Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các phép tính trong tiếng Anh, cách đọc và sử dụng chúng, cùng với một số ví dụ và bài tập để rèn luyện kỹ năng tính toán bằng tiếng Anh. Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả toán học. Vì vậy, việc nắm vững các phép tính trong tiếng Anh là rất quan trọng để có thể hiểu và sử dụng thành thạo ngôn ngữ này.
Luyện Nói Tiếng Anh THÀNH THẠO Qua 100 Cấu Trúc Câu Hay Dùng Hàng Ngày (Phần 8):
1. Các phép tính cơ bản trong tiếng Anh
Các phép tính cơ bản trong tiếng Anh bao gồm: phép cộng, phép trừ, phép nhân và phép chia. Chúng ta sẽ đi vào chi tiết về từng phép tính sau đây:
Phép cộng (plus)
Phép cộng là phép tính được sử dụng để tăng giá trị của hai hay nhiều số lại với nhau. Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng từ “plus” hoặc “add” để diễn đạt phép tính này.
Ví dụ: 5 + 3 đọc là “five plus three”.
Phép trừ (minus)
Phép trừ là phép tính được sử dụng để giảm giá trị của một số đi một số khác. Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng từ “minus” hoặc “subtract” để diễn đạt phép tính này.
Ví dụ: 10 – 4 đọc là “ten minus four”.
Phép nhân (multiply)
Phép nhân là phép tính được sử dụng để nhân hai hay nhiều số lại với nhau. Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng từ “times” hoặc “multiply by” để diễn đạt phép tính này.
Ví dụ: 6 × 2 đọc là “six times two”.
Phép chia (divide)
Phép chia là phép tính được sử dụng để chia một số cho một số khác. Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng từ “divided by” hoặc “divide” để diễn đạt phép tính này.
Ví dụ: 12 ÷ 4 đọc là “twelve divided by four”.
2. Cách đọc các phép tính trong tiếng Anh
Khi đọc các phép tính trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các cụm từ như đã đề cập ở trên. Tuy nhiên, có một số quy tắc cần lưu ý khi đọc các phép tính trong tiếng Anh:
- Khi đọc phép tính có số âm, chúng ta sẽ sử dụng từ “negative” trước số âm đó. Ví dụ: -5 đọc là “negative five”.
- Khi đọc phép tính với phân số, chúng ta sẽ sử dụng từ “over” để diễn đạt phép chia. Ví dụ: 3/4 đọc là “three over four”.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ “plus”, “minus”, “times” và “divided by” để đọc các phép tính. Ví dụ: 5 + 3 có thể đọc là “five plus three” hoặc “five add three”.
3. Tính toán trong tiếng Anh
Khi thực hiện tính toán trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các từ sau để diễn đạt kết quả của phép tính:
- Tổng (sum): tổng của hai hay nhiều số.
- Hiệu (difference): hiệu của hai số.
- Tích (product): tích của hai hay nhiều số.
- Thương (quotient): thương khi chia một số cho một số khác.
Ví dụ:
- Tổng của 5 và 3 là: The sum of 5 and 3 is 8.
- Hiệu của 10 và 4 là: The difference of 10 and 4 is 6.
- Tích của 6 và 2 là: The product of 6 and 2 is 12.
- Thương của 12 chia cho 4 là: The quotient of 12 divided by 4 is 3.
4. Các phép tính học thuật trong tiếng Anh
Ngoài các phép tính cơ bản, trong toán học còn có một số phép tính học thuật được sử dụng để giải quyết các bài toán phức tạp. Dưới đây là một số phép tính học thuật thông dụng trong tiếng Anh:
Lũy thừa (exponent)
Lũy thừa là phép tính được sử dụng để nhân một số với chính nó một số lần. Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ “to the power of” hoặc “raised to the power of” để diễn đạt phép tính này.
Ví dụ: 2³ đọc là “two to the power of three” hoặc “two raised to the power of three”.
Căn bậc hai (square root)
Căn bậc hai là phép tính được sử dụng để tìm ra số mà khi nhân với chính nó sẽ bằng một số khác. Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ “square root” để diễn đạt phép tính này.
Ví dụ: √9 đọc là “the square root of nine”.
Logarit (logarithm)
Logarit là phép tính ngược của lũy thừa, được sử dụng để tìm số mũ cần nhân với một số để có được một số khác. Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ “log” hoặc “logarithm” để diễn đạt phép tính này.
Ví dụ: log2(8) đọc là “log base two of eight” hoặc “logarithm base two of eight”.
5. Phương pháp tính toán trong tiếng Anh
Khi thực hiện tính toán trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các phương pháp sau:
Sử dụng từ vựng
Đối với những bài toán đơn giản, chúng ta có thể sử dụng các từ vựng đã học để diễn đạt phép tính và kết quả. Ví dụ: “What is the sum of 5 and 3?” (Tổng của 5 và 3 là bao nhiêu?)
Sử dụng ký hiệu toán học
Đối với những bài toán phức tạp hơn, chúng ta có thể sử dụng các ký hiệu toán học để diễn đạt phép tính. Ví dụ: “Find x if 2x + 4 = 10” (Tìm x nếu 2x + 4 = 10).
Sử dụng cấu trúc câu
Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc câu để diễn đạt phép tính và kết quả. Ví dụ: “The sum of 5 and 3 is 8.” (Tổng của 5 và 3 là 8.)
6. Các phép tính trong tiếng Anh thường gặp
Dưới đây là một số ví dụ về các phép tính trong tiếng Anh thường gặp:
Phép tính | Cách đọc |
---|---|
7 + 2 | seven plus two |
12 – 6 | twelve minus six |
4 × 5 | four times five |
20 ÷ 4 | twenty divided by four |
3² | three squared |
√9 | the square root of nine |
log2(8) | log base two of eight |
7. Các phép tính cơ bản với số âm trong tiếng Anh
Khi thực hiện các phép tính với số âm trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các từ “negative” hoặc “minus” để diễn đạt số âm. Ví dụ: -5 + 3 có thể đọc là “negative five plus three” hoặc “minus five plus three”.
8. Các phép tính hỗn hợp trong tiếng Anh
Các phép tính hỗn hợp là những phép tính kết hợp giữa hai hay nhiều loại phép tính khác nhau. Ví dụ: 2 + 3 × 4 có thể được đọc là “two plus three times four” hoặc “two add three multiply by four”.
9. Các phép tính đơn giản với phân số trong tiếng Anh
Đối với các phép tính liên quan đến phân số, chúng ta có thể sử dụng các từ “over” và “of” để diễn đạt phép chia và phép nhân. Ví dụ: 1/2 + 1/4 có thể đọc là “one half plus one fourth” hoặc “one half over one fourth”.
Luyện Nói Tiếng Anh THÀNH THẠO Qua 100 Cấu Trúc Câu Hay Dùng Hàng Ngày (Phần 10):
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các phép tính trong tiếng Anh, cách đọc và sử dụng chúng, cùng với một số phép tính học thuật và phương pháp tính toán trong tiếng Anh. Việc nắm vững các phép tính này sẽ giúp chúng ta có thể hiểu và sử dụng thành thạo ngôn ngữ này trong lĩnh vực toán học cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Hãy rèn luyện kỹ năng tính toán bằng tiếng Anh để trở thành một người thông thạo trong cả hai lĩnh vực này.
Bài viết hay nên đọc: