Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

jed.edu.vn

07 Th3 2024

Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh – 50 Từ Thông Dụng Nhất

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính từ dài trong tiếng Anh đầy đủ và thú vị. Tính từ dài trong tiếng Anh là những tính từ có từ ba âm tiết trở lên. Những tính từ này thường có nguồn gốc từ tiếng Latin hoặc tiếng Hy Lạp và mang ý nghĩa chuyên môn hoặc trang trọng hơn so với những tính từ ngắn. Việc sử dụng tính từ dài giúp câu văn trở nên phong phú, chính xác và biểu cảm hơn.

Ví dụ:

  • Benevolent: tốt bụng, rộng lượng
  • Indefatigable: không mệt mỏi, không thể ngăn cản
  • Magnificent: hùng vĩ, tráng lệ
  • Outrageous: vô lý, quá đáng
  • Preposterous: vô lý, ngớ ngẩn

Từ vựng tiếng Anh về MÙI thông dụng nhất:

Mục lục hiện
1. Tính từ dài trong tiếng Anh là gì?
2. Ví dụ về tính từ dài
Cách sử dụng tính từ dài
3. 50 tính từ dài trong tiếng Anh
4. So sánh tính từ dài trong tiếng Anh
So sánh bằng
So sánh hơn
5. Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh
6. Tính từ dài và tính từ ngắn có gì khác nhau?
Kết luận

1. Tính từ dài trong tiếng Anh là gì?

 Tính từ dài trong tiếng Anh là gì?

Tính từ dài trong tiếng Anh là những từ có từ ba âm tiết trở lên và thường có nguồn gốc từ tiếng Latin hoặc tiếng Hy Lạp. Những tính từ này thường mang ý nghĩa chuyên môn hoặc trang trọng hơn so với những tính từ ngắn. Việc sử dụng tính từ dài giúp câu văn trở nên phong phú, chính xác và biểu cảm hơn.

Trong tiếng Anh, tính từ dài thường được sử dụng để mô tả một đặc điểm hoặc phẩm chất cụ thể, tạo ấn tượng mạnh hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó, và truyền đạt ý kiến ​​hoặc cảm xúc. Ví dụ, trong câu “The magnificent cathedral stood as a testament to human ingenuity” (Nhà thờ hùng vĩ đứng sừng sững như minh chứng cho sự sáng tạo của con người), tính từ dài “magnificent” được sử dụng để mô tả sự hùng vĩ và đồ sộ của nhà thờ.

2. Ví dụ về tính từ dài 

Dưới đây là một số ví dụ về tính từ dài và cách chúng được sử dụng trong câu:

Tính từ dàiÝ nghĩaVí dụ
BenevolentTốt bụng, rộng lượngThe benevolent king was loved by his people. (Vua tốt bụng được yêu mến bởi dân chúng.)
IndefatigableKhông mệt mỏi, không thể ngăn cảnThe indefatigable athlete never gave up. (Vận động viên không mệt mỏi không bao giờ từ bỏ.)
MagnificentHùng vĩ, tráng lệThe magnificent palace was a sight to behold. (Cung điện hùng vĩ là một cảnh tượng đáng ngắm.)
OutrageousVô lý, quá đángThe outrageous price of the car left me speechless. (Giá vô lý của chiếc xe khiến tôi không nói được gì.)
PreposterousVô lý, ngớ ngẩnThe preposterous idea was quickly dismissed by the team. (Ý tưởng ngớ ngẩn đã bị đánh giá thấp bởi nhóm.)

Cách sử dụng tính từ dài 

Tính từ dài tiếng Anh có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Mô tả một đặc điểm hoặc phẩm chất cụ thể: “The magnificent cathedral stood as a testament to human ingenuity.” (Nhà thờ hùng vĩ đứng sừng sững như minh chứng cho sự sáng tạo của con người.)
  • Tạo ấn tượng mạnh hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó: “The outrageous behavior of the politician sparked public outrage.” (Hành vi vô lý của chính trị gia đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.)
  • Truyền đạt ý kiến ​​hoặc cảm xúc: “I found the movie to be preposterous and a waste of time.” (Tôi thấy bộ phim đó thật ngớ ngẩn và phí thời gian.)

3. 50 tính từ dài trong tiếng Anh

Dưới đây là 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng Anh:

  1. Abominable: đáng ghê tởm, kinh tởm
  2. Benevolent: tốt bụng, rộng lượng
  3. Calamitous: thảm khốc, tai hại
  4. Colossal: khổng lồ, đồ sộ
  5. Deleterious: có hại, nguy hiểm
  6. Egregious: tệ hại, kinh khủng
  7. Formidable: đáng sợ, đáng kinh ngạc
  8. Grandiose: hoành tráng, tráng lệ
  9. Heinous: tàn ác, ghê tởm
  10. Incomprehensible: không thể hiểu được, khó hiểu
  11. Jovial: vui vẻ, hồ hởi
  12. Lavish: hoang phí, xa xỉ
  13. Magnanimous: hào hiệp, rộng lượng
  14. Nebulous: mơ hồ, không rõ ràng
  15. Ostentatious: phô trương, khoe khoang
  16. Pernicious: độc hại, có hại
  17. Quixotic: ảo tưởng, viển vông
  18. Resplendent: lộng lẫy, rực rỡ
  19. Sagacious: sáng suốt, thông thái
  20. Tenacious: kiên trì, bền bỉ
  21. Ubiquitous: có mặt ở khắp nơi, phổ biến
  22. Vehement: mãnh liệt, dữ dội
  23. Wistful: buồn nhớ, hoài niệm
  24. Zealous: nhiệt tình, say mê
  25. Altruistic: vị tha, nhân ái
  26. Benevolent: tốt bụng, rộng lượng
  27. Capricious: thất thường, thất thường
  28. Deleterious: có hại, nguy hiểm
  29. Egregious: tệ hại, kinh khủng
  30. Formidable: đáng sợ, đáng kinh ngạc
  31. Grandiose: hoành tráng, tráng lệ
  32. Heinous: tàn ác, ghê tởm
  33. Incomprehensible: không thể hiểu được, khó hiểu
  34. Jovial: vui vẻ, hồ hởi
  35. Lavish: hoang phí, xa xỉ
  36. Magnanimous: hào hiệp, rộng lượng
  37. Nebulous: mơ hồ, không rõ ràng
  38. Ostentatious: phô trương, khoe khoang
  39. Pernicious: độc hại, có hại
  40. Quixotic: ảo tưởng, viển vông
  41. Resplendent: lộng lẫy, rực rỡ
  42. Sagacious: sáng suốt, thông thái
  43. Tenacious: kiên trì, bền bỉ
  44. Ubiquitous: có mặt ở khắp nơi, phổ biến
  45. Vehement: mãnh liệt, dữ dội
  46. Wistful: buồn nhớ, hoài niệm
  47. Zealous: nhiệt tình, say mê
  48. Altruistic: vị tha, nhân ái
  49. Benevolent: tốt bụng, rộng lượng
  50. Capricious: thất thường, thất thường

4. So sánh tính từ dài trong tiếng Anh

So sánh tính từ dài trong tiếng Anh

Đây là một chủ đề quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Có hai cấu trúc so sánh chính khi sử dụng tính từ dài: so sánh bằng và so sánh hơn.

So sánh bằng

Khi so sánh bằng, chúng ta sử dụng cấu trúc “as + tính từ dài + as”. Ví dụ: “She is as benevolent as her father.” (Cô ấy tốt bụng như cha cô ấy.)

So sánh hơn

Khi so sánh hơn, chúng ta sử dụng cấu trúc “more + tính từ dài + than”. Ví dụ: “He is more magnanimous than his brother.” (Anh ấy rộng lượng hơn anh trai của mình.)

5. Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh

Tính từ ngắn và tính từ dài là hai loại tính từ khác nhau trong tiếng Anh. Tính từ ngắn có từ một đến hai âm tiết, trong khi tính từ dài có từ ba âm tiết trở lên.

Một số ví dụ về tính từ ngắn và tính từ dài:

Tính từSố âm tiếtVí dụ
ShortHai âm tiếtThe short man was standing next to me. (Người đàn ông ngắn ngủi đang đứng bên cạnh tôi.)
MagnificentBa âm tiếtThe magnificent palace was a sight to behold. (Cung điện hùng vĩ là một cảnh tượng đáng ngắm.)

6. Tính từ dài và tính từ ngắn có gì khác nhau?

Tính từ dài và tính từ ngắn có một số điểm khác nhau:

  • Số âm tiết: Tính từ dài có từ ba âm tiết trở lên, trong khi tính từ ngắn có từ một đến hai âm tiết.
  • Ngữ nghĩa: Tính từ dài thường có ý nghĩa sâu sắc và mạnh mẽ hơn tính từ ngắn.
  • Sử dụng: Tính từ dài thường được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó, trong khi tính từ ngắn thường được sử dụng để mô tả một đặc điểm cụ thể.

Kết luận

Tính từ dài là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và có thể được sử dụng để tăng tính mạnh mẽ và hiệu quả của văn bản. Chúng ta có thể sử dụng tính từ dài để mô tả các đặc điểm hoặc phẩm chất cụ thể, tạo ấn tượng mạnh hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó, và truyền đạt ý kiến ​​hoặc cảm xúc.

Ngoài ra, chúng ta cũng cần lưu ý cấu trúc so sánh tính từ dài và sự khác biệt giữa tính từ dài và tính từ ngắn. Việc sử dụng tính từ dài và tính từ ngắn một cách chính xác sẽ giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn. Vì vậy, hãy sử dụng tính từ dài trong tiếng Anh một cách thông minh và hiệu quả trong bài viết của bạn!

Bài viết hay nên đọc:

  1. Tự Học 2000 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề (Phải biết)
  2. 3 Cách Ghi Chép Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
  3. Có Nên Mua Sách BOOM! GRAMMAR Ngữ Pháp Tiếng Anh Không?
  4. 1000 Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ Vô Cùng Ý Nghĩa
  5. So Sánh Kép Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất Update 2024

Học ngay 9 tính từ đuôi LY này nếu bạn không muốn bị “lừa”:

Đừng Chỉ Nói ‘Good’ – Thử Ngay Những Từ Hay Hơn!

Home không chỉ là nhà – Bỏ túi 8 cụm từ với Home Ghi Điểm Trong Giao Tiếp!

Giàu Không Cần Dùng “Rich” Nữa! Khám Phá 8 Từ Vựng Mới Lạ Ngay!

Bài Viết Liên Quan
  • ứng dụng làm bài tập tiếng anh
    Ứng Dụng Làm Bài Tập Tiếng Anh - Tìm Hiểu Về Tính…
  • biển báo giao thông tiếng anh
    Biển Báo Giao Thông Tiếng Anh | Thông Dụng Nhất 2024
  • tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
    Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm | 100+ Từ…
  • 1000 câu tiếng anh thông dụng
    1000 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Hay Và Dễ Nhớ Nhất
  • 100 cấu trúc tiếng anh thông dụng
    100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Phải Biết
  • câu ước trong tiếng anh
    Câu Ước Trong Tiếng Anh | 3 Cấu Trúc Thông Dụng Nhất
  • các động từ tiếng anh
    Các Động Từ Tiếng Anh | 50 Động Từ Thông Dụng Nhất
  • tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng anh
    Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh (50+ Từ Thông Dụng Nhất)

Filed Under: Bài viết Tagged With: 50 Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh, So Sánh Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh, tính từ dài trong tiếng anh, Tính Từ Ngắn Và Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh, Ví Dụ Về Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh

Aims And Scope - Invitation for Articles - Subscription
Submission Guidelines - Contact Us - Blog
Copyright © 2025 · JED.EDU.VN