Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn cách viết và sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh chi tiết, đầy đủ, và chính xác nhất.
Xem video cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh (dễ hiểu nhất)
Khi nói về số trong tiếng Anh, chúng ta thường đề cập đến số đếm và số thứ tự. Trong bài viết này, KISS English sẽ giúp các bạn nắm được cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh trong nhiều trường hợp để tránh những nhầm lẫn không đáng có. Cùng theo dõi bài viết nhé!
1. Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Là Gì?
Về cơ bản, trong tiếng Anh có hai loại số:
- Số đếm (Cardinal numbers): 1 (one), 2 (two), 3 (three), … được sử dụng với mục đích đếm số lượng.
- Số thứ tự (Ordinal numbers): 1st (first), 2nd (second), 3rd (third),… được sử dụng với nhiều mục đích như xếp hạng hay tuần tự.
Việc các bạn nắm rõ cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh rất quan trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng phân biệt được hai loại số này. Vì vậy, KISS English sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh từ đó giúp các bạn sử dụng chúng đúng cách, chuẩn xác.
2. Sự Khác Nhau Giữa Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Số | Số đếm | Số thứ tự |
1 | One | First |
2 | Two | Second |
3 | Three | Third |
4 | Four | Fourth |
… | ||
20 | Twenty | Twentieth |
21 | Twenty-one | Twenty-first |
30 | Thirty | Thirtieth |
40 | Forty | Fortieth |
50 | Fifty | Fiftieth |
Để phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh, các bạn phải nắm chắc cách dùng cụ thể của từng loại trong từng hoàn cảnh, trường hợp. Cùng theo dõi nhé!
Cách Dùng Của Số Đếm Trong Tiếng Anh:
- Đếm số lượng:
Bất cứ khi nào cần dùng số để biểu thị số lượng trong tiếng Anh, các bạn phải sử dụng số đếm.
Eg: I have two brothers (Tôi có hai người anh trai.)
Eg: John has eight cats (John có 8 con mèo)
- Biểu thị độ tuổi:
Khi nhắc đến tuổi tác, các bạn dùng số đếm để biểu thị.
Eg: She is eighteen year-old. (Cô ấy 18 tuổi.)
Eg: I am twenty-one year-old. (Tôi 21 tuổi)
- Số điện thoại:
Khi ai đó hỏi bạn hoặc bạn muốn đề cập đến số điện thoại, bạn sử dụng số đếm để biểu thị.
Eg: My phone number is zero-eight-seven-nine-three-zero-two-one-eight-three. (Số điện thoại của tôi là: 087.930.2183)
- Biểu thị năm:
Khi nói đến năm (năm sinh, năm tổ chức sự kiện, …), các bạn sử dụng số đếm để biểu thị.
Eg: I was born in nineteen ninety-nine. (Tôi sinh năm 1999)
Cách Dùng Của Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh:
- Ngày sinh nhật:
Khi muốn đề cập đến ngày sinh nhật trong tiếng Anh, các bạn dùng số thứ tự thay vì số đếm.
Eg: Yesterday was her 15th birthday (hôm qua là sinh nhật lần thứ 15 của cô ấy)
- Khi muốn nói đến xếp hạng:
Tương tự như vậy, khi đề cập đến các thứ hạng trong tiếng Anh, chúng ta dùng số thứ tự.
Eg: My team came first in the football league last month. (Đội của tôi về nhất trong giải bóng đá tháng trước.)
- Khi muốn nói đến số tầng trong một tòa nhà, ngôi nhà:
Các bạn sẽ dùng số thứ tự để mô tả số tầng của ngôi nhà, tòa nhà.
Eg: My company is on the ninth floor (Công ty của tôi nằm ở tầng thứ 9 của tòa nhà.)
- Khi muốn mô tả phân số:
Khi muốn dung phân số trong tiếng Anh, các bạn sẽ áp dụng số thứ tự.
- 2/3: two thirds
- 1/5: a fifth
- 5/6: five sixth
- 1/2: a half
- 3/4: three fourths (three quarters)
- Khi muốn nói đến ngày tháng
Để đọc và viết ngày tháng trong tiếng Anh, chúng ta dùng số thứ tự. Các bạn có thể nói tháng trước ngày sau (Eg: December the first) hoặc ngày trước tháng sau (Eg: The first of December)
Cách viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh:
- Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
Eg: Monday, December 2nd, 2021
Hoặc:
- Thứ, ngày (số thứ tự) +tháng, năm
Eg: Monday, 2nd December, 2021
3. Cách Đọc Và Viết Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Muốn đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh, các bạn phải bắt đầu từ số đếm. Để tạo thành số thứ tự, các bạn chỉ cần thêm “th” vào sau số đếm. Các bạn có thể theo dõi một vài ví dụ dưới đây để nắm chắc nguyên tắc này.
Ví dụ:
- Four 🡪 fourth
- Six 🡪 Sixth
- Seven 🡪 Seventh
Một lưu ý nhỏ cho các bạn là với những số tròn chục và kết thúc bằng Y, muốn chuyển chúng sang số thứ tự, phải bỏ Y và thay bằng “ei” trước khi thêm đuôi “th”.
Ví dụ:
- Twenty 🡪 Twentieth
- Thirty 🡪 Thirtieth
- Forty 🡪 Fortieth
Tuy nhiên, trong tiếng Anh đôi khi sẽ có những trường hợp không đi theo quy tắc thông thường. Số thứ tự trong tiếng Anh cũng vậy. Vì vậy, các bạn cần lưu ý và ghi nhớ một số trường hợp ngoại lệ sau:
- One 🡪 First
- Two 🡪 Second
- Three 🡪 Third
- Five 🡪 Fifth
- Eight 🡪 Eighth
- Nine 🡪 Ninth
- Twelve 🡪 Twelfth
Với các số kết hợp nhiều hàng đơn vị (21,22, …), để biến chúng thành số thứ tự, các bạn chỉ cần thêm “th” vào sau số cuối cùng. Trong trường hợp số cuối cùng nằm trong các ngoại lệ ở trên, các bạn vẫn tuân theo nguyên tắc ngoại lệ đó.
Ví dụ:
- Twenty-one 🡪 Twenty-first
- Twenty-six 🡪 Twenty-sixth
- Thirty-four 🡪 Thirty-fourth
- Eighty-nine 🡪 Eighty-ninth
4. Nguyên Tắc Viết Tắt Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Phần lớn để tiết kiệm thời gian, đặc biệt với những số thứ tự có giá trị lớn, thông thường chúng ta sẽ sử dụng dạng viết tắt của nó. Tức là, chúng ta sẽ viết số thứ tự dưới dạng chữ số. Vậy quy tắc ở đây là gì?
Rất đơn giản, các bạn chỉ cần những chữ số giống như khi viết số đếm thông thường, sau đó thêm đuôi “th” vào sau các chữ số đó để tạo thành số thứ tự tương ứng. Và tương tự, có những trường hợp ngoại lệ:
- Số có hàng đơn vị là 1 (1, 21, 31, … nhưng trừ 11): các bạn sẽ thêm đuôi “st” vào sau chữ số
- Số có hàng đơn vị là 2 (2, 22, 32, … nhưng trừ 12): các bạn sẽ thêm đuôi “nd” vào sau chữ số
- Số có hàng đơn vị là 3 (3, 23, 33, … nhưng trừ 13): các bạn sẽ thêm đuôi “rd” vào sau chữ số
Bảng số thứ tự viết tắt trong tiếng Anh
Số đếm | Số thứ tự dạng chữ | Số thứ tự dạng chữ số |
One | First | 1st |
Two | Second | 2nd |
Three | Third | 3rd |
Four | Fourth | 4th |
Eleven | Eleventh | 11th |
Twelve | Twelfth | 12th |
Twenty-one | Twenty-first | 21st |
Twenty-two | Twenty-second | 22nd |
Twenty-three | Twenty-third | 23rd |
5. Các Bài Tập Về Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Trong bài viết này, KISS English muốn giới thiệu cho các bạn một số dạng bài tập về số thứ tự trong tiếng Anh. Hy vọng các bài tập này sẽ hữu ích trong việc giúp nâng cao hiểu biết của các bạn về số thứ tự cũng như cách dùng.
Match:
1st | Ninth | 1st–First |
2nd | Eleventh | … |
3rd | First | … |
4th | Tenth | … |
5th | Twelfth | … |
6th | Second | … |
7th | Third | … |
8th | Fourth | … |
9th | Eighth | … |
10th | Fifth | … |
11th | Sixth | … |
12th | Seventh | … |
Lời Kết:
Với bài viết này, KISS English hy vọng các bạn có thể hiểu và nắm rõ cách đọc, viết, và sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh để biến khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh của mình trở nên chuẩn xác và tự nhiên hơn. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích cho bản thân và bạn bè, đừng quên like và share nhé. Các bạn cũng có thể theo dõi các bài viết hữu ích khác của KISS English trên website: kissenglishcenter.com.
Chúc các bạn học tốt!