Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi: danh từ là gì trong tiếng Anh một cách đầy đủ nhất. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay video KISS English hướng dẫn cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh cực hay tại đây:
Danh từ là loại từ mà chúng ta thường xuyên sử dụng. Vậy trong tiếng Anh, danh từ là gì, vị trí, cách sử dụng cũng như các kiến thức nâng cao liên quan đến danh từ như thế nào? Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về chủ đề kiến thức này. Hãy theo dõi nhé!
Danh Từ Là Gì Trong Tiếng Anh
1. Định nghĩa
- Giống như tiếng Việt, danh từ là những từ dùng để chỉ sự vật, sự việc, con người.
- Danh từ: Noun: kí hiệu: (N)
Ví dụ:
- Cat: con mèo
- Pen: cái bút
- Flower: bông hoa
- News: tin tức
2. Vị trí của danh từ
Vị trí | Ví dụ |
Đứng đầu câu làm chủ ngữ | Chemistry is the subject I like best. This child is so smart. |
Sau tính từ sở hữu: my, your, our, their, his, her, its | My friend is Lam. I gave a birthday gift to my brother yesterday. |
Làm tân ngữ, đứng sau động từ | John loves cats very much. |
Đứng sau các mạo từ: a, an, the | Mary is reading an interesting book. The dress I like is very beautiful. |
Sau các lượng từ: no, some, any, few, a few, little, a little,… | There is a little water. My sister went to the grocery store and pick up some apples. |
3. Các loại danh từ
Danh từ được chia thành 2 loại: danh từ đếm được (Countable nouns) và danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
- Danh từ đếm được
Là danh từ chỉ những sự vật có thể tồn tại độc lập, riêng lẻ và thường sẽ đi cùng với số đếm phía trước.
Danh từ đếm được chia thành danh từ đếm được số ít và danh từ đếm được số nhiều:
Ví dụ: book, apples, flower
- Danh từ không đếm được
Danh từ chỉ sự vật, hiện tượng không đi cùng số đếm như chất lỏng, chất khí,…. Danh từ không đếm được thường ở dạng số ít.
- 5 nhóm điển hình của danh từ không đếm được:
– Chỉ đồ ăn: food, meat, rice, salt,…
– Chỉ khái niệm trừu tượng: fun, knowledge,…
– Chỉ môn học, lĩnh vực: music, chemistry, geography,…
– Chỉ hiện tượng tự nhiên: snow, wind, light,…
– Chỉ hoạt động: reading, cooking, walking,…
3. Cách chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều
Trường hợp | Ví dụ |
Hầu hết danh từ tiếng Anh thông thường khi chuyển sang số nhiều -> chỉ cần thêm “s” vào sau danh từ | dog -> dogs pen -> pens computer -> computers seat -> seats |
Danh từ kết thúc bằng “o”: – Quy tắc chung là chỉ cần thêm “s – Tuy nhiên, có một số trường hợp cần thêm es đằng sau các danh từ tận cùng bằng phụ âm + o | photo -> photos piano -> pianos potato – potatoes tomato – tomatoes hero – heroes cargo – cargoes |
Những danh từ kết thúc bằng “s”, “x”, “z”, “sh” hay “ch” khi chuyển sang dạng số nhiều thì chỉ cần thêm “es” | box -> boxes dish -> dishes quizz -> quizzes boss -> bosses |
Danh từ số ít kết thúc bằng “y” khi chuyển sang số nhiều: – Nếu trước “y” là nguyên âm thì chỉ việc thêm “s” sau danh từ – Nếu trước “y” là phụ âm thì cần chuyển “y” sang “i” sau đó thêm “es” | monkey – monkeys day -> days boy -> boys candy -> candies copy -> copies country -> countries |
Một số danh từ bất quy tắc, là danh từ đếm được số nhiều cũng không thêm “s”:
- child – children (đứa trẻ)
- mouse – mice (con chuột)
- man – men (đàn ông)
- woman – women (phụ nữ)
- die – dice (xúc xắc).
- foot – feet (bàn chân)
- person – people: người
Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh
1. Định nghĩa
Ở trên, chúng ta đã tìm hiểu kiến thức về danh từ đơn, là danh từ chỉ gồm 1 từ.
Sau đây, KISS English sẽ cùng bạn mở rộng kiến thức với danh từ ghép.
- Danh từ ghép gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau. Danh từ ghép có thể được viết thành hai từ riêng biệt, có dấu gạch ngang ở giữa hai từ hoặc kết hợp thành một từ.
Ví dụ:
- bed (n): giường ngủ; room: phòng => bedroom: phòng ngủ
- taxi (n): xe taxi; driver(n): người lái xe => taxi-driver: người lái taxi
- fruit (n): trái cây; picking (v): hái => fruit-picking (việc hái quả)
2. Cách thành lập danh từ ghép
Để thành lập 1 danh từ ghép, có đến 8 cách áp dụng. Dưới đây sẽ là 3 cách đơn giản và phố biến nhất:
Cách | Ví dụ |
Danh từ (N) + Danh từ (N) | policeman: cảnh sát car park: bến đỗ ô tô fruit juice: nước ép trái cây football: bóng đá boyfriend: bạn trai |
Tính từ (Adj) + Danh từ (N) | software: phần mềm hardware: phần cứng whiteboard: bảng trắng small talk: cuộc trò chuyện nhỏ |
Động từ (V/Ving) + Danh từ (N) | snowfall: tuyết rơi haircut: sự cắt tóc rice – cooking: việc nấu cơm rainfall: lượng mưa |
Bài Tập Danh Từ Trong Tiếng Anh
Dưới đây là bài tập danh từ trong tiếng Anh, hãy luyện tập để mở rộng kiến thức và vốn từ bạn nhé:
- Bài tập về danh từ trong tiếng Anh có đáp án cực chi tiết:
Link download:
https://drive.google.com/file/d/12_bHlvsqFV1x-GO_ruV9aLfQiRNgv5Hn/view
- Bài tập danh từ ghép:
Link download:
https://drive.google.com/file/d/1VGQM7mh1XSf23om3Z2VCSzO7ZYzb-rTr/view?usp=sharing
Đừng quên có thể tham khảo thông tin vô cùng hữu ích từ Ms Thủy bật mí cách phát âm chuẩn dưới đây bạn nhé:
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn không chỉ trả lời được câu hỏi: danh từ là gì trong tiếng Anh mà còn khám phá được nhiều kiến thức thú vị xoay quanh chủ đề này. Chúc bạn học tốt!
Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 8):