Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách đọc tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh, danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh, cũng như cách học từ vựng tiếng Anh qua tên các quốc gia. Việc đọc tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh là rất quan trọng trong giao tiếp với người nước ngoài. Nó giúp chúng ta hiểu và phát âm đúng tên của mỗi quốc gia, từ đó tạo sự tôn trọng và thuận lợi trong việc giao tiếp. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể phát âm đúng tên các quốc gia bằng tiếng Anh.
[Tổng hợp] Tên quốc tịch, quốc gia thường gặp nhất ai cũng cần biết để nghe nói lưu loát:
Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có rất nhiều quốc gia và quốc tịch khác nhau. Mỗi quốc gia sẽ có một tên gọi và quốc tịch riêng, được phát âm theo cách khác nhau. Vì vậy, để có thể phát âm đúng tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ một số lưu ý sau:
- Nhấn mạnh đúng âm tiết: Ví dụ, nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai trong “United States” và âm tiết đầu tiên trong “Canada”.
- Phát âm rõ ràng các phụ âm: Ví dụ, phát âm chữ “t” rõ ràng trong “Vietnam” và “d” trong “Indonesia”.
- Đọc đúng cách các nguyên âm: Ví dụ, phát âm chữ “e” trong “France” giống như trong từ “bed” và chữ “a” trong “China” giống như trong từ “father”.
Danh sách tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh
Dưới đây là danh sách tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh, cùng với cách phát âm đúng của chúng:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Afghanistan | Afghan | æfˈɡænɪstæn |
Albania | Albanian | ɑːlˈbeɪniə |
Algeria | Algerian | ælˈdʒɪəriə |
Andorra | Andorran | ɑːnˈdɔːrɑː |
Angola | Angolan | ænˈɡoʊlə |
Antigua and Barbuda | Antiguan and Barbudan | ænˈtiːɡwə and bɑːrˈbjuːdən |
Argentina | Argentinian | ɑːrdʒənˈtiːniən |
Armenia | Armenian | ɑːrˈmeɪniə |
Australia | Australian | ɑːˈstreɪliən |
Austria | Austrian | ˈɔːstriən |
Azerbaijan | Azerbaijani | ˌɑːzərbeɪˈdʒɑːni |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Bahamas | Bahamian | bəˈhɑːmiən |
Bahrain | Bahraini | baˈreɪni |
Bangladesh | Bangladeshi | bæŋɡləˈdɛʃi |
Barbados | Barbadian | bɑːrˈbeɪdiən |
Belarus | Belarusian | bɛləˈruːsiən |
Belgium | Belgian | ˈbɛldʒən |
Belize | Belizean | bəˈliːziən |
Benin | Beninese | bɛˈniːniːz |
Bhutan | Bhutanese | buːˈtɑːniːz |
Bolivia | Bolivian | bəˈlɪviən |
Bosnia and Herzegovina | Bosnian and Herzegovinian | ˌbɒzniən and hɜːtsəɡoʊviːniən |
Tiếp tục danh sách tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Botswana | Motswana | bɒtˈswɑːnə |
Brazil | Brazilian | brəˈzɪliən |
Brunei | Bruneian | bruːˈnaɪən |
Bulgaria | Bulgarian | bʌlˈɡɛriən |
Burkina Faso | Burkinabe | bərˈkiːnəbeɪ |
Burundi | Burundian | bəˈrʊndiən |
Cabo Verde | Cape Verdean | kɑːp vɜːrdiən |
Cambodia | Cambodian | kæmˈboʊdiən |
Cameroon | Cameroonian | kæməˈruːniən |
Canada | Canadian | kəˈneɪdiən |
Central African Republic | Central African | ˈsɛntrəl ˈæfrɪkən |
Tiếp tục danh sách tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Chad | Chadian | tʃædɪən |
Chile | Chilean | tʃɪliən |
China | Chinese | tʃaɪˈniːz |
Colombia | Colombian | kəˈlɒmbiən |
Comoros | Comoran | kəˈmɔːroʊn |
Congo, Democratic Republic of the | Congolese | kɒŋˈɡoʊliːz |
Congo, Republic of the | Congolese | kɒŋˈɡoʊliːz |
Costa Rica | Costa Rican | ˌkɒstə ˈriːkən |
Cote d’Ivoire | Ivorian | ˌkoʊt diːˈvwɑːr |
Croatia | Croatian | kroʊˈeɪʃən |
Cuba | Cuban | ˈkjuːbən |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Cyprus | Cypriot | ˈsaɪpriət |
Czech Republic | Czech | tʃɛk |
Denmark | Danish | ˈdeɪnɪʃ |
Djibouti | Djiboutian | dʒɪˈbuːtiən |
Dominica | Dominican | dəˈmɪnɪkən |
Dominican Republic | Dominican | dəˈmɪnɪkən |
East Timor (Timor-Leste) | East Timorese | iːst tɪˈmɔːriːz |
Ecuador | Ecuadorian | ˌɛkwəˈdɔːriən |
Egypt | Egyptian | ˈiːdʒɪpʃən |
El Salvador | Salvadoran | ˌsælvəˈdɔːriən |
Equatorial Guinea | Equatorial Guinean | ˌɛkwəˈtɔːriəl ɡɪˈniːən |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Eritrea | Eritrean | ˌɛrɪˈtriːən |
Estonia | Estonian | ɛsˈtoʊniən |
Ethiopia | Ethiopian | iːθiˈoʊpiən |
Fiji | Fijian | fiːdʒiən |
Finland | Finnish | ˈfɪnɪʃ |
France | French | frɛntʃ |
Gabon | Gabonese | ɡəˈbɒniːz |
Gambia | Gambian | ˈɡæmbiən |
Georgia | Georgian | ˈdʒɔːrdʒən |
Germany | German | ˈdʒɜːrmən |
Ghana | Ghanaian | ˈɡɑːniən |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Greece | Greek | ɡriːk |
Grenada | Grenadian | ɡrəˈneɪdiən |
Guatemala | Guatemalan | ˌɡwɑːtəˈmɑːlən |
Guinea | Guinean | ˈɡɪniːən |
Guinea-Bissau | Bissau-Guinean | ˌbɪsaʊ ɡɪˈniːən |
Guyana | Guyanese | ɡaɪˈɑːniːz |
Haiti | Haitian | ˈheɪʃən |
Honduras | Honduran | hɒndjʊˈræn |
Hungary | Hungarian | ˈhʌŋɡəriən |
Iceland | Icelander | ˈaɪsləndər |
India | Indian | ˈɪndiən |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Indonesia | Indonesian | ˌɪndəˈniːziən |
Iran | Iranian | ɪˈrɑːniən |
Iraq | Iraqi | ɪˈrækɪ |
Ireland | Irish | ˈaɪərɪʃ |
Israel | Israeli | ˈɪzreɪli |
Italy | Italian | ˈɪtəliən |
Jamaica | Jamaican | dʒəˈmeɪkən |
Japan | Japanese | dʒəˈpæniz |
Jordan | Jordanian | ˌdʒɔːrdəˈniːən |
Kazakhstan | Kazakhstani | ˌkæzəkˈstɑːni |
Kenya | Kenyan | ˈkɛnjən |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Kiribati | I-Kiribati | kɪrɪˈbæs |
Korea, North | North Korean | nɔːrθ kəˈriːən |
Korea, South | South Korean | saʊθ kəˈriːən |
Kosovo | Kosovar | ˈkɒsəvɑːr |
Kuwait | Kuwaiti | kʊˈweɪti |
Kyrgyzstan | Kyrgyzstani | kɜːrɡɪzˈstɑːni |
Laos | Laotian | laʊˈʃiːən |
Latvia | Latvian | ˈlætviən |
Lebanon | Lebanese | ˌlɛbəˈniːz |
Lesotho | Mosotho | lɪˈsuːtuː |
Liberia | Liberian | laɪˈbɪriən |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Libya | Libyan | ˈlɪbiən |
Liechtenstein | Liechtensteiner | ˈlɪktənstaɪnər |
Lithuania | Lithuanian | ˌlɪθuˈeɪniən |
Luxembourg | Luxembourger | ˈlʌksəmbɜːrʒər |
Macedonia | Macedonian | ˌmæsəˈdoʊniən |
Madagascar | Malagasy | mæləˈɡæsi |
Malawi | Malawian | məˈlɔːwiən |
Malaysia | Malaysian | məˈleɪziən |
Maldives | Maldivian | ˌmɔːldiːvz |
Mali | Malian | ˈmɑːliən |
Malta | Maltese | ˈmɔːltiːz |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Marshall Islands | Marshallese | ˈmɑːrʃəl iːləndz |
Mauritania | Mauritanian | ˌmɔːrɪˈteɪniən |
Mauritius | Mauritian | məˈrɪʃəs |
Mexico | Mexican | ˈmɛksɪkən |
Micronesia | Micronesian | ˌmaɪkrəˈniːʒən |
Moldova | Moldovan | mɒlˈdoʊvən |
Monaco | Monacan | ˈmɒnəkən |
Mongolia | Mongolian | mɒŋˈɡoʊliən |
Montenegro | Montenegrin | ˌmɒntɪˈniːɡrɪn |
Morocco | Moroccan | məˈrɒkən |
Mozambique | Mozambican | ˌmoʊzæmbiːkən |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Myanmar (Burma) | Burmese | bɜːrˈmiːz |
Namibia | Namibian | nəˈmɪbiən |
Nauru | Nauruan | naʊˈruːən |
Nepal | Nepali | nəˈpɔːli |
Netherlands | Dutch | dʌtʃ |
New Zealand | New Zealander | nuː ˈziːləndər |
Nicaragua | Nicaraguan | ˌnɪkəˈrɑːɡwən |
Niger | Nigerien | niːˈʒɪəriən |
Nigeria | Nigerian | naɪˈdʒɪəriən |
Norway | Norwegian | ˈnɔːrwiːdʒən |
Oman | Omani | oʊˈmɑːni |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Pakistan | Pakistani | pækɪˈstɑːni |
Palau | Palauan | pəˈlaʊən |
Panama | Panamanian | ˌpænəˈmeɪniən |
Papua New Guinea | Papua New Guinean | ˈpæpjuə njuː ˈɡɪniən |
Paraguay | Paraguayan | ˌpærəˈɡwaɪən |
Peru | Peruvian | pəˈruːviən |
Philippines | Filipino | ˌfɪləˈpiːnoʊ |
Poland | Polish | ˈpoʊlɪʃ |
Portugal | Portuguese | ˈpɔːrtʃəɡiːz |
Qatar | Qatari | kəˈtɑːri |
Romania | Romanian | roʊˈmeɪniən |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Russia | Russian | ˈrʌʃən |
Rwanda | Rwandan | ruːˈɑːndən |
Saint Kitts and Nevis | Kittitian/Nevisian | seɪnt kɪts ənd ˈniːvɪs |
Saint Lucia | Saint Lucian | seɪnt luːʃən |
Saint Vincent and the Grenadines | Vincentian | seɪnt ˈvɪnsənt ənd ðə ɡrɛnəˈdiːnz |
Samoa | Samoan | səˈmoʊən |
San Marino | Sammarinese | sən məˈriːnoʊz |
Sao Tome and Principe | Santomean | saʊ toʊm ənd prɪnˈsɪpiː |
Saudi Arabia | Saudi Arabian | ˌsaʊdi əˈreɪbiən |
Senegal | Senegalese | ˌsɛnɪˈɡɑːliːz |
Serbia | Serbian | ˈsɜːrbiən |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Seychelles | Seychellois | seɪˈʃɛlz |
Sierra Leone | Sierra Leonean | siˌerə liˈoʊniən |
Singapore | Singaporean | ˌsɪŋəˈpɔːriən |
Slovakia | Slovak | ˈsləʊvæk |
Slovenia | Slovenian | sloʊˈviːniən |
Solomon Islands | Solomon Islander | ˈsɒləmən ˈaɪləndz |
Somalia | Somali | səˈmɑːli |
South Africa | South African | saʊθ ˈæfrɪkən |
Spain | Spanish | ˈspænɪʃ |
Sri Lanka | Sri Lankan | sri ˈlæŋkən |
Sudan | Sudanese | suːˈdæniːz |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Suriname | Surinamese | ˌsʊrɪˈnæmiz |
Swaziland | Swazi | ˈswɑːzi |
Sweden | Swedish | ˈswiːdɪʃ |
Switzerland | Swiss | swɪs |
Syria | Syrian | ˈsɪriən |
Taiwan | Taiwanese | taɪˈwɑːniːz |
Tajikistan | Tajikistani | tɑːˌdʒiːkɪˈstɑːni |
Tanzania | Tanzanian | ˌtænzəˈniːən |
Thailand | Thai | taɪ |
Timor-Leste (East Timor) | East Timorese | tiːmɔːr lɛst |
Togo | Togolese | toʊˈɡoʊliːz |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Tonga | Tongan | ˈtɒŋɡən |
Trinidad and Tobago | Trinidadian/Tobagonian | trɪˈnɪdæd ənd təˈbeɪɡoʊniən |
Tunisia | Tunisian | tuːˈniːʒən |
Turkey | Turkish | ˈtɜːrkiʃ |
Turkmenistan | Turkmen | tɜːrkmɛn |
Tuvalu | Tuvaluan | tuːvəˈluːən |
Uganda | Ugandan | juːˈɡændən |
Ukraine | Ukrainian | juːˈkreɪniən |
United Arab Emirates | Emirati | juːˌnaɪtɪd ˌærəb ˈɛmɪrəts |
United Kingdom | British | juːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm |
United States | American | juːˌnaɪtɪd ˈsteɪts |
Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:
Quốc Gia | Quốc Tịch | Phát Âm |
---|---|---|
Uruguay | Uruguayan | ˌjʊərəˈɡwaɪən |
Uzbekistan | Uzbekistani | ʊzˌbɛkɪˈstɑːni |
Vanuatu | Ni-Vanuatu | ˌvɑːnuːˈɑːtuː |
Vatican City | Vatican | ˈvætɪkən |
Venezuela | Venezuelan | ˌvɛnəˈzweɪlən |
Vietnam | Vietnamese | viˌɛtnəˈmiːz |
Yemen | Yemeni | ˈjɛməni |
Zambia | Zambian | ˈzæmbiən |
Zimbabwe | Zimbabwean | zɪmˈbɑːbweɪən |
Luyện Nghe Tiếng Anh DỄ DÀNG Với 100 Câu SIÊU NGẮN Hiệu Quả Dành Cho Người Mới Bắt Đầu (Phần 9):
(Tổng hợp) 100 đoạn hội thoại NGẮN thường dùng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế (P1):
Kết luận:
Trên đây là danh sách tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh, cùng với phát âm của từng quốc gia và quốc tịch. Việc biết cách đọc tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu rõ hơn về các nước trên thế giới. Hãy cùng học tập và trau dồi kiến thức về các quốc gia và quốc tịch để có thể tự tin trong giao tiếp và khám phá thế giới xung quanh mình.
Bài viết hay nên đọc: