Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách đánh trọng âm tiếng Anh siêu chi tiết. Hãy theo dõi nhé!
Xem ngay video KISS English hướng dẫn cách đánh trọng âm tiếng Anh dễ hiểu nhất:
Trọng âm tiếng Anh là phần kiến thức quan trọng, giúp bạn nói tiếng Anh một cách đúng và hay. Tuy nhiên, chưa phải ai cũng biết cách đánh trọng âm tiếng Anh sao cho đúng và dễ nhớ. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giúp bạn tìm hiểu chủ đề này một cách chi tiết, đầy đủ. Hãy theo dõi nhé!
Trọng Âm Tiếng Anh Là Gì
1. Khái niệm
Trước khi tìm hiểu về định nghĩa trọng âm tiếng Anh, chúng ta cùng tìm hiểu về sự khác nhau giữa phát âm tiếng Anh và tiếng Việt:
- Tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm tiết, mỗi từ chỉ có 1 âm tiết duy nhất. Các từ phát âm đều đều, ngang nhau.
- Một từ tiếng Anh có thể có 1 hoặc nhiều âm tiết. Số âm tiết của 1 từ tương ứng với số nguyên âm của từ đó.
- Nếu bạn chưa biết cách xác định nguyên âm, phụ âm thì có tham khảo video bổ ích dưới đây:
Trong tiếng Anh, từ 2 âm tiết trở lên đều có trọng âm. Trọng âm tiếng Anh (word stress) là việc người nói nhấn vào 1 âm tiết rõ ràng hơn so với các âm tiết khác.
Ví dụ:
- Từ 2 âm tiết: flower /ˈflaʊər/, pencil /ˈpɛnsəl/, baby /ˈbeɪbi/,…
- Từ 3 âm tiết: important /ɪmˈpɔrtənt/, beautiful /ˈbjutəfəl/, family /ˈfæməli/,…
- Từ 4 âm tiết: necessary /ˈnɛsəˌsɛri/, available /əˈveɪləbəl/, technology /tɛkˈnɑləʤi/,…
2. Ý nghĩa của trọng âm tiếng Anh
- Giúp người nói phát âm đúng, tự nhiên
- Giúp tránh hiểu lầm trong giao tiếp
Trong tiếng Anh, có một số từ có đa nghĩa tương ứng với cách đánh trọng âm khác nhau. Ví dụ:
produce | /ˈprɒd.juːs/: (n) nông sản, vật phẩm /prəˈdjuːs/: (v) sản xuất, tạo ra |
reject | /ˈriːdʒekt/: (n) phế phẩm /rɪˈdʒekt/: (v) từ chối |
suspect | /ˈsʌs.pekt/: (n) kẻ tình nghi /səˈspekt/: (v) nghi ngờ |
Cách Đánh Trọng Âm Tiếng Anh
Dưới đây là các quy tắc đánh trọng âm giúp người dùng dễ nhớ hơn:
1. Quy Tắc Đánh Dấu Trọng Âm Từ Có 2 Âm Tiết
Quy tắc | Ví dụ |
Đa số các danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính được nhấn vào âm tiết thứ nhất. | better /ˈbɛtər/ happy /ˈhæpi/ brother /ˈbrʌðər/ |
Đa số các động từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính được nhấn vào âm tiết thứ 2. | allow /əˈlaʊ/ collect /kəˈlɛkt/ agree /əˈgri/ |
Một số từ vừa mang nghĩa danh từ hoặc động từ thì: Nếu là danh từ trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Nếu là động từ thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2. | present (v) /prɪˈzent/: thuyết trình (n) /ˈprez.ənt/: món quà record (v) /rɪˈkɔːrd/: ghi âm (n) /ˈrek.ɚd/: bản ghi âm |
Trọng âm không ưu tiên rơi vào âm /ɪ/ và không bao giờ rơi vào âm /ə/ | offer /ˈɒf.ər/ effect/ɪˈfekt/ result /rɪˈzʌlt/ |
Từ chỉ số lượng: Nếu kết thúc bằng đuôi -teen thì trọng âm sẽ nằm ở cuối Nếu kết thúc bằng đuôi -y trọng âm sẽ nằm ở âm tiết đầu tiên. | thirteen /θɜːˈtiːn/ thirty /ˈθɜː.ti/ |
2. Quy Tắc Đánh Dấu Trọng Âm Từ Có 3 Âm Tiết
Nếu danh từ, tính từ, động từ có âm tiết cuối là /ə/ hoặc /i/ và kết thúc bằng phụ âm thì trọng âm sẽ rơi vào âm thứ 2. | consider /kənˈsɪdər/ |
Nếu danh từ có 3 âm tiết mà âm tiết thứ 2 chứa /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất. | exercise /’eksəsaiz/ |
Hầu hết các từ tận cùng là đuôi; IC, ICS, IAN, TION, SION thì trọng âm rơi vào âm liền kề trước nó | climatic /klaɪˈmætɪk / information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ |
Hầu hết các từ tận cùng là các đuôi: ADE, EE, ESE, EER, EETE, OO, OON, AIRE, IQUE, EVER thì trọng âm nhấn vào chính các âm đó | Vietnamese /viɛtnɑˈmis/ picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ |
Hầu hết các từ tận cùng là: ATE, AL, FUL, GY, CY, ITY thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên. | international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ |
3. Quy Tắc Đánh Dấu Trọng Âm Của Từ Ghép
Danh từ ghép có trọng âm nhấn vào âm tiết đầu tiên | sunrise /ˈsʌn.raɪz/: bình minh film-maker /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/: nhà sản xuất phim |
Tính từ ghép có trọng âm nhấn vào âm tiết đầu tiên Nếu tính từ ghép mà từ đầu tiên là tính từ/ trạng từ hoặc kết thúc là đuôi ED thì trọng âm nhấn vào âm thứ 2 | home-sick /ˈhəʊm.sɪk/: nhớ nhà bad-tempered /ˌbædˈtemp.əd/: nóng tính short-sighted /ˌʃɔːtˈsaɪ.tɪd/: thiển cận |
Động từ ghép có trọng âm nhấn vào âm ghép thứ 2 | overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/: vượt qua understand /ˌʌndərˈstænd/: hiểu |
Trọng Âm Tiếng Anh Bài Tập (Có Đáp Án)
Sau khi tìm hiểu lý thuyết về trọng tâm tiếng Anh, bạn hãy thực hành với các bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé.
Exercise: Choose the word that has a different stress pattern from others.
1.
a. recently
b. conduct
c. attitude
d. marriage
2.
a. banquet
b. schedule
c. diameter
d. blessing
3.
a. birthday
b. cowboy
c. enjoy
d. pleasure
4.
a. disease
b. humour
c. cancer
d. treatment
5.
a. persuade
b. reduce
c. offer
d. apply
6.
a. farmer
b. farewell
c. factory
d. fairy
7.
a. cattle
b. country
c. canal
d. cover
8.
a. money
b. machine
c. many
d. mother
9.
a. borrow
b. agree
c. await
d. prepare
10.
a. paper
b. tonight
c. lecture
d. story
Đáp án: 1b, 2c, 3c, 4a, 5c, 6b, 7c, 8b, 9a, 10b
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bài tập trọng tâm tiếng Anh kèm đáp án chi tiết dưới đây:
Link download: https://drive.google.com/file/d/1JsYvgLaMEIJOliY393IHRrrvkkbHnZUW/view
Lời Kết
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu cách đánh trọng âm tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều để nắm chắc chủ điểm kiến thức này bạn nhé! Chúc bạn học tốt!
Luyện Nghe Tiếng Anh DỄ DÀNG Với 100 Câu SIÊU NGẮN Hiệu Quả Dành Cho Người Mới Bắt Đầu (Phần 5):