Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn cách sử dụng cấu trúc suggest trong tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay mẹo ghi nhớ cấu trúc suggest trong tiếng Anh tại đây:
Video hướng dẫn mẹo ghi nhớ cấu trúc suggest trong tiếng Anh | Ms Thuỷ KISS English
Cấu trúc suggest trong tiếng Anh rất phổ biến và thường được sử dụng khi người nói muốn đưa ra lời khuyên, lời đề nghị hoặc thậm chí là lời gợi ý. Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về cấu trúc suggest trong tiếng anh nhé.
1. Các Cấu Trúc Suggest Trong Tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc suggest cơ bản trong tiếng Anh:
Cấu trúc 1: Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)
Trong trường hợp này thì cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ suggest.
Ví dụ:
– I suggest a white wine with this dish. (Tôi đề nghị dùng rượu vang trắng với món ăn này.)
– She suggested some milk with bread for breakfast. (Cô ấy gợi ý một chút sữa với bánh mì cho bữa sáng).
– He suggested a song of his favorite singer. (Anh ấy đề xuất một bài hát của ca sĩ anh yêu thích)
Trong trường hợp muốn đề cập đến đối tượng nhận được lời đề nghị, ta dùng “suggest smt to sb”.
Ví dụ:
– My teacher suggested a course I could sign up for at the end of the year.
=> My teacher suggested a course to me which I could sign up for at the end of the year. (Giáo viên của tôi đề xuất cho tôi 1 khóa học mà tôi có thể đăng ký vào cuối năm.)
– Can you suggest a good dictionary to me? (Bạn có thể gợi ý một cuốn từ điển tốt cho tôi được không?)
– She suggested an amazing book to him. (Cô ấy gợi ý một cuốn sách hay cho tôi).
Cấu trúc 2: Suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)
Khi đưa ra 1 đề xuất, quan điểm, ta có thể cấu trúc suggest có chưa mệnh đề “that” theo sau động từ suggest. Trong các tình huống không trang trọng, ta có thể đựng “that” ra khỏi mệnh đề.
Ví dụ:
I suggest (that) we go out to have dinner. I know a very good restaurant.
(Tôi yêu cầu chúng ta ra ngoài ăn tối. Tôi biết 1 nhà hàng rất ngon.)
He suggested (that) everybody go camping in the next summer.
(Anh ấy gợi ý mọi người có thể đi cắm trại vào mùa hè tới).
They suggest (that) all pages are numbered from 1 to 20.
(Họ yêu cầu một số trang phải được đánh số từ 1 đến 20).
Chú ý: Trong trường hợp sử dụng mệnh đề “that” thì động từ theo sau cứ tại dạng nguyên loại không “to”.
Ví dụ:
The doctor suggests that he (should) lose some weights. (Bác sĩ khuyên anh ấy cần phải giảm cân).
=> Chủ ngữ là he nhưng động từ lose không chia.
Her doctor suggested that she should reduce her working hours and take more exercise.
(Bác sĩ khuyên cô ấy cần phải làm việc nhỏ lại và tập thể dục nhiều hơn).
They suggested that I (should) practice speaking English more.
(Họ khuyên rằng tôi nên tập nói tiếng Anh nhiều hơn).
Cấu trúc 3: Suggest + V-ing
Chúng ta có thể dùng V-ing theo sau động từ suggest khi đề cập đến 1 hành động nhưng không nói cụ thể ai sẽ làm hành động đó.
Ví dụ:
He suggested traveling together for safety since the area was so dangerous.
(Anh ấy đề xuất nên đi du lịch cùng nhau cho an toàn vì khu vực đó rất nguy hiểm.)
I suggested going swimming in summer.
(Tôi đề xuất đi bơi vào mùa hè).
She suggested reading more books to broaden the mind.
(Cô ấy đề xuất nên đọc nhiều sách hơn để mở rộng kiến thức).
Cấu trúc 4: Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)
Chúng ta cũng có thể dùng những từ để hỏi như: where, what, when, who, how để theo sau động từ suggest, chúng có hàm nghĩa là gợi ý làm như thế nào, ở đâu, như thế nào đó…
Ví dụ:
Could you suggest where I might be able to buy a nice T-shirt for my boyfriend?
(Bạn có thể gợi ý cho tôi 1 chỗ để tôi có thể mua 1 cái áo thun thật đẹp cho bạn trai của tôi không?)
Could suggest you what I should to wear the party?
(Bạn có thể gợi ý tôi nên mặc gì tới bữa tiệc được không?)
Chú ý:
- KHÔNG sử dụng suggest + tân ngữ + to-V khi muốn đề nghị ai đó làm gì.
She suggested that I should go abroad for further study.
=> NOT she suggested me to go abroad…
- KHÔNG sử dụng to-V sau suggest.
She suggests having the car repaired as soon as possible.
=> NOT She suggests to have…
Ngoài nghĩa đề xuất, đề nghị thì động từ suggest còn có nghĩa là “ám chỉ”
=> Are you suggesting (that) I’m lazy? (Anh ám chỉ tôi lười biếng phải không?)
Cụm từ suggest itself to somebody trong tiếng Anh nghĩa là chợt nảy ra điều gì.
=> A solution immediately suggested itself to me. (Tôi chợt nghĩ ra 1 giải pháp.)
Luyện Nói Tiếng Anh THÀNH THẠO Qua 100 Cấu Trúc Câu Hay Dùng Hàng Ngày (Phần 7):
2. Bài Tập Cấu Trúc Suggest Viết Lại Câu
Bài 1: Hoàn thành các câu sau với cấu trúc suggest
1. “Why don’t you book a flight on the website?”, said Tom.
⇨ Tom suggested……………………………………………
2. “I would learn that course if I were you”, said Hana.
⇨ Hana suggested……………………………………………
3. “Let’s eat more vegetables”, my mom said.
⇨ My mom suggested……………………………………….
4. “How about having a picnic?”, Nicky asked.
⇨ Nicky suggested……………………………………………
5. William is leaving his house. (lock door/carefully)
⇨ I suggest……………………………………………………
Đáp án:
1. Tom suggested I book a flight on the website.
2. Hanna suggested I (should) learn that course.
3. My mom suggested I should eat more vegetables.
4. Nicky suggested having a picnic.
5. I suggest (that) William lock his house’s door carefully.
Bài 2: Hoàn thành các câu sau với cấu trúc suggest
1. Why don’t you ask her yourself?
⇨ I suggest ………………………………………………………………
2. “Why don’t you put a better lock on the door, Barry?” said John
⇨ John suggested …………………………………………………….
3. “Why don’t you put your luggage under the seat?” he asked.
⇨ He suggested ……………………………………………………….
4. Why don’t you meet Mr. Lewis to discuss the pay offer?
⇨ I suggest ………………………………………………………………
5. “You’d better go to the doctor if you’ve got a pain in your back, Anna.” Henry said.
⇨ Henry suggested ………………………………………………….
6. The doctor advised me to rest.
⇨ The doctor suggested …………………………………………..
7. “Let’s go for a walk in the park,” said Andrew.
⇨ Andrew suggested ……………………………………………….
8. “I’d take a taxi if I were you,” said Peter.
⇨ Peter suggested …………………………………………………..
9. Someone has suggested abolishing income tax.
⇨ It has been suggested …………………………………………..
10. “Do you know any good restaurants in this town?”
⇨ Can you suggest ………………………………………………….
Đáp án:
1. I suggest you (should) ask her yourself.
2. John suggested (that) Barry put a better lock on the door.
3. He suggested I put my luggage under the seat.
4. I suggest you meet Mr. Lewis to discuss the pay offer.
5. Henry suggested Anna go to the doctor if she had got a pain in her back.
6. The doctor suggested I should rest.
7. Andrew suggested that we go for a walk in the park.
8. Peter suggested I (should) take a taxi.
9. It has been suggested that income tax be abolished.
10. Can you suggest some good restaurants in this town?
3. Lời Kết
Trên đây là tất cả những thông tin bổ ích về cấu trúc suggest trong tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Cách nhờ ai đó giúp đỡ trong các tình huống giao tiếp thực tế VÔ CÙNG đơn giản, hữu ích cho bạn nè: