Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các thì trong tiếng Anh lớp 8 một cách chi tiết, đầy đủ. Hãy theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn học thuộc lòng 12 thì tiếng Anh cực dễ:
Thì trong tiếng Anh là chủ điểm kiến thức không còn xa lạ gì với chúng ta. Tuy nhiên, nhiều bạn còn chưa nắm chắc về chủ điểm kiến thức này, dẫn đến không ít khó khăn trong sử dụng cũng như làm bài tập. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các thì trong tiếng Anh lớp 8 một cách dễ hiểu nhất. Cùng theo dõi nhé!
Các Thì Trong Tiếng Anh Lớp 8
Tại chương trình tiếng Anh 8, bạn sẽ được tìm hiểu các thì sau:
- Thì hiện tại đơn – The present simple tense
- Thì hiện tại tiếp diễn – The present continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành – The present perfect tense
- Thì quá khứ đơn – Thì past simple tense
- Thì tương lai đơn – The simple future tense
Cụ thể:
Thì hiện tại đơn
1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả 1 thói quen, hành động lặp lại theo tần suất nhất định, diễn tả chân lý, điều hiển nhiên.
2. Công thức
Thể | Động từ tobe | Động từ thường |
Khẳng định | S + am/ is/ are + … Lưu ý: – I + am – He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is – You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are Ví dụ: She is a teacher (Cô ấy là giáo viên). I’m student (Tôi là học sinh). It is so attractive (Nó thật thu hút). | S + V(s/es) Lưu ý: – I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể) – He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es) Ví dụ: I often get up at 6 o’clock (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng). He listens to radio everyday (Anh ấy nghe đài hằng ngày). |
Phủ định | S + am/are/is + not + … Lưu ý: is not = isn’t are not = aren’t Ví dụ: He is not doctor (Anh ấy không phải là bác sĩ). I am not fine (Tôi không khỏe). They aren’t student (Họ không phải là học sinh). | S + do/ does + not + V(nguyên thể) Lưu ý:do not = don’t does not = doesn’t Ví dụ: I don’t go to sleep lately (Tôi không đi ngủ muộn). He doesn’t go to school by bus (Anh ấy không đến trường bằng xe bus). |
Nghi vấn | Q: Am/ Are/ Is (not) + …? A:- Yes, S + am/ are/ is. – No, S + am not/ aren’t/ isn’t. Ví dụ: Is she your sister? (Cô ấy có phải chị của bạn không?) Yes, she is. No, she isn’t. | Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? A:- Yes, S + do/ does. – No, S + don’t/ doesn’t. Ví dụ: Do you like chocolate? (Bạn có thích socola không?) Yes, I do. No, I don’t. |
Lưu ý khi chia động từ:
– Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es”. (go -> goes; do -> does; watch -> watches; fix -> fixes, miss -> misses)
– Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies” (copy -> copies; study -> studies, Country -> Countries.)
– Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (eat -> eats, sleep -> sleeps…)
3. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu xuất hiện các từ chỉ tần suất như:
- always: luôn luôn.
- usually: thường xuyên.
- sometimes: thỉnh thoảng.
- never: không bao giờ
- occasionally: thỉnh thoảng.
- rarely: hiếm khi.
- seldom: hiếm khi.
- frequently: thường xuyên.
4. Cách dùng
- Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
- Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
- Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định
Thì hiện tại tiếp diễn
1. Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói.
2. Cấu trúc
Khẳng định | S + am/ is/ are + Ving Lưu ý: – I + am + Ving – He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving – You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving Ví dụ: I am doing my homework (Tôi đang làm bài tập về nhà của tôi). He is singing (Anh ấy đang hát). A cat is lying on the yard (Con mèo đang nằm ngoài sân). |
Phủ định | S + am/are/is + not + Ving Lưu ý: is not = isn’t are not = aren’t Ví dụ: I am not doing my homework. He isn’t singing |
Nghi vấn | Q: Am/ Is/ Are + S + Ving? A: Yes, S + am/is/are. No, S + am/is/are + not. Ví dụ: Is she cooking dinner? (Cô ấy đang nấu bữa tối à?) Yes, she is. No, she isn’t. |
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như:
- now (bây giờ)
- right now (ngay bây giờ)
- at the moment (ngay lúc này)
- at present (hiện tại)
- It’s + giờ cụ thể + now
- Chứa các động từ như:
- Look!/ Watch! (Nhìn kìa)
- Listen! (Nghe này!)
- Keep silent! (Hãy giữ im lặng!)
- Watch out! = Look out! (Coi chừng!)
4. Cách sử dụng
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn
- Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây ra sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cấu trúc: S + tobe + always + Ving. Ví dụ: He is always coming late.
Thì hiện tại hoàn thành
Bạn có thể tham khảo bài viết sau để hiểu rõ về thì hiện tại hoàn thành:
Thì quá khứ đơn
Tôi đã NHẢY LÊN vui sướng khi biết cách học Thì Quá Khứ Đơn VÔ CÙNG dễ dàng này:
1. Khái niệm
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
2. Cấu trúc
Thể | Động từ tobe | Động từ thường |
Khẳng định | S + was/ were +… Lưu ý: S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were Ví dụ: When I was a child, I often went fishing (Khi tôi là 1 đứa trẻ, tôi thường đi câu cá). | S + V2/ed Ví dụ: I went to the cinema with him yesterday. (Tôi đi xem phim với anh ấy vào tối qua.) I gave a lot of birthday gifts. (Tôi đã nhận được rất nhiều quà sinh nhật). |
Phủ định | S + am/are/is + not + … Lưu ý: is not = isn’t are not = aren’t Ví dụ: Yesterday, he wasn’t at home (Tối hôm qua anh ấy không ở nhà). | S + did not + V (nguyên mẫu) Ví dụ: We didn’t go to class because of the bad weather. (Chúng tôi đã không đến lớp vì thời tiết xấu) |
Nghi vấn | Q: Was/ Were + S +…? A:- Yes, S + was/ were. – No, S + wasn’t/ weren’t. Ví dụ: Was she a teacher 2 years ago? (Cô ấy làm giáo viên vào 2 năm trước phải không?) Yes, she was. No, she wasn’t. | Q: Did + S + V (nguyên thể)? A:- Yes, S + did. – No, S + didn’t. Ví dụ: Did she bring you the document?(Cô ấy đã mang tài liệu đến cho bạn phải không?) Yes, she did. No, she didn’t. |
3. Dấu hiệu nhận biết
Chứa các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như:
Yesterday (hôm qua), last night (tối qua) / last week (tuần trước) / last month (tháng trước) / last year (năm ngoái)…., ago (cách đây), when (khi)…
Thì tương lai đơn
1. Khái niệm
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh được dùng để diễn tả hành động, dự định tự phát ở thời điểm nói, không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Ngoài ra, nó còn được dùng để diễn tả lời hứa, yêu cầu, đề nghị, lời mời.
2. Cấu trúc
Khẳng định | S + will/shall + V-inf Lưu ý: Trợ động từ WILL có thể viết tắt là ”LL (He will = He’ll, She will = She’ll, I will = I’ll, They will = They’ll, You will = You’ll..) Ví dụ: I’ll visit my friend next month (Tôi sẽ đi thăm bạn tôi vào tháng tới). |
Phủ định | S + will/shall + not + V-inf Lưu ý: will not = won’t Ví dụ: I promise I won’t tell this to anyone. (Tôi hứa sẽ không nói điều này với bất kỳ ai). |
Nghi vấn | Q: Will/Shall + S + V-inf ? A: Yes, S + will No, S + will not (won’t) Ví dụ: Will she drop by my house tomorrow? (Ngày mai cô ấy có ghé qua nhà tôi không?) Yes, she will. No, she won’t. |
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu chứa các dấu hiệu sau:
Trạng từ chỉ thời gian:
- In + (thời gian): trong bao lâu (in 5 minutes: trong 5 phút)
- Tomorrow: ngày mai
- Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới.
- Soon: sớm thôi
Từ chỉ quan điểm, lời hứa:
- Think/ believe/ suppose/ assume…: nghĩ/ tin/ cho là
- Promise: hứa
- Hope, expect: hi vọng/ mong đợi
Download Bài Tập Về Các Thì Trong Tiếng Anh Lớp 8
Sau khi tìm hiểu lý thuyết, bạn hãy làm bài tập thực hành để ghi nhớ kiến thức sâu hơn nhé. Dưới đây là bài tập tổng hợp các thì kèm đáp án chi tiết:
Link download:
https://drive.google.com/file/d/1IsWAcb9t7pdgsXaHs11yuob7u5thD6yk/view?usp=sharing
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thì trong tiếng Anh lớp 8. Hãy luyện tập tiếng Anh hằng ngày để sớm chinh phục được ngôn ngữ vô cùng thú vị này bạn nhé! Chúc bạn học tốt!