Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về các thì trong tiếng anh lớp 7. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách thuộc lòng 12 thì tiếng Anh tại đây:
Video hướng dẫn cách học thuộc lòng 12 thì trong tiếng Anh | Ms Thuỷ KISS English
Để làm được các bài tập ngữ pháp thì trước tiên chúng ta cần năm những lý thuyết ngữ pháp cơ bản và trọng tâm. Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về các thì trong tiếnh anh lớp 7. Hãy theo dõi nhé.
Các Thì Trong Tiếng Anh Lớp 7 Học Kì 1
Dưới đây là tổng hợp kiến thức các thì trong tiếng Anh lớp 7 học kì 1.
Simple present – Thì hiện tại đơn
Đối với động từ thường:
- (+) Khẳng định: S + V(s/es) + O
- (-) Phủ định: S + do/does not + V (inf) + O
- (?) Nghi vấn: Do/Does + S + V (inf) + O?
Đối với động từ Tobe:
- (+) Khẳng định: S + am/is/are + O.
- (-) Phủ định: S + am/is/are not + O.
- (?) Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
b) Cách sử dụng:
– Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên:
Ex: The Sun rises at East. => Mặt trời mọc ở hướng Đông.
– Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:
Ex: The train leaves the station at 7.am every morning. => Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.
– Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần.
Ex: He always does morning exercises in the morning. => Anh ấy thường tập thể dục vào buổi sáng.
– Diễn tả năng lực của con người.
Ex: He plays tennis very well. => Anh ấy chơi tennis rất “cừ”.
c) Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu xuất hiện những từ chỉ tần suất như: always, often, usually, sometimes, everyday, once/twice/three times a month,…..
Present continuous tense – Hiện tại tiếp diễn
a) Công thức:
- (+) Khẳng định: S + am/is/are + V(ing) + …
- (-) Phủ định: S + am/is/are not + V(ing) + …
- (?) Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V(ing) + …?
b) Cách sử dụng:
– Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ex: The children are playing football now. => Tụi trẻ đang chơi đá bóng.
– Diễn tả hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết xảy ra tại thời điểm nói.
Ex: I’m quite busy these days. I am doing my assignment. => Dạo này tôi khá là bận. Tôi đang làm luận án.
– Diễn tả 1 sự than phiền với hành động lặp đi lặp lại nhiều gây khó chịu, bực mình. Trong trường hợp này, câu thường có trạng từ tần suất “always”.
Ex: She is always coming late. => Cô ấy luôn tới trễ.
– Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước
Ex: I am flying to Paris tomorrow. => Tôi sẽ bay đến Paris vào ngày mai.
c) Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu xuất hiện những cụm từ chỉ thời gian sau sau: now, at the moment, at present, look, listen, right now,…
Past simple tense – Quá khứ đơn
Tôi đã NHẢY LÊN vui sướng khi biết cách học Thì Quá Khứ Đơn VÔ CÙNG dễ dàng này:
a) Công thức:
Đối với động từ thường:
- (+) Khẳng định: S + V(ed) + O
- (-) Phủ định: S + did not + V(inf )+ O
- (?) Nghi vấn: Did + S + V(inf) + O ?
Đối với động từ Tobe:
- (+) Khẳng định: S + was/were + O
- (-) Phủ định: S + were/was not + O
- (?) Nghi vấn: Was/were + S + O?
b) Cách sử dụng:
– Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ.
Ex: I enjoyed the party very much.
– Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại thời trong điểm quá khứ.
Ex: She passed her exam because she studied very hard.
– Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ.
Ex: I was having dinner when my parents came home.
c) Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu xuất hiện các từ sau: yesterday, ago, last night/ last week/ last month/year, …
Simple future tense – Tương lai đơn
a) Công thức
- (+) Khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
- (-) Phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
- (?) Nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?
b) Cách sử dụng:
– Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói.
Ex: Are you going to the beach? I will go with you. => Bạn muốn đi biển không? Tôi sẽ đi cùng bạn.
– Diễn tả những dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn
Ex: I think the Vietnam team will win. => Tôi nghĩ rằng đội tuyển Việt Nam sẽ chiến thắng.
– Khi đưa ra ý kiến, đề nghị.
Ex: Don’t worry, I’ll let everyone know. => Đừng lo lắng, tôi sẽ cho tất cả mọi người biết.
c) Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu xuất hiện các từ sau: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…
Các Thì Trong Tiếng Anh Lớp 7 Học Kì 2
Dưới đây là tổng hợp kiến thức các thì trong tiếng Anh lớp 7 học kì 2.
Past continuous tense – Quá khứ tiếp diễn
a) Công thức:
- (+) Khẳng định: S + were/ was + V(ing) + O
- (-) Phủ định: S + were/was+ not + V(ing) + O
- (?) Nghi vấn: Were/was+S+ V(ing) + O?
b) Cách sử dụng:
– Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: I was watching TV at 8 o’clock last night. => Tôi đang xem TV vào lúc 8 giờ tối qua.
– Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ex: John was listening to music while his mother was cooking in the kitchen. => John đang nghe nhạc khi mẹ anh ấy nấu ăn trong bếp.
– Diễn tả hành động đang xảy ra (ở quá khứ) thì có một hành động khác xen vào.
Ex: He was walking in the park when it rained. => Anh ấy đang đi bộ trong công viên khi trời mưa.
– Diễn tả một hành động từng lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác.
Ex: When Lisa stayed with me, she was always singing. => Khi Lisa ở với tôi, cô ấy lúc nào cũng hát.
c) Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định: At/At this time + thời gian quá khứ (at 7 o’clock yesterday), in + năm quá khứ, in the past,…
Present perfect tense – Hiện tại hoàn thành
a) Công thức:
- (+) Khẳng định: S + has/have + P2+ O
- (-) Phủ định: S + has/have not + P2 + O
- (?) Nghi vấn: Have/has + S +P2 + O?
b) Cách sử dụng:
– Diễn tả hành động diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến hiên tại.
Ex: I have learnt English for 5 years. => Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.
– Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (thường hay sử dụng với “just”).
Ex: We have just eaten. => Chúng tôi vừa mới ăn xong.
– Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định rõ thời gian.
Ex: I’ve been to China twice. => Tôi đã tới Trung Quốc 2 lần.
– Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại.
Ex: I’ve broken my watch so I don’t know what time it is. => Tôi đã làm vỡ đồng hồ vậy nên tôi không biết bây giờ là mấy giờ.
c) Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu xuất hiện những từ sau: yet, recently, before, since, for, already, just, ever, never,…
Present perfect continuous tense – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
a) Công thức:
- (+) Khẳng định: S + has/have been + V(ing)
- (-) Phủ định: S + has/have not been + V(ing)
- (?) Nghi vấn: Have/Has + S + been + V(ing)?
b) Cách sử dụng:
– Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại.
Ex: She has been playing tennis since she was eight.
– Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu kết quả của hành động.
Ex: You’re out of breath. Have you been running?
c) Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu xuất hiện các từ sau: recently, lately, up until now, all day/week, since, for, for a long time, …
Tham khảo thêm bài viết của KISS English về các thì:
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về các thì trong tiến Anh lớp 7 mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.