Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền trong tiếng Anh cực đơn giản, dễ hiểu. Cùng theo dõi nhé!
Xem ngay video KISS English hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh cực hay tại đây:
Đọc số tiền bằng tiếng Anh là chủ đề kiến thức mang tính ứng dụng rất cao trong cuộc sống bởi việc mua bán diễn ra hàng ngày, hàng giờ. Nắm được cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài trong tình huống cần sử dụng như buôn bán, trao đổi hàng hóa. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền trong tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu. Cùng theo dõi nha!
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh
Trước tiên, mời bạn tìm hiểu các kiến thức cơ bản và quy tắc liên quan đến đọc số tiền trong tiếng Anh:
1. Các đơn vị
- A Hundred /ˈhʌndrəd/: một trăm
- A Thousand /ˈθaʊz(ə)nd/: một nghìn/ngàn
- A Million /ˈmɪljən/: một triệu
- A Billion /ˈbɪljən/: một tỷ
- A Thousand billion: /ˈθaʊzənd ˈbɪljən/: một nghìn tỷ
2. Đơn vị tiền tệ của 1 số quốc gia
Đơn vị tiền | Chữ viết tắt |
US Dollar | USD |
Euro | EUR |
British Pound | GBP |
Australian Dollar | AUD |
Canadian Dollar | CAD |
Singapore Dollar | SGD |
Malaysian Ringgit | MYR |
Japanese Yen | JPY |
Chinese Yuan Renminbi | CNY |
Vietnamese Dong | VND |
3. Một số quy tắc
Quy tắc | Ví dụ |
Dùng “A” thay cho “one” và sử dụng “and” trước con số cuối | 1,000, 000 VND: A million Vietnam dongs |
Dùng dấu phẩy đối với số tiền có 4 chữ số trở lên (tiền có giá trị nghìn trở lên) và dấu chấm ở phần thập phân | $15,000: fifteen thousand eight dollars |
Các số từ 21 đến 99 ta thêm dấu gạch nối ngang | €98.25: Ninety eight point twenty -five euros |
Khi số tiền lớn hơn 1 bạn thêm “s” sau đơn vị tiền tệ | 10, 000 VND: ten thousand Vietnam dongs |
“Only” trong cách đọc số tiền bằng tiếng Anh mang nghĩa là chẵn | 2,000,000 VND: Two million Vietnam dongs (only) – ba triệu đồng chẵn. |
Khi đọc số tiền lẻ, dùng “point” để tách số tiền chẵn và lẻ hay | $92.83: Ninety-two point eighty-three dollars hoặc Ninety-two dollars and eighty-three cents |
Khi đọc số tiền, đọc đơn vị tiền bằng toàn bộ chứ không sử dụng chữ viết tắt (VND, CAD,…) | $55: Fifty five dollars |
“thousands/millions/… of + dollar”: hàng nghìn/hàng triệu/…(đô – la): dùng với những trường hợp ước lượng hàng nghìn USD và không có con số cụ thể | She bought thousands of dollars for traveling: Cô ấy đã dành hàng nghìn đô – la cho du lịch. |
Lưu ý khác:
- $0.01 = one cent = a penny.
- $0.05 = five cents = a nickel.
- $0.1 = ten cents = a dime.
- $0.25 = twenty-five cents = a quarter.
- $0.5 = fifty cents = half dollar
Ví dụ
Dưới đây là một số ví dụ về cách đọc số tiền bằng tiếng Anh. Cùng tham khảo và đối chiếu với các quy tắc để hiểu kỹ hơn bạn nhé!
- $45: forty five dollars
- $120: one hundred and twenty dollars
- $125.32: one hundred twenty five point thirty – two dollars
- $8,256,000: Eight million two hundred and fifty – six thousand dollars
- 2,899,000 VND: Two million eight hundred and ninety – nine thousand Vietnam dongs
- 5,290,496,000 VND: Five billion two hundred ninety million four hundred and ninety – six thousand Vietnamese dongs.
4. Ứng dụng
Dưới đây là đoạn hội thoại trao đổi về giá cả bằng tiếng Anh, hãy thực hành đọc to và trôi chảy bạn nhé:
- Hello. How can I help you? Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Good morning, I would like to buy this dress. How much is this cost? Buổi sáng tốt lành. Tôi muốn mua chiếc váy này. Nó bao nhiêu tiền vậy?
- The price for this dress is 80$. Giá của chiếc váy này là 80 đô la.
- What? That’s too expensive. Is there any discount? Đắt quá. Bạn có khuyến mại gì không?
- We sell 20% off when you buy 2 or more items. Would you like to see more? Chúng tôi giảm giá 20% khi bạn mua từ 2 món đồ trở lên. Bạn có muốn xem nhiều hơn không?
- Ok. How about this yellow T-shirt? Ok. Chiếc áo phông màu vàng này thì sao?
- It’s 60$. I think it suits you. The price is so reasonable. Nó 60 đô la. Tôi nghĩ nó phù hợp với bạn. Giá cũng khá hợp lý.
- Ok. I decided to get the dress chosen and two yellow T-shirts. Ok. Tôi quyết định lấy chiếc váy được chọn và 2 chiếc áo phông vàng.
- Thank you. Please go to the cashier counter to pay. Cảm ơn bạn. Bạn vui lòng ra quầy thu ngân để thanh toán!
Cách Đọc Số Tiền VND Bằng Tiếng Anh
Khi đọc số tiền VND bằng tiếng Anh, bạn vẫn tuân thủ các quy tắc trên. Hãy tham khảo những ví dụ sau đây bạn nha:
- 4,000 VND: four thousand Vietnam dongs
- 12,000 VND: twenty thousand Vietnam dongs
- 250,000 VND: two hundred and fifty thousand Vietnam dongs
- 5,220,000 VND: Five million two hundred and twenty thousand Vietnam dongs
- 51,450,000 VND: Fifty – one million four hundred and fifty thousand Vietnam dongs
- 131,950,000 VND: One hundred thirty – one million nine nine hundred and fifty thousand Vietnam dongs
Sau đó, luyện tập với bài tập nhỏ sau đây bạn nhé:
- 5000 VND:
- 15 000 VND:
- 125,000 VND:
- 350, 000 VND:
- 1,000,000 VND:
- 3,288,000 VND:
- 12, 405,500 VND:
- 622,412,000 VND:
Lời Kết
Như vậy chúng ta đã hoàn thành việc tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh. Hãy thực hành thật nhiều để nắm vững, ứng dụng thành thạo chủ đề này bạn nha! Chúc bạn học tốt!
Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 7):