số tên tiếng anh cho nam 1 âm tiết hay:
- Bill: Mạnh mẽ
- Dung: Gan dạ
- Ahn: Hòa bình
- Cock: Mạnh mẽ, quyết đoán
- Ben: Đứa con trai của sự hạnh phúc
- Amr: Cuộc sống muôn màu
- Bas: Uy nghi, oai nghiêm
- Chas: Người đàn ông quyền lực
- Dom: Chúa tể
Tên Tiếng Anh Cho Nam Bắt Đầu Bằng Chữ A
Trả lời: Một số tên tiếng anh cho nam hay bắt đầu bằng chữ a:
- Adonis: Chúa tể
- Alva: Có vị thế
- Amory: Người cai trị
- Athelstan: Mạnh mẽ, cao thượng
- Aylmer: Nổi tiếng
- Augustus: Vĩ đại, lộng lẫy
- Archibald: Thật sự quả cảm
- Albert: Cao quý
- Atticus: Khỏe khoắn
- Alex: Người trấn giữ và bảo vệ
- Arnold: Người trị vì quyền lực
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
Tên Tiếng Anh Cho Nam Bắt Đầu Bằng Chữ K
Trả lời: Một số tên tiếng anh cho nam hay bắt đầu bằng chữ k:
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Kasey: Người luôn tỉnh táo, cảnh giác
- Kalman: Người có lòng nhân ái
- Karamat: Kỳ diệu
- Kendal: Một người được yêu mến, tôn thờ
- Kasper: Người thông thái
- Killian: Chiến binh nhỏ bé
- Kwan: Mạnh mẽ
- Kirk: Tin cậy
- Kelly: Chiến binh thực thụ
- Kenzie: Đẹp trai, tốt bụng
Tên Tiếng Anh Cho Nam Bắt Đầu Bằng Chữ T
Trả lời: Một số tên tiếng anh cho nam bắt đầu bằng chữ t:
- Timothy: Tôn thờ chúa
- Theodore: Món quà của chúa
- Thomas: một cái tên trong kinh thánh – nghĩa đen là đôi song sinh
- Takeo: Mạnh mẽ
- Tiger: Mạnh mẽ, tràn đầy sức sống
Lời Kết
KISS English hy vọng với danh sách bật mí những tên tiếng anh cho nam độc đáo nhất 2022 sẽ giúp các bạn sớm tìm được một cái tên tiếng anh hay, ý nghĩa, và ưng ý nhất. Các bạn đừng quên like và share bài viết này đến bạn bè, người thân của mình. Các bạn cũng có thể xem thêm nhiều bài viết,video hay, bổ ích trên website và kênh YouTube của KISS English nhé.