Trong bài viết này, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn những điều thú vị xoay quanh cung hoàng đạo tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
Xem ngay video KISS English hướng dẫn kiến thức về cung hoàng đạo bằng tiếng Anh:
Cung hoàng đạo là chủ đề được nhiều bạn trẻ quan tâm và tìm hiểu bởi qua đó, bạn có thể khám phá những điều thú vị về bản thân và người xung quanh. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn các kiến thức về cung hoàng đạo tiếng Anh cực hay. Hãy theo dõi nhé!
Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Là Gì
- Trong chiêm tinh học, các cung hoàng đạo tiếng Anh (Horoscope sign) tập hợp thành một vòng tròn 360 độ và được phân chia làm 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung. 12 cung hoàng đạo được tạo nên bởi các chòm sao quay xung quanh quỹ đạo của Mặt trời.
- Dưới đây là tên gọi các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
STT | Tên Latin | Tên thường gọi | Nghĩa/biểu tượng | Hoàng đạo dương lịch |
1 | Aries | Bạch Dương | Con cừu trắng | 21/3 – 19/4 |
2 | Taurus | Kim Ngưu | Con bò vàng | 20/4 – 20/5 |
3 | Gemini | Song Tử | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | 21/5 – 21/6 |
4 | Cancer | Cự Giải | Con cua | 22/6 – 22/7 |
5 | Leo | Sư Tử | Con sư tử | 23/7 – 22/8 |
6 | Virgo | Xử Nữ | Trinh nữ | 23/8 – 22/9 |
7 | Libra | Thiên Bình | Cái cân | 23/9 – 22/10 |
8 | Scorpio | Thiên Yết | Con bọ cạp | 23/10 – 22/11 |
9 | Sagittarius | Nhân Mã | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | 23/11 – 21/12 |
10 | Capricorn | Ma Kết | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | 22/12 – 19/1 |
11 | Aquarius | Bảo Bình | Người mang (cầm) bình nước | 20/1 – 18/2 |
12 | Pisces | Song Ngư | Hai con cá bơi ngược chiều | 19/2 – 20/3 |
Tính Cách 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh
Các cung hoàng đạo tiếng Anh được phân chia làm 4 nhóm yếu tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm yếu tố gồm 3 cung đại diện cho các cung có tính cách tương đồng với nhau.
Yếu tố | Các cung | Đặc điểm nổi bật |
Yếu tố 1: Water Signs (Nước) | Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư | – Cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm – Tính trực quan cao liên tưởng tới sự bí ẩn của đại dương – Luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của họ |
Yếu tố 2: Fire Signs (Lửa) | Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã | – Thông minh – Mạnh mẽ – Sáng tạo, lý tưởng, luôn sẵn sàng hành động – Dễ tức giận nhưng cũng dễ dàng tha thứ |
Yếu tố 3: Earth Signs (Đất) | Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết | – Thực tế – Trung thành, ổn định |
Yếu tố 4: Air Signs (Không khí) | Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình | – Thân thiện, trí tuệ – Thích giao tiếp, thích các cuộc thảo luận, các cuộc tụ họp |
Chi tiết:
1. Bạch Dương – Aries
Chòm sao này là biểu tượng của con cừu vàng mang hai đứa con của vua Athamas (xứ Bestie) là Frix và Hellé bị mẹ kế hãm hại. Có lẽ vì vậy mà chòm sao này tượng trưng cho sự phấn đấu, lòng dũng cảm, trách nhiệm, đức hi sinh và lòng chung thủy.
Bên cạnh đó, mặt trời đi qua vị trí của Bạch Dương từ ngày 21 tháng 3 đến ngày 19 tháng 4. Đây là thời điểm cây cối đâm chồi nảy lộc nên cung Bạch Dương còn có ý nghĩa tượng trưng cho ánh sáng mặt trời. và cuộc sống.
Từ vựng miêu tả tính cách Bạch dương:
- Generous: Hào Phóng
- Enthusiastic: Nhiệt Tình
- Efficient: Làm Việc Hiệu Quả
- Quick-Tempered: Nóng Tính
- Selfish: Ích Kỷ
- Arrogant: Ngạo Mạn
2. Kim ngưu – Taurus
Theo thần thoại Hy Lạp, thần Zeus khi bắt công chúa Châu Âu đã biến thành một con trâu, trà trộn với đàn trâu của cha công chúa và bắt cóc nàng rồi cưới nàng. Bắt nguồn từ đây, chòm sao Kim Ngưu tượng trưng cho sức mạnh của phái mạnh, đồng thời Kim Ngưu cũng tượng trưng cho khả năng sinh sản.
Từ vựng miêu tả tính cách Kim ngưu:
- Calm: Bình Tĩnh
- Collected: Tự Chủ
- Dependable: Đáng Tin Cậy
- Loyal: Trung Thành
- Patient: Kiên Nhẫn
- Stubborn: Cứng Đầu
- Possessive: Có Tính Chiếm Hữu
- Materialistic: Thực Dụng
3. Song Tử – Gemini
Trong thần thoại Hy Lạp, chòm sao Song Tử là hình ảnh phản chiếu của hai anh em Casto và Pollux. Đây là hai anh em cùng cha khác mẹ, dũng cảm, trung thành và hết lòng yêu thương nhau.
Trong một trận chiến, Castor bị trọng thương và không thể sống sót, và Pollux đã tự sát cùng với anh trai của mình. Tuy nhiên không thành công. Zeus, cũng là cha của Pollux, đã đưa cả hai anh em lên thiên đường. Vì lẽ đó, chòm sao này là tình anh em, tình bạn, lòng dũng cảm, tình yêu.
Từ vựng miêu tả Song Tử:
- Intuitive: Bản Năng, Trực Giác
- Nurturing: Ân Cần
- Frugal: Giản Dị
- Cautious: Cẩn Thận
- Moody: U Sầu, Ảm Đạm
4. Cự Giải – Cancer
Trong thần thoại Hy Lạp, nữ thần Hera – vợ thần Zeus đã cử cua đến giúp rắn Hydra trong trận chiến với Heracles. Khi con cua chết, để trả ơn cho con cua, bà đã đưa nó lên trời và chữa bệnh cho nó. Vì vậy, chòm sao này tượng trưng cho lòng trung thành và lòng dũng cảm.
Từ vựng miêu tả Cự giải:
- Confident: Tự Tin
- Independent: Độc Lập
- Ambitious: Tham Vọng
- Bossy: Hống Hách
- Vain: Hão Huyền
5. Sư tử – Leo
Theo thần thoại Hy Lạp, nguồn gốc hình tượng của chòm sao Sư tử là sư tử Nemea đã bị giết bởi anh hùng Hercules. Đây là loài sư tử độc nhất vô nhị, có sức mạnh vô song, không sợ cung tên, chiến đấu với sức mạnh khủng khiếp.
Dù không đánh bại được thần Hercules nhưng nó đã được tôn vinh và đưa lên thiên đường. Ý nghĩa của chòm sao này tượng trưng cho sức mạnh của bậc đế vương, ý chí kiên cường, lòng kiêu hãnh, sự độc lập.
Từ vựng miêu tả tính cách cung Sư tử:
- Magnanimous: Hào Hiệp, Cao Thượng (Nhất Là Với Kẻ Thù/Đối Thủ)
- Energetic: Tràn Trề Năng Lượng, Mạnh Mẽ
- Optimistic: Lạc Quan
- Straightforward: Thẳng Thắn
- Loyal: Trung Thành
- Romantic: Lãng Mạn
- Headstrong: Cứng Đầu, Khó Bảo
- Egoistic: Vị Kỷ
- Possessive: Chiếm Hữu
- Domineering: Thích Kiểm Soát
- Impatient: Nóng Vội, Không Kiên Nhẫn
- Arrogant: Kiêu Căng, Ngạo Mạn
6. Xử Nữ – Virgo
Biểu tượng của chòm sao là hình ảnh của một cô gái trẻ. Trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, khi trái đất là nơi sinh sống của các vị thần và con người, thần Zeus đã cử một người phụ nữ tên là Pandor xuống trái đất để làm vợ của anh trai mình là Prometheus. Prometheus có một chiếc hộp lưu giữ tất cả những gì tốt và xấu, bệnh tật và tai họa của nhân loại, vì tò mò, bà Pandora đã mở chiếc hộp.
Kể từ đó, con người bị ám ảnh bởi những điều đó khiến các vị thần bay lên thiên đường. Trong số đó có nữ thần Astraea, con gái của thần Zeus, và nữ thần công lý, người đã ở lại sử dụng cán cân công lý để mang lại công lý cho thế giới. Nhưng cuối cùng cô phải rời xa trần thế. Chòm sao Xử Nữ đại diện cho sự công bằng, tình yêu tuyệt vời.
Từ vựng mô tả tính cách Xử nữ
- Analytical: Thích Phân Tích
- Practical: Thực Tế
- Reflective: Thích Suy Nghĩ
- Observing: Thích Quan Sát
- Helpful: Hữu Ích
- Thoughtful: Chín Chắn, Thận Trọng
- Skeptical: Hay Nghi Ngờ
- Cold: Lạnh Lùng
7. Thiên bình – Libra
Chòm sao này có hình dạng của một cái cân công lý. Theo thần thoại Hy Lạp, đây là sự cân bằng giữa thiện và ác của nữ thần Athena, mẹ của nữ thần đồng trinh Astraea. Loài người trải qua nhiều thế hệ, từ thế hệ vàng cho đến bạc, đồng, á thần và cuối cùng là thế hệ sắt.
Khi loài người sống trong thế hệ hoàng kim, cán cân của nữ thần công lý luôn nghiêng về phía công lý. Tuy nhiên, khi nhân loại bước qua các thời đại tiếp theo, con người ngày càng trở nên xấu xa, độc ác và hung hãn hơn.
Cán cân liên tục nghiêng về phe ác, buộc nữ thần công lý phải chạy trốn lên thiên đường. Con gái của cô tiếp tục ở lại công lý nhưng cuối cùng phải trở về thế giới của các vị thần. Vì vậy, ý nghĩa của chòm sao Thiên Bình là thể hiện sự công bằng và chính trực.
Từ vựng mô tả Thiên bình
- Truthful: Trung Thực
- Beautiful: Đẹp Đẽ
- Balanced: Cân Bằng
- Idealistic: Mơ Mộng
- Diplomatic: Quảng Giao
- Superficial: Nông Cạn
- Vain: Phù Phiếm
- Indecisive: Thiếu Quyết Đoán
8. Thiên yết – Scorpio
Theo một số truyền thuyết trong thần thoại Hy Lạp, con bọ cạp được Gaia (hoặc Hera) cử đến để giết thợ săn Orion vì anh ta quá kiêu ngạo khi giết tất cả các loài động vật trên trái đất.
Từ vựng miêu tả tính cách cung này:
- Passionate: Đam Mê
- Resourceful: Tháo Vát
- Focused: Tập Trung
- Narcissistic: Tự Mãn
- Manipulative: Tích Điều Khiển Người Khác
- Suspicious: Hay Nghi Ngờ
9. Nhân mã – Sagittarius
Biểu tượng của nhân mã là nửa người, nửa ngựa, giương cung tên.
Từ vựng miêu tả tính cách:
- Optimistic: Lạc Quan
- Adventurous: Thích Phiêu Lưu
- Straightforward: Thẳng Thắn
- Careless: Bất Cẩn
- Reckless: Không Ngơi Nghỉ
10. Ma Kết – Capricorn
Ma kết có biểu tượng là hình của một con dê biển. Theo truyền thuyết, hình ảnh này là hiện thân của thần đại dương người Babylon là Ea. Anh ta có nửa trên là dê, nửa dưới là cá.
Từ vựng miêu tả tính cách cung Ma kết bằng tiếng Anh
- Responsible: Có Trách Nhiệm
- Persistent: Kiên Trì
- Disciplined: Có Kỉ Luật
- Calm: Bình Tĩnh
- Pessimistic: Bi Quan
- Conservative: Bảo Thủ
- Shy: Nhút Nhát
11. Bảo bình – Aquarius
Chòm sao Bảo Bình là biểu tượng của “thần gánh nước” – vị thần đã nhấn chìm loài người vào thời kỳ đồ sắt, chỉ cứu lấy đôi vợ chồng tốt bụng Deucalion và Pyrrha, giúp họ tạo ra một loài người mới mạnh mẽ và giàu đạo đức, sống tốt hơn.
Từ vựng mô mô tả tính cách Bảo bình
- Inventive: Sáng Tạo
- Clever: Thông Minh
- Humanitarian: Nhân Đạo
- Friendly: Thân Thiện
- Aloof: Xa Cách, Lạnh Lùng
- Unpredictable: Khó Đoán
- Rebellious: Nổi Loạn
12. Song Ngư – Pisces
Song Ngư có hình dạng của hai con cá. Theo thần thoại Hy Lạp, khi quái vật Typhon truy đuổi Aphrodite và con trai Eros, hai cha con đã nhảy xuống nước và biến thành hai con cá.
Hình dạng của hai con cá này rất khác nhau, chúng có nhiều màu sắc và được nối với nhau bằng một sợi dây bạc. Chúng đại diện cho khả năng cùng tồn tại trong một thế giới có cả ý thức và tiềm thức.
Từ vựng miêu tả tính cách Song ngư:
- Romantic: Lãng Mạn
- Devoted: Hy Sinh
- Compassionate: Đồng Cảm, Từ Bi
- Indecisive: Hay Do Dự
- Escapist: Trốn Tránh·
- Idealistic: Thích Lí Tưởng Hóa
Lời Kết
Như vậy, chúng ta vừa hoàn thành việc khám phá các cung hoàng đạo tiếng Anh. Bạn thuộc cung hoàng đạo nào, tính cách ra sao, hãy mô tả bằng tiếng Anh dựa trên các từ vựng KISS English gợi ý nhé! Chúc bạn thành công!