Trong bài viết này, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn tổng hợp các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng cực hay. Cùng theo dõi nhé!
Xem ngay video KISS English giới thiệu các từ viết tắt tiếng Anh vô cùng thú vị:
Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh có rất nhiều từ viết tắt nhằm tạo sự thuận tiện, tinh gọn khi giao tiếp, làm việc. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giúp bạn bỏ túi những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng nhất. Hãy theo dõi nhé!
Viết Tắt Tiếng Anh Là Gì
Viết tắt tiếng Anh (abbreviation) là rút gọn dạng đầy đủ của 1 từ hoặc cụm từ nhằm mục đích:
- Truyền thông tin một cách nhanh nhất
- Tiết kiệm thời gian soạn nội dung
Ví dụ:
no. – number (số)
P.S. – Postscript (Tái bút)
appt. – appointment (cuộc hẹn);
Bạn nên nắm những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng để có thể hiểu cũng như diễn đạt ý bằng các từ đó một cách nhanh nhất.
Tổng Hợp Viết Tắt Tiếng Anh Thông Dụng
1. Viết Tắt Tiếng Anh Tháng
Tháng | Tiếng Anh | Phiên Âm | Viết Tắt | |
Tháng 1 | January | [‘dʒænjʊərɪ] | Jan | |
Tháng 2 | February | [‘febrʊərɪ] | Feb | |
Tháng 3 | March | [mɑːtʃ] | Mar | |
Tháng 4 | April | [‘eɪprəl] | Apr | |
Tháng 5 | May | [meɪ] | May | |
Tháng 6 | June | [dʒuːn] | Jun | |
Tháng 7 | July | [dʒu´lai] | Jul | |
Tháng 8 | August | [ɔː’gʌst] | Aug | |
Tháng 9 | September | [sep’tembə] | Sep | |
Tháng 10 | October | [ɒk’təʊbə] | Oct | |
Tháng 11 | November | [nəʊ’vembə] | Nov | |
Tháng 12 | December | [dɪ’sembə] | Dec |
2. Viết Tắt Các Loại Công Ty
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Viết Tắt | Ví dụ |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn | Company Limited | Ltd. hay LLC. | ABC Company LimitedABC.CO.,LTD |
Công ty Cổ phần | Joint Stock Company | JSC | ABC Joint Stock CompanyABC JSC |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn đại chúng | Public Limited Company / Public Company | PLC | Burberry Public Limited CompanyBurberry PLC |
3. Viết Tắt Tiếng Anh Hay
Dưới đây là tổng hợp các tên viết tắt tiếng Anh hay, thông dụng:
a, Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Tiếng Anh | Viết tắt | Nghĩa – Ví dụ |
(tobe) going to | Gonna | SẽI’m gonna meet her tonight. |
Want to | Wanna | MuốnI wanna eat this cake. |
Don’t know | Dunno | Không biếtI dunno him. |
Let me | Lemme | Để tôiLemme help you do housework. |
isn’t it? | Init | Phải khôngThis is John’s bag, init? |
Approximately | Approx. | Xấp xỉIt costs approx. $150. |
Number | No. | SốI sit in seat No. 6. |
Telephone | Tel. | Số điện thoạiIf you have any problems, please contact me.Tel: 02xx… |
By the way | Btw | Nhân tiện Well, by the way, we will go to the supermarket.À, nhân tiện thì, chúng ta sẽ đi siêu thỊ. |
Oh my god | OMG | Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi |
What the hell | WTH | Cái quái gì thế |
What’s up | SUP | Xin chào, có chuyện gì thế |
Identification | ID | Nhận diện |
Intelligence Quotient | IQ | Chỉ số thông minh |
Personal Computer | PC | Máy tính cá nhân |
Save Our Souls/Save Our Ship | SOS | Tín hiệu kêu cứu |
Good night | GN | Chúc ngủ ngon |
Laugh out loud | LOL | Cười lớn |
Rolling on the floor laughing | ROFL | Cười lăn lộn |
Good Game | GG | Rất hay |
Thank you | TY | Cảm ơn |
No problem | NP | Không vấn đề gì |
Because | BC / Cuz | Bởi vì |
Direct message | DM | Tin nhắn trực tiếp |
Also known as | AKA | Còn được biết đến là |
Please | Pls | Làm ơn |
Without | W/O | Không có |
Face to face | F2F | Mặt đối mặt |
Just for fun | J4F | Chỉ đùa thôi |
Just In Case | JIC | Phòng trường hợp |
Before | B4 | Trước đó |
Best friends forever | BFF | Bạn thân mãi mãi |
b, Từ Viết Tắt Học Vị, Nghề Nghiệp
Tiếng Anh | Viết Tắt | Tiếng Việt |
Medical Doctor | MD | Dược sĩ |
Human Resources | HR | Nhân sự |
Headquarter | HQ | Trụ sở |
Bachelor of Arts | B.A | Cử nhân khoa học xã hội |
Bachelor of Science | B.S | Cử nhân khoa học tự nhiên |
The Master of business Administration | MBA | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
Master of Philosophy | M.PHIL or MPHIL | Thạc sĩ |
Doctor of Philosophy | PhD | Tiến sĩ |
Personal Assistant | PA | Trợ lý cá nhân |
Managing Director | MD | Giám đốc điều hành |
Vice President | VP | Phó chủ tịch |
Chief Marketing Officer | CMO | Giám đốc Marketing |
Chief Financial Officer | CFO | Giám đốc tài chính |
Chief Executive Officer | CEO | Giám đốc điều hành |
c, Viết Tắt Tiếng Anh Về Tình Yêu
Những từ viết tắt dưới đây giống mặt chữ với một vài quốc gia. Hãy ứng dụng từ viết tắt tiếng Anh về tình yêu dưới đây đối với người bạn thương yêu nha! Chắc chắn sẽ thú vị đó!
Tiếng Anh | Viết Tắt | Tiếng Việt |
Hope Our Love Last And Never Dies | H.O.L.L.A.N.D | Hy vọng rằng tình yêu của chúng ta sống mãi |
I Trust And Love You | I.T.A.L.Y | Em tin tưởng anh và yêu anh |
Love Is Beautiful; You Also | L.I.B.Y.A | Tình yêu thật nên thơ; Và em cũng thế |
Friendships Remain And Never Can End | F.R.A.N.C.E | Tình bạn luôn bền vững và bất tử |
Come Here. I Need Affection | C.H.I.N.A | Hãy đến với anh. Anh rất cần tình cảm của em |
I Nearly Died In Adoration | I.N.D.I.A | Em vô cùng ngưỡng mộ anh |
You Are My Angel! Happy Anniversary! | Y.A.M.A.H.A | Em là thiên thần của anh! Chúc mừng kỷ niệm quen nhau |
SEE HOW MUCH I LOVE YOU | S.H.M.I.L.Y | Hãy xem anh yêu em biết nhường nào |
I Miss You, Sweetheart | I.M.U.S | Anh nhớ em, người yêu |
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn bỏ túi các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng. Hãy ứng dụng ngay vào giao tiếp đời sống bạn nhé! Chúc bạn học tốt!