Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm gần gũi với cuộc sống được KISS English chia sẻ dưới đây. Nhờ đó, bạn có thể tự nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình.
Xem video cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm hiệu quả nhất
Để có thể học tốt tiếng Anh thì trước hết, các bạn cần biết càng nhiều từ vựng tiếng Anh. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với tất cả mọi người, cho dù là người nước ngoài. Đặc biệt đối với những bạn mới học tiếng Anh, từ vựng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Hiểu được điều đó, KISS English chia sẻ cho bạn biết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm gần gũi với cuộc sống hàng ngày ngay dưới đây.
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Có Phiên Âm Về Động Vật
Đây là chủ đề rất quen thuộc và gần gũi đối với tất cả mọi người. Đặc biệt các bé mới học tiếng Anh cũng khá yêu thích chủ đề này. Những từ vựng KISS muốn chia sẻ như sau:
- Bear (N): Con gấu
- Bird (N): Con chim
- Cat (N): Con mèo
- Chicken (N): Con gà
- Dog (N): Con chó
- Donkey (N): Con lừa
- Elephant (N): Con voi
- Fish (N): Con cá
- Goat (N): Con dê
- Horse (N): Con ngựa
- Lion (N): Con sư tử
Eg: I have a pet dog. It’s name is Leon. (Tôi có một chú cún cưng. Tên của nó là Leon).
Chủ Đề Trái Cây
Trái cây là món ăn được tất cả mọi người yêu thích. Vì vậy, từ vựng chủ đề trái cây chắc cũng sẽ thu hút sự chú ý của rất nhiều người đang theo học Tiếng Anh.
- Apple (N): Quả táo
- Banana (N): Quả chuối
- Cherry (N): Quả anh đào
- Coconut (N): Quả dừa
- Lemon (N): Quả chanh vàng
- Lime (N): Quả chanh xanh.
- Mango (N): Quả xoài
- Orange (N): Quả cam
- Papaya (N): Quả đu đủ
Eg: I like eating orange. It provides vitamin C very much.
Chủ Đề Rau Củ
Rau củ là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào cho cơ thể. Bản thân mỗi chúng ta phải bổ sung rau xanh trong khẩu phần ăn mỗi ngày. Trong tiếng Anh, từ vựng rau củ cũng có rất nhiều, KISS chia sẻ cho bạn từ vựng như sau:
- Bean (N): Đậu (quả)
- Bell pepper (N): Ớt chuông
- Broccoli (N): Súp lơ xanh
- Cabbage (N): Bắp cải
- Carrot (N): Cà rốt
- Chili (N): Ớt
- Garlic (N): Tỏi
- Ginger (N): Gừng
- Onion (N) Hành tây
- Potato (N): Khoai tây
- Tomato (N): Cà chua
Eg: Tomatoes are a great source of vitamin K (Cà chua là một nguồn chứa nhiều vitamin K).
Chủ Đề Thời Tiết
Từ vựng về thời tiết có rất nhiều để bạn sử dụng để thể hiện cảm xúc và tâm trạng của chính mình. Từ vựng về thời tiết bạn cần biết như sau:
- Air (N): Không khí
- Cloudy (Adj): Nhiều mây
- Cold (Adj): Lạnh
- Dry (Adj): Khô ráo
- Freezing (Adj): Rét run
- Hot (Adj): Nóng
- Rainy (Adj): Có mưa
- Snowy (Adj): Tuyết
- Storm (N): Bão
- Sunny (Adj): Trời có nắng
- Warm (Adj): Ấm áp
Eg: It was a sunny afternoon in October. (Đó là một buổi chiều có nắng vào tháng 10).
Chủ Đề Màu Sắc
Về từ vựng màu sắc là vấn đề bạn phải biết để có thể miêu tả cảnh vật:
- Black (N): Đen
- Blue (N): Màu xanh dương
- Brown (N): Màu nâu
- Green (N): Màu xanh lá
- Grey (N): Màu xám
- Orange (N): Màu cam
- Pink (N): Màu hồng
- Purple (N): Màu tím
- Red (N): Màu đỏ
- White (N): Màu trắng
- Yellow (N): Màu vàng
Eg: The White House is a famous place to visit. (Nhà Trắng là địa điểm tham quan nổi tiếng).
Ngoài ra, để trau dồi thêm từ vựng tiếng Anh và những ngữ pháp, ngữ âm khác trong tiếng Anh hãy tham khảo trên kênh youtube của KISS English. Tại đây có rất nhiều nội dung khác liên quan đến tiếng Anh cho bạn học tập và nâng cao trình độ ngoại ngữ của chính mình.
Trên đây là từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày cho bạn học tập. Với vốn từ vựng vững chắc, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh cùng người nước ngoài.
Xem video học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm – Ms Thuỷ KISS English