Trong bài viết này, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn tổng hợp các màu sắc tiếng Anh cực thú vị. Cùng theo dõi nhé!
Xem ngay video KISS English giới thiệu về các màu sắc trong tiếng Anh vô cùng thú vị:
Bạn đã biết gọi tên bao nhiêu màu trong tiếng Anh. Nếu chưa rõ các màu sắc tiếng Anh được nói như nào, hãy theo dõi bài viết ngay dưới đây bạn nhé! KISS English sẽ hướng dẫn bạn tìm hiểu chủ đề này một cách đầy đủ, chi tiết nhất.
Bé Học Màu Sắc Tiếng Anh
1. Màu Sắc Cơ Bản Cho Bé
Màu sắc là chủ đề được các bé vô cùng yêu thích khi học tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo các màu sắc cơ bản dưới đây để hướng dẫn cho bé:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
White | /waɪt/ | Màu trắng |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Black | /blæk/ | Màu đen |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
Blue | /bluː/ | Màu xanh da trời |
Green | /griːn/ | Màu xanh lá cây |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu cam |
Red | /red/ | Màu đỏ |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
Purple | /`pə:pl/ | Màu tím |
2. Mẫu Câu Với Màu Sắc Tiếng Anh:
a, Mô tả sự vật:
Mẫu | Ví dụ |
Tobe + colour | This pen is pink. |
Colour + Noun | I have a blue bicycle. |
Colour + tobe +… | White is the color of my laptop. |
b, Câu hỏi đúng sai (Yes/No question):
Ví dụ:
Do you like the color yellow? Bạn có thích màu vàng không?
Trả lời:
- Yes, I do
- No, I don’t. I like blue.
Is this a black pen? Đây có phải cái bút màu đen không?
Trả lời:
- Yes, it is.
- No, it isn’t.
c, Câu hỏi bắt đầu với WH
What is your favourite color? Bạn thích màu gì?
I like/love + màu sắc.
3. Bài Hát Về Màu Sắc Tiếng Anh
Các bài hát về màu sắc bằng tiếng Anh thường dành cho các bạn nhỏ với giai điệu vui nhộn, dễ nhớ, giúp các con nhanh chóng thuộc các từ vựng về màu sắc hơn. Cùng tham khảo các bài hát dưới đây bạn nhé:
The Color Song
Pass the Color
What Color Are You Wearing?
We Love Color!
A Colos Chorus
Color of Your Clothes
Rainbow Song
Five Little Crayons
Color Chant
Tổng Hợp Màu Sắc Tiếng Anh
1. Nhóm Màu
Ngoài các màu sắc cơ bản trên, bạn có thể tham khảo thêm đa dạng các màu sắc theo nhóm màu sau:
a, Nhóm “bright”
Bright red /brait red /: đỏ sáng
Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi
Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi.
b, Nhóm “dark”
Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm
Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm
Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm
c, Nhóm “light”:
Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt
Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt
d, Nhóm màu vàng
- Melon /´melən/: Màu quả dưa vàng
- Tangerine / tændʒə’ri:n/: Màu quýt
- Waxen /´wæksən/: Vàng cam
- Pale yellow /peil ˈjel.əʊ/: Vàng nhạt
e, Nhóm màu đỏ
- Cherry /’t∫eri/: Màu đỏ anh đào
- Plum / plʌm/: Màu đỏ mận
- Wine /wain/: Đỏ màu rượu vang
- Rosy /’rəʊzi/: Đỏ hoa hồng
- Reddish /’redi∫/: Đỏ nhạt
f, Nhóm màu tím
- Grape / greɪp/: Màu tím thẫm
- Eggplant /ˈɛgˌplænt/: Màu cà tím
- Orchid /’ɔ:kid/: Màu tím nhạt
g, Nhóm màu xanh
- Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: Màu lam
- Navy /ˈneɪ.vi/: Xanh Navi
- Avocado /ævə´ka:dou/: Màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )
- Chlorophyll / ‘klɔrəfili /: Xanh diệp lục
- Leek – green /li:k gri:n/: Xanh hành lá
- Apple green /’æpl gri:n/: Xanh táo
Ngoài các nhóm màu trên còn có công thức tạo màu cực thú vị:
- Red + blue = violet
- Orange + blue = brown
- Red + Yellow = orange
- Red + green = brown
- Yellow + blue = green
2. Thành Ngữ Tiếng Anh Chứa Từ Vựng Màu Sắc
Bên cạnh việc dùng những từ vựng về màu sắc đơn lẻ như bên trên để giao tiếp, bạn cũng có thể áp dụng những câu thành ngữ dưới đây để khiến cho cuộc hội thoại của mình sinh động hơn.
- White lie: lời nói dối không gây hại cho ai
- Have a green thumb: kỹ năng làm vườn khá tốt
- Tickled pink: rất được trân trọng
- True colors: Bản chất thật của ai đó
- Rose colored glasses: khung cảnh không có thực
- Born to purple: sinh ra ngậm thìa vàng
- Great white hope: mong muốn được thành công
- Red letter day: ngày đặc biệt của ai đó
- Scream blue murder: la hét thất thanh, giật mình
- White as a ghost: bị ai dọa cho sợ hãi
- Green around the gills: ốm yếu
- Feeling blue: buồn
- Tickled pink: rất trân trọng thứ gì đó
- Have a yellow streak: nhát gan, không dám làm gì đó
- Show your true color: thể hiện bản chất thật của bản thân
- Roll out the carpet: đón tiếp khách một cách nồng hậu
- Sail under false colors: giả vờ làm một việc gì đó
- Blue blood: dòng giống hoàng tộc
- A blue-collar worker/job: lao động chân tay
- A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
- A boil from the blue: một tin sét đánh, động trời
- Once in a blue moon: hiếm hoi
- Out of the blue: rất bất ngờ, bất thình lình
- Till one is blue in the face: nói ra hết lời
- Have the blues: cảm thấy buồn
- Feeling blue: cảm giác không vui
- Boys in blue: cảnh sát
- Feeling blue: cảm thấy bản thân không khỏe, không bình thường
- Go blue: bị cảm lạnh
- Hot as blue blazes: rất nóng
- In the pink: có sức khỏe tốt
- Pink slip: giấy thôi việc
- Be browned as a berry: có làn da bị cháy nắng
- Be browned-off: chán ngấy
- Go/turn grey: bạc đầu
- Grey matter: chất xám
- A grey area: một thứ gì đó không xác định
- As white as a sheet/ghost: sắc thái nhợt nhạt (như sợ hãi điều gì)
- Be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như trái gấc vì ngượng
- Be in the red: nợ ngân hàng
- The red carpet: chào đón nồng hậu
- A red herring: đánh trống lảng
- A red letter day: ngày đáng nhớ
- Paint the town red: ăn mừng
- Like a red rag to a bull: có khả năng làm ai đó cáu giận
- Red tape: nạn quan liêu
- Red light district: 1 khu phố có nhiều tệ nạn
- Red tape: những giấy tờ, thủ tục hành chính
Lời Kết
Như vậy, chúng ta đã hoàn thành việc tìm hiểu cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh. Bạn hãy đặt bút về lên ý tưởng về bài giới thiệu về gia đình mình bằng tiếng Anh và luyện nói ngay nhé! Chúc bạn học tốt!
Mình ƯỚC mình biết 30 câu này SỚM hơn để giao tiếp tiếng Anh trong các BỮA ĂN hàng ngày DỄ DÀNG hơn:
Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 6):