Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền trong tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh cực hay:
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số nội dung bạn cần nắm để có thể đọc số tiền trong tiếng Anh một cách thành thạo:
1. Từ Vựng Về Tiền Tệ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Hundred | /ˈhʌndrəd/ | trăm |
Thousand | /ˈθaʊz(ə)nd/ | nghìn/ ngàn |
Million | /ˈmɪljən/ | triệu |
Billion | /ˈbɪljən/ | tỷ |
Cent | /sɛnt/ | Đồng xu |
Cash | /kæʃ/ | tiền mặt |
Cheque | /tʃek/ | Séc |
2. Tên Gọi Tiền Tệ Của Một Số Nước
Nước | Đơn vị tiền tệ | Viết tắt |
Mỹ | US Dollar | USD |
Anh | Euro | EUR |
Singapore | Singapore Dollar | SGD |
Canada | Canadian Dollar | CAD |
Úc | Australian Dollar | AUD |
Việt Nam | Vietnamese dong | VND |
Nhật | Japanese Yen | JPY |
Brazil | Brazilian Real | BRL |
Trung Quốc | Chinese yuan | CNY |
Ai Cập | Egyptian pound | EGP |
Tây Ban Nha | Euro | EUR |
3. Các Quy Tắc Đọc Tiền Trong Tiếng Anh
Quy tắc | Ví dụ |
“A” có thể thay cho “one” và dùng “and” trước số cuối cùng. | $120: A hundred and twenty dollars |
Thêm “s” sau đơn vị tiền tệ khi số tiền lớn hơn 1. | $30: thirty dollars |
Khi viết số tiền có số lượng từ nghìn trở lên, cần phải sử dụng dấu “, ” để ngăn cách giữa các phần.Ở phần số thập phân, phải ngăn cách bằng dấu “.” | 2 triệu đô-la Mỹ: 2,000,000.00 USD: two million US dollars |
Với đơn vị đó là tiền lẻ, dùng “Point” để tách phần chẵn và phần lẻ ra hoặc có thể viết bằng mệnh giá của tiền. | $5.15: five point fifteen dollars €10.25: ten euros twenty – five |
Cần thêm dấu gạch nối ngang cho những con số từ 21 – 99. | €148: A hundred and forty – eight euros |
4. Trường Hợp Ngoại Lệ
Thông thường, khi đọc số tiền trong tiếng Anh, có nếu số đó là số tiền lẻ ta sẽ dùng “Point” để tách. Tuy nhiên các trường hợp ngoại lệ dưới đây sẽ không phải dùng point:
– 0.01$ = one cent = a penny.
– 0.05$ = five cents = a nickel.
– 0.1$ = ten cents = a dime.
– 0.25$ = twenty-five cents = a quarter.
– 0.5$ = fifty cents = half dollar (not so common a coin).
5. Các Bước Đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh
- Bước 1: Làm tròn số đối với số có phần thập phân (áp dụng nguyên tắc chỉ giữ 2 chữ số ở phần lẻ)
Ex: 32.148 -> 32.15
- Bước 2: Tách phần nguyên và phần lẻ ra riêng để đọc
Ex: 32.15: Phần nguyên là 32 (thirty – two), phần lẻ sau dấu chấm là 15 (fifteen)
- Bước 3: Cuối cùng kết hợp lại để đọc kết hợp với các quy tắc trên
Ex: $32.15:
thirty – two point fifteen dollars
thirty – two dollars and fifteen
6. Thực Hành Đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh
Từ những hướng dẫn trên, bạn hãy thực hành đọc số tiền dưới đây nha:
STT | Mặt số | Mặt chữ |
1 | €70 | |
2 | $25 | |
3 | £130 | |
4 | $58.186 | |
5 | €31.20 | |
6 | $162.96 | |
7 | £415.87 | |
8 | $10,000 | |
9 | 6,210,000 VND | |
10 | A million dollars | |
11 | Twelve pounds fifty – four | |
12 | Nine hundred and eighty seven euros. | |
13 | Fifty cents | |
14 | Seven thousand five hundred Vietnam dongs. |
Đáp án tham khảo
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Seventy euros | twenty – five dollars | one hundred and thirty pounds | fifty – eight point nineteen dollars | thirty – one and twenty euros |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
one hundred sixty – two and ninety – six dollars | four hundred fifteen and eighty – seven pounds | ten thousand dollars | six million two hundred and ten thousand Vietnam dongs. | $1,000,000 |
11 | 12 | 13 | 14 | |
£12.54 | €987 | 0.5$ | 7500 VND |
Cách Hỏi Giá Tiền Trong Tiếng Anh
1. Cách Hỏi
Chúng ta có một số cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh thông dụng như sau:
- How much + to be + S?
- How much do/ does + S + cost?
- What is the price of + N?
- How much does it run?/ How much does it run for?
Ví dụ:
- How much is this hat?
- How much does it cost?
- What is the price of that dress?
2. Trả lời
It’s/They’re + (giá tiền).
It costs/ They cost + (giá tiền)
It/They sells/sell for + (giá tiền)
It’s/They’re priced at + (giá tiền)
3. Hội thoại thực hành
Anny:Hello, can you tell me how much this bag is?
Jame: Sure .This bag is priced at $14.
Anny: Ok. Can you make it lower? Can I take it at $10?
Jame: It’s much lower than the asking price. Can you grow up a bit?
Anny: How about $12?
Jame: Ok. That’s better
Anny: Thanks. I’ll take it.
Jame: Here you are. Thank you.
Dịch:
Anny: Xin chào, bạn có thể nói tôi biết giá chiếc túi này không?
Jame: Chắc chắn rồi. Chiếc túi này được bán với giá 14 đô la .
Anny: Bạn có thể bán với giá thấp hơn được không? Tôi có thể mua với giá 10 đô la được không?
Jame: Nó thấp hơn nhiều so với giá chào bán. Bạn tăng thêm một chút nhé?
Anny: 12 đô la thì sao?
Jame: Ok. Nó ổn hơn
Anny: Cảm ơn, tôi sẽ lấy nó.
Jame: Túi của bạn đây. Cảm ơn bạn.
Lời Kết
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh. Hãy thực hành đọc số tiền cũng như các hội thoại trao đổi, mua bán để thành thạo chủ đề này bạn nha! Chúc bạn thành công!
Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 7):
[Tổng hợp] 100 câu giao tiếp tiếng Anh dành cho NGƯỜI BÁN HÀNG thực tế và CỰC KỲ thông dụng: