Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

jed.edu.vn

11 Th3 2024

Tên Các Quốc Gia Và Quốc Tịch Bằng Tiếng Anh | Đầy Đủ Update 2024

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách đọc tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh, danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh, cũng như cách học từ vựng tiếng Anh qua tên các quốc gia. Việc đọc tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh là rất quan trọng trong giao tiếp với người nước ngoài. Nó giúp chúng ta hiểu và phát âm đúng tên của mỗi quốc gia, từ đó tạo sự tôn trọng và thuận lợi trong việc giao tiếp. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể phát âm đúng tên các quốc gia bằng tiếng Anh. 

[Tổng hợp] Tên quốc tịch, quốc gia thường gặp nhất ai cũng cần biết để nghe nói lưu loát:

Mục lục hiện
Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh
Danh sách tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh
Kết luận:

Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

Tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều quốc gia và quốc tịch khác nhau. Mỗi quốc gia sẽ có một tên gọi và quốc tịch riêng, được phát âm theo cách khác nhau. Vì vậy, để có thể phát âm đúng tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ một số lưu ý sau:

  • Nhấn mạnh đúng âm tiết: Ví dụ, nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai trong “United States” và âm tiết đầu tiên trong “Canada”.
  • Phát âm rõ ràng các phụ âm: Ví dụ, phát âm chữ “t” rõ ràng trong “Vietnam” và “d” trong “Indonesia”.
  • Đọc đúng cách các nguyên âm: Ví dụ, phát âm chữ “e” trong “France” giống như trong từ “bed” và chữ “a” trong “China” giống như trong từ “father”.

 Danh sách tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

Danh sách tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh, cùng với cách phát âm đúng của chúng:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
AfghanistanAfghanæfˈɡænɪstæn
AlbaniaAlbanianɑːlˈbeɪniə
AlgeriaAlgerianælˈdʒɪəriə
AndorraAndorranɑːnˈdɔːrɑː
AngolaAngolanænˈɡoʊlə
Antigua and BarbudaAntiguan and Barbudanænˈtiːɡwə and bɑːrˈbjuːdən
ArgentinaArgentinianɑːrdʒənˈtiːniən
ArmeniaArmenianɑːrˈmeɪniə
AustraliaAustralianɑːˈstreɪliən
AustriaAustrianˈɔːstriən
AzerbaijanAzerbaijaniˌɑːzərbeɪˈdʒɑːni

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
BahamasBahamianbəˈhɑːmiən
BahrainBahrainibaˈreɪni
BangladeshBangladeshibæŋɡləˈdɛʃi
BarbadosBarbadianbɑːrˈbeɪdiən
BelarusBelarusianbɛləˈruːsiən
BelgiumBelgianˈbɛldʒən
BelizeBelizeanbəˈliːziən
BeninBeninesebɛˈniːniːz
BhutanBhutanesebuːˈtɑːniːz
BoliviaBolivianbəˈlɪviən
Bosnia and HerzegovinaBosnian and Herzegovinianˌbɒzniən and hɜːtsəɡoʊviːniən

Tiếp tục danh sách tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
BotswanaMotswanabɒtˈswɑːnə
BrazilBrazilianbrəˈzɪliən
BruneiBruneianbruːˈnaɪən
BulgariaBulgarianbʌlˈɡɛriən
Burkina FasoBurkinabebərˈkiːnəbeɪ
BurundiBurundianbəˈrʊndiən
Cabo VerdeCape Verdeankɑːp vɜːrdiən
CambodiaCambodiankæmˈboʊdiən
CameroonCamerooniankæməˈruːniən
CanadaCanadiankəˈneɪdiən
Central African RepublicCentral Africanˈsɛntrəl ˈæfrɪkən

Tiếp tục danh sách tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
ChadChadiantʃædɪən
ChileChileantʃɪliən
ChinaChinesetʃaɪˈniːz
ColombiaColombiankəˈlɒmbiən
ComorosComorankəˈmɔːroʊn
Congo, Democratic Republic of theCongolesekɒŋˈɡoʊliːz
Congo, Republic of theCongolesekɒŋˈɡoʊliːz
Costa RicaCosta Ricanˌkɒstə ˈriːkən
Cote d’IvoireIvorianˌkoʊt diːˈvwɑːr
CroatiaCroatiankroʊˈeɪʃən
CubaCubanˈkjuːbən

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
CyprusCypriotˈsaɪpriət
Czech RepublicCzechtʃɛk
DenmarkDanishˈdeɪnɪʃ
DjiboutiDjiboutiandʒɪˈbuːtiən
DominicaDominicandəˈmɪnɪkən
Dominican RepublicDominicandəˈmɪnɪkən
East Timor (Timor-Leste)East Timoreseiːst tɪˈmɔːriːz
EcuadorEcuadorianˌɛkwəˈdɔːriən
EgyptEgyptianˈiːdʒɪpʃən
El SalvadorSalvadoranˌsælvəˈdɔːriən
Equatorial GuineaEquatorial Guineanˌɛkwəˈtɔːriəl ɡɪˈniːən

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
EritreaEritreanˌɛrɪˈtriːən
EstoniaEstonianɛsˈtoʊniən
EthiopiaEthiopianiːθiˈoʊpiən
FijiFijianfiːdʒiən
FinlandFinnishˈfɪnɪʃ
FranceFrenchfrɛntʃ
GabonGaboneseɡəˈbɒniːz
GambiaGambianˈɡæmbiən
GeorgiaGeorgianˈdʒɔːrdʒən
GermanyGermanˈdʒɜːrmən
GhanaGhanaianˈɡɑːniən

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
GreeceGreekɡriːk
GrenadaGrenadianɡrəˈneɪdiən
GuatemalaGuatemalanˌɡwɑːtəˈmɑːlən
GuineaGuineanˈɡɪniːən
Guinea-BissauBissau-Guineanˌbɪsaʊ ɡɪˈniːən
GuyanaGuyaneseɡaɪˈɑːniːz
HaitiHaitianˈheɪʃən
HondurasHonduranhɒndjʊˈræn
HungaryHungarianˈhʌŋɡəriən
IcelandIcelanderˈaɪsləndər
IndiaIndianˈɪndiən

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
IndonesiaIndonesianˌɪndəˈniːziən
IranIranianɪˈrɑːniən
IraqIraqiɪˈrækɪ
IrelandIrishˈaɪərɪʃ
IsraelIsraeliˈɪzreɪli
ItalyItalianˈɪtəliən
JamaicaJamaicandʒəˈmeɪkən
JapanJapanesedʒəˈpæniz
JordanJordanianˌdʒɔːrdəˈniːən
KazakhstanKazakhstaniˌkæzəkˈstɑːni
KenyaKenyanˈkɛnjən

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
KiribatiI-Kiribatikɪrɪˈbæs
Korea, NorthNorth Koreannɔːrθ kəˈriːən
Korea, SouthSouth Koreansaʊθ kəˈriːən
KosovoKosovarˈkɒsəvɑːr
KuwaitKuwaitikʊˈweɪti
KyrgyzstanKyrgyzstanikɜːrɡɪzˈstɑːni
LaosLaotianlaʊˈʃiːən
LatviaLatvianˈlætviən
LebanonLebaneseˌlɛbəˈniːz
LesothoMosotholɪˈsuːtuː
LiberiaLiberianlaɪˈbɪriən

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Tên Các Quốc Gia Và Quốc Tịch Bằng Tiếng Anh | Đầy Đủ Update 2024
Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
LibyaLibyanˈlɪbiən
LiechtensteinLiechtensteinerˈlɪktənstaɪnər
LithuaniaLithuanianˌlɪθuˈeɪniən
LuxembourgLuxembourgerˈlʌksəmbɜːrʒər
MacedoniaMacedonianˌmæsəˈdoʊniən
MadagascarMalagasymæləˈɡæsi
MalawiMalawianməˈlɔːwiən
MalaysiaMalaysianməˈleɪziən
MaldivesMaldivianˌmɔːldiːvz
MaliMalianˈmɑːliən
MaltaMalteseˈmɔːltiːz

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
Marshall IslandsMarshalleseˈmɑːrʃəl iːləndz
MauritaniaMauritanianˌmɔːrɪˈteɪniən
MauritiusMauritianməˈrɪʃəs
MexicoMexicanˈmɛksɪkən
MicronesiaMicronesianˌmaɪkrəˈniːʒən
MoldovaMoldovanmɒlˈdoʊvən
MonacoMonacanˈmɒnəkən
MongoliaMongolianmɒŋˈɡoʊliən
MontenegroMontenegrinˌmɒntɪˈniːɡrɪn
MoroccoMoroccanməˈrɒkən
MozambiqueMozambicanˌmoʊzæmbiːkən

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
Myanmar (Burma)Burmesebɜːrˈmiːz
NamibiaNamibiannəˈmɪbiən
NauruNauruannaʊˈruːən
NepalNepalinəˈpɔːli
NetherlandsDutchdʌtʃ
New ZealandNew Zealandernuː ˈziːləndər
NicaraguaNicaraguanˌnɪkəˈrɑːɡwən
NigerNigerienniːˈʒɪəriən
NigeriaNigeriannaɪˈdʒɪəriən
NorwayNorwegianˈnɔːrwiːdʒən
OmanOmanioʊˈmɑːni

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
PakistanPakistanipækɪˈstɑːni
PalauPalauanpəˈlaʊən
PanamaPanamanianˌpænəˈmeɪniən
Papua New GuineaPapua New Guineanˈpæpjuə njuː ˈɡɪniən
ParaguayParaguayanˌpærəˈɡwaɪən
PeruPeruvianpəˈruːviən
PhilippinesFilipinoˌfɪləˈpiːnoʊ
PolandPolishˈpoʊlɪʃ
PortugalPortugueseˈpɔːrtʃəɡiːz
QatarQatarikəˈtɑːri
RomaniaRomanianroʊˈmeɪniən

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
RussiaRussianˈrʌʃən
RwandaRwandanruːˈɑːndən
Saint Kitts and NevisKittitian/Nevisianseɪnt kɪts ənd ˈniːvɪs
Saint LuciaSaint Lucianseɪnt luːʃən
Saint Vincent and the GrenadinesVincentianseɪnt ˈvɪnsənt ənd ðə ɡrɛnəˈdiːnz
SamoaSamoansəˈmoʊən
San MarinoSammarinesesən məˈriːnoʊz
Sao Tome and PrincipeSantomeansaʊ toʊm ənd prɪnˈsɪpiː
Saudi ArabiaSaudi Arabianˌsaʊdi əˈreɪbiən
SenegalSenegaleseˌsɛnɪˈɡɑːliːz
SerbiaSerbianˈsɜːrbiən

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
SeychellesSeychelloisseɪˈʃɛlz
Sierra LeoneSierra Leoneansiˌerə liˈoʊniən
SingaporeSingaporeanˌsɪŋəˈpɔːriən
SlovakiaSlovakˈsləʊvæk
SloveniaSloveniansloʊˈviːniən
Solomon IslandsSolomon Islanderˈsɒləmən ˈaɪləndz
SomaliaSomalisəˈmɑːli
South AfricaSouth Africansaʊθ ˈæfrɪkən
SpainSpanishˈspænɪʃ
Sri LankaSri Lankansri ˈlæŋkən
SudanSudanesesuːˈdæniːz

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
SurinameSurinameseˌsʊrɪˈnæmiz
SwazilandSwaziˈswɑːzi
SwedenSwedishˈswiːdɪʃ
SwitzerlandSwissswɪs
SyriaSyrianˈsɪriən
TaiwanTaiwanesetaɪˈwɑːniːz
TajikistanTajikistanitɑːˌdʒiːkɪˈstɑːni
TanzaniaTanzanianˌtænzəˈniːən
ThailandThaitaɪ
Timor-Leste (East Timor)East Timoresetiːmɔːr lɛst
TogoTogolesetoʊˈɡoʊliːz

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
TongaTonganˈtɒŋɡən
Trinidad and TobagoTrinidadian/Tobagoniantrɪˈnɪdæd ənd təˈbeɪɡoʊniən
TunisiaTunisiantuːˈniːʒən
TurkeyTurkishˈtɜːrkiʃ
TurkmenistanTurkmentɜːrkmɛn
TuvaluTuvaluantuːvəˈluːən
UgandaUgandanjuːˈɡændən
UkraineUkrainianjuːˈkreɪniən
United Arab EmiratesEmiratijuːˌnaɪtɪd ˌærəb ˈɛmɪrəts
United KingdomBritishjuːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm
United StatesAmericanjuːˌnaɪtɪd ˈsteɪts

Tiếp tục danh sách các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh ở đây:

Quốc GiaQuốc TịchPhát Âm
UruguayUruguayanˌjʊərəˈɡwaɪən
UzbekistanUzbekistaniʊzˌbɛkɪˈstɑːni
VanuatuNi-Vanuatuˌvɑːnuːˈɑːtuː
Vatican CityVaticanˈvætɪkən
VenezuelaVenezuelanˌvɛnəˈzweɪlən
VietnamVietnameseviˌɛtnəˈmiːz
YemenYemeniˈjɛməni
ZambiaZambianˈzæmbiən
ZimbabweZimbabweanzɪmˈbɑːbweɪən

Luyện Nghe Tiếng Anh DỄ DÀNG Với 100 Câu SIÊU NGẮN Hiệu Quả Dành Cho Người Mới Bắt Đầu (Phần 9):

(Tổng hợp) 100 đoạn hội thoại NGẮN thường dùng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế (P1):

Bí Mật Giao Tiếp Tiếng Anh Tự Tin: 10 Câu Tự Nhiên, Ngắn Gọn Bạn Phải Biết (P2):

Kết luận:

Trên đây là danh sách tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh, cùng với phát âm của từng quốc gia và quốc tịch. Việc biết cách đọc tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu rõ hơn về các nước trên thế giới. Hãy cùng học tập và trau dồi kiến thức về các quốc gia và quốc tịch để có thể tự tin trong giao tiếp và khám phá thế giới xung quanh mình.

Bài viết hay nên đọc: 

  • 1. Những Câu Chuyện Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa | 15 Mẩu Truyện Hay
  • 2. Các Động Từ Tiếng Anh | 50 Động Từ Thông Dụng Nhất
  • 3. Biển Báo Giao Thông Tiếng Anh | Thông Dụng Nhất 2024

Bài Viết Liên Quan
  • nghe tiếng anh thụ động
    Nghe Tiếng Anh Thụ Động Lợi Ích và Cách Luyện Tập
  • khó khăn khi học tiếng anh
    Khó Khăn Khi Học Tiếng Anh Và 5 Giải Pháp Hữu Ích
  • câu giả định trong tiếng anh
    Câu Giả Định Trong Tiếng Anh | Đầy Đủ Nhất Update 2024
  • thức giả định trong tiếng anh
    Thức Giả Định Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất (2024)
  • giá sách BOOM ENGLISH tiếng Anh
    Giá Sách BOOM! ENGLISH Tiếng Anh Mới Nhất
  • giới thiệu về gia đình bằng tiếng anh
    Giới Thiệu Về Gia Đình Bằng Tiếng Anh (Hay Nhất)
  • gioi-thieu-gia-dinh-bang-tieng-anh-huong-dan-chi-tiet-65e6a97f5491b.png
    Giới Thiệu Gia Đình Bằng Tiếng Anh - 3 Bài Mẫu Hay Nhất
  • đánh giá sách BOOM ENGLISH
    Đánh Giá Sách BOOM! ENGLISH 2023 (Chi Tiết)

Filed Under: Bài viết Tagged With: Đọc Tên Các Quốc Gia Bằng Tiếng Anh, tên các quốc gia và quốc tịch bằng tiếng anh

Aims And Scope - Invitation for Articles - Subscription
Submission Guidelines - Contact Us - Blog
Copyright © 2025 · JED.EDU.VN