Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

jed.edu.vn

21 Th3 2024

Số Thứ Tự Tiếng Anh Từ 1 Đến 100 | Dễ Nhớ Nhất

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100, cách đọc, viết và sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Số thứ tự là một khái niệm quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng hàng ngày trong nhiều tình huống khác nhau. Từ việc đánh số trang sách cho đến xếp hàng đợi, chúng ta không thể tránh khỏi việc sử dụng các số thứ tự. Vì vậy, việc nắm vững cách đọc, viết và sử dụng các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100 là rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh.

Chúng ta cũng sẽ cùng nhau luyện tập và kiểm tra kiến thức để giúp bạn dễ dàng nhớ các số thứ tự này. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Mục lục hiện
1. Số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100
Các số từ 1 đến 20
Các số từ 21 đến 100
2. Bài tập số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 100
Bài tập 1: Đọc các số thứ tự
Bài tập 2: Viết các số thứ tự
Bài tập 3: Điền từ còn thiếu
Bài tập 4: Tìm số thứ tự tiếng Anh
3. Số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100 cho người mới bắt đầu
Tập trung vào các số từ 1 đến 20
Sử dụng các bài hát và trò chơi
Luyện tập hàng ngày
4. Học cách nói các số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 100
5. Cách viết các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100
6. Luyện tập với các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100
Bài tập 1: Điền số thứ tự đúng vào chỗ trống
Bài tập 2: Sắp xếp các số thứ tự theo thứ tự tăng dần
Bài tập 3: Tìm số thứ tự tiếng Anh cho các số đã cho
7. Kiểm tra kiến thức về các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100
8. Ứng dụng của các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100
Kết luận

1. Số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100

Số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100

Các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100 là các số đơn giản và quen thuộc trong tiếng Anh. Chúng ta có thể chia chúng thành hai nhóm: các số từ 1 đến 20 và các số từ 21 đến 100.

Các số từ 1 đến 20

Các số từ 1 đến 20 là các số cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Chúng ta hãy cùng xem bảng dưới đây để nắm rõ cách đọc và viết các số này:

SốTiếng AnhViết tắt
1One1st
2Two2nd
3Three3rd
4Four4th
5Five5th
6Six6th
7Seven7th
8Eight8th
9Nine9th
10Ten10th
11Eleven11th
12Twelve12th
13Thirteen13th
14Fourteen14th
15Fifteen15th
16Sixteen16th
17Seventeen17th
18Eighteen18th
19Nineteen19th
20Twenty20th

Chúng ta có thể thấy rằng các số từ 1 đến 9 được viết tắt bằng cách thêm đuôi “th” vào cuối số, ví dụ như 1st, 2nd, 3rd. Tuy nhiên, các số từ 10 đến 20 được viết tắt bằng cách thêm đuôi “th” vào sau số, ví dụ như 10th, 11th, 12th.

Các số từ 21 đến 100

Các số từ 21 đến 100 có cấu trúc giống nhau và rất dễ nhớ. Chúng ta hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn:

SốTiếng AnhViết tắt
20Twenty20th
30Thirty30th
40Forty40th
50Fifty50th
60Sixty60th
70Seventy70th
80Eighty80th
90Ninety90th

Chúng ta có thể thấy rằng các số từ 21 đến 99 được tạo thành bằng cách kết hợp một số đơn vị (1 đến 9) với một số chục (20, 30, 40,…). Ví dụ: 21 là Twenty-one, 32 là Thirty-two, 45 là Forty-five. Đối với các số có hai chữ số giống nhau (22, 33, 44,…), chúng ta chỉ cần thêm đuôi “ty” vào sau số đơn vị, ví dụ như 22 là Twenty-two, 33 là Thirty-three, 44 là Forty-four.

Khi đến các số từ 100 trở đi, chúng ta sẽ thêm từ “hundred” vào giữa số chục và số đơn vị. Ví dụ: 100 là One hundred, 200 là Two hundred, 300 là Three hundred. Tuy nhiên, khi đến các số có hai chữ số giống nhau (101, 202, 303,…), chúng ta sẽ thêm từ “and” vào giữa số chục và số đơn vị, ví dụ như 101 là One hundred and one, 202 là Two hundred and two, 303 là Three hundred and three.

2. Bài tập số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 100

Số Thứ Tự Tiếng Anh Từ 1 Đến 100 | Dễ Nhớ Nhất

Để giúp bạn nắm vững các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100, chúng tôi đã chuẩn bị một số bài tập cho bạn. Hãy cùng làm và kiểm tra kiến thức của mình nhé!

Bài tập 1: Đọc các số thứ tự

Hãy đọc các số thứ tự trong bảng dưới đây:

SốTiếng Anh
25Twenty-five
47Forty-seven
83Eighty-three
99Ninety-nine
72Seventy-two
36Thirty-six
68Sixty-eight
14Fourteen
91Ninety-one
55Fifty-five

Bài tập 2: Viết các số thứ tự

Hãy viết các số thứ tự trong bảng dưới đây:

SốTiếng Anh
17Seventeen
63Sixty-three
42Forty-two
88Eighty-eight
29Twenty-nine
75Seventy-five
11Eleven
94Ninety-four
51Fifty-one
38Thirty-eight

Bài tập 3: Điền từ còn thiếu

Hãy điền từ còn thiếu vào các câu sau để hoàn thành các số thứ tự tiếng Anh:

  1. _ is the 50th number.
  2. _ is the 15th number.
  3. _ is the 80th number.
  4. _ is the 37th number.
  5. _ is the 66th number.

Bài tập 4: Tìm số thứ tự tiếng Anh

Hãy tìm số thứ tự tiếng Anh cho các số trong bảng dưới đây:

SốTiếng Anh
6Sixth
20Twentieth
40Fortieth
73Seventy-third
99Ninety-ninth
12Twelfth
85Eighty-fifth
27Twenty-seventh
50Fiftieth
91Ninety-first

3. Số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100 cho người mới bắt đầu

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc nắm vững các số thứ tự từ 1 đến 100 có thể gặp khó khăn. Vì vậy, chúng ta cần có một số mẹo để dễ dàng nhớ các số này.

Tập trung vào các số từ 1 đến 20

Các số từ 1 đến 20 là các số quen thuộc và dễ nhớ nhất trong tiếng Anh. Hãy tập trung học và luyện tập các số này trước khi chuyển sang các số từ 21 đến 100.

Sử dụng các bài hát và trò chơi

Một cách hiệu quả để học các số thứ tự tiếng Anh là sử dụng các bài hát và trò chơi. Chúng ta có thể tìm kiếm các bài hát hoặc trò chơi trên internet hoặc tự tạo ra các bài hát và trò chơi của riêng mình. Việc này sẽ giúp chúng ta nhớ các số thứ tự một cách dễ dàng và vui vẻ hơn.

Luyện tập hàng ngày

Như với bất kỳ kỹ năng nào, việc luyện tập hàng ngày là rất quan trọng để nắm vững các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100. Hãy cố gắng sử dụng các số này trong cuộc sống hàng ngày của bạn, ví dụ như khi đánh số trang sách, xếp hàng đợi hay đặt món ăn trong nhà hàng. Việc này sẽ giúp bạn quen thuộc và tự tin hơn khi sử dụng các số thứ tự trong giao tiếp tiếng Anh.

4. Học cách nói các số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 100

Để có thể giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh, chúng ta cần biết cách nói các số thứ tự một cách chính xác. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng khi nói các số thứ tự tiếng Anh:

  • “The _ number” (Số _) Ví dụ: The 10th number (Số 10)
  • “Number _” (Số _) Ví dụ: Number 50 (Số 50)
  • “_ in line” (Thứ tự _ trong hàng đợi) Ví dụ: 5th in line (Thứ tự thứ 5 trong hàng đợi)
  • “_ place” (Vị trí thứ _) Ví dụ: 3rd place (Vị trí thứ 3)
  • “_ out of 100″ (_ trên 100) Ví dụ: 75 out of 100 (75 trên 100)

5. Cách viết các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100

Cách viết các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100

Khi viết các số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 100, chúng ta cần lưu ý một số quy tắc sau:

  • Viết tắt các số từ 1 đến 9 bằng cách thêm đuôi “th” vào cuối số, ví dụ như 1st, 2nd, 3rd.
  • Viết tắt các số từ 10 đến 20 bằng cách thêm đuôi “th” vào sau số, ví dụ như 10th, 11th, 12th.
  • Viết các số từ 21 đến 99 bằng cách kết hợp một số đơn vị (1 đến 9) với một số chục (20, 30, 40,…). Ví dụ: 21 là Twenty-one, 32 là Thirty-two, 45 là Forty-five.
  • Khi đến các số có hai chữ số giống nhau (22, 33, 44,…), chúng ta chỉ cần thêm đuôi “ty” vào sau số đơn vị, ví dụ như 22 là Twenty-two, 33 là Thirty-three, 44 là Forty-four.
  • Khi đến các số từ 100 trở đi, chúng ta sẽ thêm từ “hundred” vào giữa số chục và số đơn vị. Ví dụ: 100 là One hundred, 200 là Two hundred, 300 là Three hundred.
  • Đối với các số có hai chữ số giống nhau (101, 202, 303,…), chúng ta sẽ thêm từ “and” vào giữa số chục và số đơn vị, ví dụ như 101 là One hundred and one, 202 là Two hundred and two, 303 là Three hundred and three.

6. Luyện tập với các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100

Hãy thử luyện tập với các bài tập sau để nắm vững các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100:

Bài tập 1: Điền số thứ tự đúng vào chỗ trống

  1. _ is the 25th number.
  2. _ is the 40th number.
  3. _ is the 73rd number.
  4. _ is the 88th number.
  5. _ is the 99th number.

Bài tập 2: Sắp xếp các số thứ tự theo thứ tự tăng dần

Hãy sắp xếp các số thứ tự sau theo thứ tự tăng dần:

  • 17, 42, 29, 63, 11, 75, 51, 38, 88, 94

Bài tập 3: Tìm số thứ tự tiếng Anh cho các số đã cho

Hãy tìm số thứ tự tiếng Anh cho các số trong bảng dưới đây:

SốTiếng Anh
6Sixth
20Twentieth
40Fortieth
73Seventy-third
99Ninety-ninth
12Twelfth
85Eighty-fifth
27Twenty-seventh
50Fiftieth
91Ninety-first

7. Kiểm tra kiến thức về các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100

Kiểm tra kiến thức về các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100

Hãy trả lời các câu hỏi sau để kiểm tra kiến thức của bạn về các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100:

  1. Các số từ 1 đến 20 là những số nào?
  2. Làm thế nào để viết tắt các số từ 1 đến 9 trong tiếng Anh?
  3. Khi đến các số có hai chữ số giống nhau (22, 33, 44,…), chúng ta sẽ thêm từ gì vào cuối số đơn vị?
  4. Hãy viết số 75 bằng tiếng Anh.
  5. Khi nói về thứ tự trong hàng đợi, chúng ta sử dụng cấu trúc câu nào?
  6. Hãy sắp xếp các số thứ tự sau theo thứ tự tăng dần: 17, 42, 29, 63, 11, 75, 51, 38, 88, 94.
  7. Hãy tìm số thứ tự tiếng Anh cho số 91.
  8. Viết tắt số 12 bằng tiếng Anh là gì?
  9. Khi đến các số từ 100 trở đi, chúng ta sẽ thêm từ gì vào giữa số chục và số đơn vị?
  10. Làm thế nào để nhớ các số thứ tự tiếng Anh một cách dễ dàng?

8. Ứng dụng của các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100

Các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100 có rất nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như:

  • Đánh số trang sách, trang web hay các tài liệu khác.
  • Xếp hàng đợi khi mua vé, đặt món ăn trong nhà hàng hoặc lấy hàng tại siêu thị.
  • Thể hiện thứ tự trong các cuộc thi, giải đấu hay các sự kiện khác.
  • Đánh số các phòng, căn hộ hoặc các tầng trong tòa nhà.
  • Thể hiện thứ tự trong các danh sách, bảng xếp hạng hay bảng điểm.

Kết luận

Việc nắm vững các số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100 là rất quan trọng trong việc giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác. Hãy luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo. Chúc bạn thành công!

Bài viết hay nên đọc:

  1. Câu Đề Nghị Trong Tiếng Anh | Tất Tần Tật Update 2024
  2. Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Tổng Hợp | Có Đáp Án Update 2024
  3. Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K | 100+ Tên Độc Đáo
  4. Cách Nhận Biết Danh Từ Trong Tiếng Anh (Dễ Hiểu Nhất) 2024
  5. 100 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Đầu Đời Cho Trẻ – Hay Nhất

Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 9):

Bài Viết Liên Quan
  • mẫu viết thư bằng tiếng anh b1
    Mẫu viết thư bằng tiếng Anh B1 - Cách viết và gửi…
  • chuyển đổi số sang tiếng anh
    Chuyển Đổi Số Sang Tiếng Anh - Nhanh Và Dễ Nhớ Nhất 2024
  • màu sắc tiếng anh
    Màu Sắc Tiếng Anh (Dễ Nhớ Nhất)
  • 1000 câu tiếng anh thông dụng
    1000 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Hay Và Dễ Nhớ Nhất
  • bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng anh
    Bảng Chuyển Đổi Từ Loại Trong Tiếng Anh - 8 Quy Tắc Dễ Nhớ
  • đọc số điện thoại bằng tiếng anh
    Đọc Số Điện Thoại Bằng Tiếng Anh (Dễ Nhớ Nhất) Update 2024
  • tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ k
    Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K | 100+ Tên Độc Đáo
  • tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
    Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm | 100+ Từ…

Filed Under: Bài viết Tagged With: Bài Tập Số Thứ Tự Tiếng Anh Từ 1 Đến 100, số thứ tự tiếng anh từ 1 đến 100

Aims And Scope - Invitation for Articles - Subscription
Submission Guidelines - Contact Us - Blog
Copyright © 2025 · JED.EDU.VN