Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng bạn tìm hiểu các loại quả trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
Xem ngay video KISS English hướng dẫn cách gọi tên các loại quả trong tiếng Anh cực hay:
Các loại quả trong tiếng Anh là chủ đề vô cùng gần gũi với mỗi chúng ta. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ cùng bạn tìm hiểu các loại quả trong tiếng Anh thông dụng nhất kèm theo những mẫu câu ứng dụng siêu dễ nhớ. Hãy theo dõi nhé!
10 Loại Quả Bằng Tiếng Anh Cho Bé (Dễ Nhớ)
Dưới đây là từ vựng về các loại quả bằng tiếng Anh gần gũi, dễ nhớ mà các bạn nhỏ có thể dễ dàng ghi nhớ nhanh:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Apple | /’æpl/ | Táo |
Orange | /ɒrɪndʒ/ | Cam |
Banana | /bə’nɑ:nə/ | Chuối |
Mango | /´mæηgou/ | Xoài |
Lemon | /´lemən/ | Chanh (vỏ vàng) |
Plum | /plʌm/ | Mận |
Pear | /peə/ | Lê |
Longan | /lɔɳgən/ | Nhãn |
Lychee | /’li:tʃi:/ | Vải |
Dragon fruit | /’drægənfru:t/ | Thanh long |
Coconut | /’koukənʌt/ | Dừa |
Tổng Hợp Các Loại Quả Trong Tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các loại quả trong tiếng Anh. Cùng đọc to và tìm ra loại quả bạn yêu thích nhé!
1. Từ vựng các loại hoa quả
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Berry | /’beri/ | Dâu |
Strawberry | /ˈstrɔ:bəri/ | Dâu tây |
Star apple | /’stɑ:r ‘æpl/ | Vú sữa |
Blackberries | /´blækbəri/ | Mâm xôi đen |
Indian cream cobra melon | /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/ | Dưa gang |
Cantaloupe | /’kæntəlu:p/ | Dưa vàng |
Grape | /greɪp/ | Quả nho |
Kiwi | /ˈkiːwi/ | Quả kiwi |
Durian | /´duəriən/ | Quả sầu riêng |
Guava | /´gwa:və/ | Quả ổi |
Peach | /pitʃ/ | Quả đào |
Tangerine | /ˈtændʒəriːn/ | Quả quýt |
Avocado | /ævə´ka:dou/ | Quả bơ |
Rambutan | /ræmˈbuːtən/ | Quả chôm chôm |
Star fruit | /’stɑ:r.fru:t/ | Quả khế |
Soursop | /’sɔ:sɔp/ | Quả mãng cầu |
Persimmon | /pə´simən/ | Quả hồng |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Quả dứa |
Pomelo | /ˈpɑːmələʊ/ | Quả bưởi |
Papaya | /pəˈpaɪə/ | Quả đu đủ |
2. Từ vựng mô tả tính chất các loại quả
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Ripe | /raɪp/ | Chín |
Unripe | /ʌnˈraɪp/ | Chưa chín |
Sweet | /swit/ | Ngọt |
Fresh | /frɛʃ/ | Tươi |
Fragrant | /ˈfreɪgrənt/ | Thơm |
Mild sweet | /maɪld swit/ | Ngọt thanh |
Juicy | /ˈʤusi/ | Nhiều nước |
Mouth-watering | /maʊθ-wɔtərɪŋ/ | Ngon miệng đến chảy nước miếng |
Sour | /ˈsaʊər/ | Chua |
Bitter | /ˈbɪtər/ | Đắng |
Horrible | /ˈhɔrəbəl/ | Khó chịu (mùi) |
Ví dụ:
My sister likes to eat oranges because it’s juicy.
This apple is so fresh, wow!
Lemon is usually sour.
3. Mẫu câu
Sau khi tìm hiểu các loại quả trong tiếng Anh, đừng quên ứng dụng chúng vào các mẫu câu sau đây bạn nha:
Mẫu câu | Ví dụ |
What fruit do you like? (Bạn thích trái cây nào?) -> I like/love… | What fruit do you like? (Bạn thích trái cây nào?) -> I like avocados. (Tôi thích quả bơ) |
What fruit is it?”. (Đây là quả gì)-> It’s a/an… | Nam, What fruit is it? (Nam, đây là quả gì?) -> It’s an apple. (Nó là quả táo) |
What color is it? (Nó có màu gì? -> It’s red/green/purple/… | |
Is it big or small? (Nó to hay nhỏ?) -> It’s big/It’s small | |
Do you like eating…? (Bạn có thích ăn…?) | Do you like eating mangoes? (Bạn có thích ăn xoài không?) |
Would you like…? Bạn có muốn…? | Would you like a peach? (Bạn có muốn ăn một quả đào không?) -> Yes, please. (Có, mình xin) |
Bài Hát Hoa Quả Tiếng Anh
Ngoài học từ vựng các loại hoa quả trong tiếng Anh qua hình ảnh, qua flashcash, bạn cũng có thể học qua bài hát. Một trong những bài hát về hoa quả được nhiều bạn nhỏ yêu thích đó là: Fruits song và Happy fruits. Cùng tham khảo 2 bài hát dưới đây bạn nhé:
1. Fruits song
Chomp, chomp, chomp, chomp.
What’s this? Oh, what’s this?
Apple! Apple!
Yummy, yummy apple.
Banana! Banana!
Yummy, yummy banana.
Chomp, chomp, chomp, chomp.
What’s this? Oh, what’s this?
Grape! Grape!
Yummy, yummy grape.
Peach! Peach!
Yummy, yummy peach.
Chomp, chomp, chomp, chomp.
Oh, oh! Delicious fruit.
Chomp, chomp, chomp, chomp.
What’s this? Oh, what’s this?
Pear! Pear!
Yummy, yummy pear!
Cherry! Cherry!
Yummy, yummy cherry!
Chomp, chomp, chomp, chomp.
What’s this? Oh, what’s this?
Orange! Orange!
Yummy, yummy orange!
Kiwi! Kiwi!
Yummy, yummy kiwi!
Chomp, chomp, chomp, chomp!
Oh, oh! Delicious fruit.
Link youtube: https://youtu.be/f_CYqTpsgkI
2. Happy fruit
Link youtube: https://www.youtube.com/watch?v=5tB9ZZBUcv4
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ các loại quả trong tiếng Anh. Hãy tự đặt ví dụ với từng loại quả, miêu tả từng loại quả một cách khái quát bằng tiếng Anh để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé! Chúc bạn học tốt
[Tổng hợp] 100 câu tiếng Anh về Trái Cây THƯỜNG GẶP NHẤT chắc chắn PHẢI BIẾT để giao tiếp giỏi:
Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 4):