Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay mẹo ghi nhớ câu điều kiện loại 1 tại đây:
Video hướng dẫn mẹo ghi nhớ câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh | Ms Thuỷ KISS English
Câu điều kiện loại 3 là cấu trúc ngữ pháp khá khó, khiến nhiều bạn dễ nhầm lẫn và cảm thấy bối rối khi sử dụng. Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.
Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 3
Định nghĩa câu điều kiện
Trong tiếng Anh câu điều kiện dùng để diễn đạt, giải thích về một sự việc nào đó có thể xảy ra khi điều kiện nói đến xảy ra. Hầu hết các câu điều kiện đều chứa “if”. Một câu điều kiện có hai mệnh đề.
- Mệnh đề chính hay gọi là mệnh đề kết quả.
- Mệnh đề chứa “if” là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện, nó nêu lên điều kiện để mệnh đề chính thành sự thật.
Thông thường mệnh đề chính sẽ đứng trước mệnh đề phụ đứng sau. Tuy nhiên chúng ta có thể đảo mệnh đề phụ lên trước câu và thêm dấu phẩy vào sau mệnh đề phụ để ngăn cách giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.
Cấu trúc câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ. Khi sử dụng dạng câu này, người nói thường mang theo hàm ý tiếc nuối vì sự việc không xảy ra.
Mệnh đề điều kiện thể hiện giả thuyết mà hành động, sự việc trong mệnh đề chính có thể xảy ra được.
If + S + had + V-PII (Quá khứ hoàn thành), S + would + have + V-PII (Dạng 2 lùi thì)
Ví dụ:
If I had known she were coming, I would have met her at the cinema.
(Nếu tôi biết cô ấy cũng đến thì tôi đã gặp cô ấy ở rạp chiếu phim rồi.)
Bạn có thể đảo ngược thứ tự của các mệnh đề.
- Nếu mệnh đề “if” đứng trước, thường sử dụng dấu phẩy .
- Nếu mệnh đề “if” đứng thứ hai, không cần dấu phẩy.
Cách dùng
- Diễn tả một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: If I had seen you then, I would have invited you to dinner. (Nếu tôi nhìn thấy bạn lúc đó, tôi đã mời bạn ăn tối.)
=> Ta thấy được điều kiện “nhìn thấy” đã không xảy ra nên hành động “mời bạn ăn tối” cũng đã không xảy ra.
- Sử dụng “might” để diễn tả một hành động, sự việc đã có thể xảy ra trong quá khứ những không chắc chắn.
Ví dụ: If I had played better, I might have won. (Nếu tôi chơi tốt hơn, tôi có thể đã thắng.)
=> Ta thấy được sự việc “chiến thắng” không chắc chắn sẽ xảy ra trong quá khứ kể cả khi điều kiện nói tới “chơi tốt hơn” có thật.
- Sử dụng “could” để diễn tả một hành động, sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện nói tới xảy ra.
Ví dụ: If I had enough money, I could have bought the phone. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua điện thoại.)
=> Ta thấy được sự việc “mua điện thoại” đã đủ điều kiện để xảy ra nếu điều kiện nói tới “đủ tiền” xuất hiện.
Biến Thể Của Câu Điều Kiện Loại 3
– Đối với trường hợp sử dụng điều kiện quá khứ nhưng đề cập đến kết quả mà hành động chưa hoàn thành hoặc liên tục (mệnh đề chính là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn).
If + S + had + Vpp, S + would + had + been + V-ing
Ví dụ: If the weather had been better, I’d have been sitting in the garden when he arrived. (Nếu thời tiết tốt hơn, tôi đã ngồi trong vườn khi anh ấy đến.)
– Trường hợp nói về quá khứ hoàn thành và kết quả hiện tại thế nào.
If + S + had + Vpp, S + would + V-inf
Ví dụ: If she had followed my advice, she would be richer now. (Nếu cô ấy làm theo lời khuyên của tôi, cô ấy sẽ giàu hơn bây giờ.)
– Trường hợp dùng câu điều kiện loại 3 với điều kiện có tính tiếp diễn, hoàn thành trong quá khứ.
If + S + had + been + V-ing, S + would + have/has + Vpp
Ví dụ: If it hadn’t been raining the whole week, I would have finished the laundry. (Nếu cả tuần trời không mưa thì tôi đã giặt xong quần áo rồi.)
Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 3
1. If you ______________ a minute, I’ll come with you. (wait)
2. If we arrived at 10, we ______________ Tyler’s presentation. (miss)
3. We ______________ John if we’d known about his problems. (help)
4. If they ______________ new batteries, their camera would have worked correctly. (use)
5. If I could go anywhere, it ______________ New Zealand. (be)
6. If it rains, the boys ______________ hockey. (play)
7. If he ______________ his own vegetables, he wouldn’t have to buy them. (grow)
8. Jim ______________ whisky distilleries if he travelled to Scotland. (see)
9. Would you go out more often if you ______________ so much in the house? (not have to do)
10. She wouldn’t have yawned the whole day if she ______________ late last night. (stay up)
Đáp án:
1. wait
2. would miss
3. would have helped
4. had used
5. would be
6. won’t play
7. grew
8. would see
9. didn’t have to do
10. hadn’t stayed up
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm bài viết của KISS English về câu điều kiện loại 1:
Đọc thêm: