Trong bài viết này, KISS English sẽ đồng hành cùng các bạn khám phá tất tần tật về câu gián tiếp trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé!
Nếu bạn là người học tiếng Anh và đang cố gắng cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình, chắc chắn bạn hay bắt gặp một chủ điểm ngữ pháp thường gặp ở các đề thi cử hay bài tập đó là chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Vậy làm thế nào để hiểu và nắm vững những kiến thức về điểm ngữ pháp quen thuộc này? Hãy cùng KISS English bắt đầu khám phá trong bài viết dưới đây nhé!
Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh Là Gì?
Bạn hay nghe về hai cấu trúc câu là câu trực tiếp và câu gián tiếp, vậy câu trực tiếp, câu gián tiếp trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, khi nhắc lại lời người khác đã nói, người ta sẽ dùng câu tường thuật trực tiếp hoặc câu tường thuật gián tiếp. Câu trực tiếp (direct speech) là câu nhắc lại nguyên văn chính xác những gì người khác nói và thường được đặt trong dấu ngoặc kép (“…”). Trong khi đó, câu gián tiếp (indirect speech) là câu thuật lại lời nói của một người khác mà không cần chính xác từ, tường thuật lại theo ý của người tường thuật nhưng vẫn không thay đổi ý nghĩa câu. Tham khảo hai ví dụ dưới đây để hiểu rõ thế nào là câu trực tiếp và câu gián tiếp.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I like playing volleyball”, John said.
Câu gián tiếp: John said that he liked playing volleyball.
Phân Biệt Cấu Trúc Câu Gián Tiếp Và Câu Trực Tiếp Trong Tiếng Anh
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Thuật lại chính xác, nguyên văn điều ai đó diễn đạt | Thuật lại lời nói của ai đó dưới dạng gián tiếp, không cần chính xác từ |
Được đặt trong dấu ngoặc kép | Không đặt trong dấu ngoặc kép |
Động từ giữ nguyên thì (tense) | Động từ lùi thì |
Ví dụ: She said, “I want to come back home”. | Ví dụ: She said that she wanted to come back home. |
Cách Sử Dụng Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
Để chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh, chúng ta phải nắm vững một số quy tắc chuyển đổi sau đây:
1. Lùi Thì Của Câu:
Khi chuyển một lời nói từ trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta phải biến đổi động từ của câu. Nếu động từ tường thuật của câu ở thì quá khứ thì khi chuyển đổi, bạn phải lùi động từ chính về quá khứ một bậc theo bảng quy tắc dưới đây:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Tương lai đơn | Tương lai đơn trong quá khứ (would/should) |
Tương lai gần (is/am/are + going to V) | Tương lai gần trong quá khứ (was/were + going to V) |
Tương lai tiếp diễn | Tương lai tiếp diễn trong quá khứ |
Tương lai hoàn thành | Tương lai hoàn thành |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ |
Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt không cần lùi thì khi chuyển lời nói từ trực tiếp sang gián tiếp sau đây:
- Nếu động từ tường thuật của câu chia ở các thì hiện tại thì khi chuyển đổi, chúng ta vẫn giữ nguyên thì của động từ chính và các trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian trong câu trực tiếp. Theo dõi ví dụ sau:
Ví dụ: Hoa says: “I’m going to visit my grandmother tomorrow”.
Khi chuyển sang câu gián tiếp: Hoa says she is going to visit my grandmother tomorrow. - Sự thật, sự việc luôn luôn đúng:
Ví dụ như:
– John said: “Water boils at 100 degrees Celsius
– John said that water boils at 100 degrees Celsius. - Câu điều kiện loại II và loại III
Ví dụ như:
– He said: “If I were you, I would sell it”
– He said that if he were me, he would sell it.
2. Biến Đổi Đại Từ, Tính Từ Sở Hữu Và Tân Ngữ Trong Câu:
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta phải lưu ý đến đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và tân ngữ trong câu.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
I | She/He |
We | They |
You (số ít) / You (số nhiều) | I, he, she / they |
Us | Them |
Me | Him/Her |
You | Him/Her/Them/Me |
My | His/Her |
Our | Their |
Myself | Himself/Herself |
Yourself | Himself/Herself/Myself |
Ourselves | Themselves |
Your | His/her/my/their |
Ví dụ:
- John told me: “My grandparents will visit me next week”.
- John told me that his grandparents would visit him the next week.
3. Biến Đổi Các Trạng Từ Chỉ Thời Gian/Nơi Chốn:
Nếu trong câu trực tiếp có chứa các trạng từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian, khi chuyển sang câu gián tiếp, bạn phải biến đổi chúng theo quy tắc dưới đây:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Here | There |
Now | Then |
This | That |
These | Those |
Today/Tonight | That day/That night |
Tomorrow | The following day/The next day |
Yesterday | The day before/The previous day |
Next week | The next week/The following week |
Last week | The previous week/The week before |
Ago | Before |
4. Biến Đổi Các Động Từ Khiếm Khuyết:
Với một số động từ khiếm khuyết, bạn cần tuân theo quy tắc:
- Can 🡪 Could
- Will 🡪 Would
- May 🡪 Might
- Must 🡪 Had to
- Shall 🡪 Should
Một Số Trường Hợp Câu Gián Tiếp Đặc Biệt
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, đôi khi bạn phải lựa chọn động từ tường thuật cho phù hợp. Về cơ bản, động từ tường thuật có hai nhóm chính:
1. Động Từ Tường Thuật Đi Với To V:
Một số động từ tường thuật đi với to V:
- Remind somebody to V: Nhắc nhở ai làm gì
- Advise somebody to V: Khuyên nhủ ai làm gì
- Invite somebody to do something: Mời ai làm gì
- Warn somebody to V: Cảnh cáo ai làm gì
- Offer to V: Đề nghị giúp đỡ ai làm gì
- Agree to V: Đồng ý làm gì
2. Động Từ Tường Thuật Đi Với V-Ing:
Một số động từ tường thuật đi với V-ing:
- Suggest V-ing: gợi ý làm gì
- Apologize doing something/for something: Xin lỗi về điều gì/vì đã làm gì
- Accuse somebody of something/doing something: Buộc tội ai đó về điều gì/vì đã làm gì
- Thank somebody for something/doing something: Cảm ơn ai đó về điều gì/vì đã làm gì
- Insisted on V-ing: Khăng khăng làm gì
Một Số Dạng Bài Tập Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
1. Chọn Đáp Án Đúng
Ở dạng bài tập này, người ra đề yêu cầu các bạn lựa chọn 1 trong 4 đáp án đúng về động từ tường thuật, động từ chính, trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn. Các bạn cần nắm vững các quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp để không mắc sai lầm.
Ví dụ:
1. I couldn’t move the piano alone, so I asked Tom _____
- giving a hand
- gave a hand
- give a hand
- to give a hand
2. Mathew _____Emma that her train was about to leave.
- has reminded
- has reminded that
- reminded
- reminded that
3. The doctor ____ him to take more exercise.
- told
- tell
- have told
- are telling
4. I wanted to know_____ return home.
- when would she
- when will she
- when she will
- when she would
5. Claire told me that her father____ a race horse.
- owns
- owned
- owning
- A and B
6. What did that man say ______?
- at you
- for you
- to you
- you
7. I rang my friend in Australia yesterday, and she said it _______ raining there.
- is
- were
- has been
- was
8. The builders have ______ that everything will be ready on time.
- promised
- promise
- promises
- promising
2. Chuyển Từ Câu Trực Tiếp Sang Câu Gián Tiếp:
Đây là dạng bài tập thường gặp nhất khi đề cập đến câu gián tiếp. Để làm tốt dạng bài tập viết lại câu này, các bạn bắt buộc phải nằm lòng tất cả các quy tắc chuyển đổi ở trên và tránh không để sai sót bất kỳ lỗi nào.
Ở một số dạng bài tập, người ta sẽ cho sẵn động từ tường thuật, ví dụ như:
1. “Where is my umbrella?” she asked.
She asked………………………………………………………….
2. “Where have you been?” the mother asked her daughter.
The mother asked her daughter……………………………………
3. “Stop talking, Joe,” the teacher said.
→ The teacher told Joe ………………………………………….. .
4. “Don’t try this at home,” the stuntman told the audience.
→ The stuntman advised ………………………………………….. .
5. “Does she know Robert?” he wanted to know.
→ He wanted ………………………………………….. .
Tuy nhiên, sẽ có những bài tập chỉ cho các bạn câu trực tiếp và yêu cầu tường thuật chúng dưới dạng câu gián tiếp mà không cho sẵn động từ tường thuật. Chính vì vậy, các bạn buộc phải lựa chọn động từ tường thuật cho phù hợp.
Ví dụ:
1. “If the weather is fine, I will go on a picnic with my friends,” she said.
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
2. “What would you do if you had three days off ?” I asked him.
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
3. “I would have come to see you if I had known your address, Jim” she said.
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
4. “I’m sure she will help you if you ask her.” , he told me.
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
5. “If Today were Sunday, we wouldn’t go to school.” They said to me.
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
6. She said to me, “If I were you, I wouldn’t tell her about this.”
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
7. “There would not be enough seats if a lot of guests came.”, they said.
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
8. “You will be surprised if you meet him.” , Peter said to Linda.
…………………………………………………………………………………………………………………………………….
Lời Kết
Trên đây là tất tần tật những kiến thức cần nắm về câu gián tiếp trong tiếng Anh. KISS English hy vọng với những kiến thức bổ ích trên sẽ giúp các bạn nắm vững và làm chủ được chủ điểm ngữ pháp về câu gián tiếp, cũng như cách chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp. Đừng quên like và share bài viết này nhé! Cùng ghé website và kênh Youtube của KISS English Center để tham khảo thêm nhiều bài viết và video dạy và học tiếng Anh chất lượng nhé!