Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp 1000 câu tiếng Anh thông dụng, được đúc kết từ nhiều nguồn tài liệu uy tín. Đây là những câu cơ bản, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, có thể giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh đáng kể. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến toàn cầu, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp, học tập, kinh doanh và nhiều lĩnh vực khác. Để nắm vững tiếng Anh, việc trang bị cho bản thân một vốn từ vựng phong phú và vững chắc là điều vô cùng cần thiết. Trong số hàng trăm nghìn từ vựng tiếng Anh, có một số câu cơ bản, thông dụng và dễ nhớ nhất mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng nên biết.
Dành Cho Tài Xế: 100 đoạn hội thoại NGẮN giao tiếp tiếng Anh thực tế CỰC KỲ thông dụng:
1. 1000 Câu Tiếng Anh Thông Dụng
Trong danh sách 1000 câu tiếng Anh thông dụng này, chúng ta sẽ tìm hiểu các câu theo chủ đề, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp khác nhau. 1000 câu tiếng Anh thông dụng này đều là những câu cơ bản, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, có thể giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh đáng kể.
2. Các Câu Tiếng Anh Thông Dụng
- Hello/Hi – Xin chào
- Good morning – Chào buổi sáng
- Good afternoon – Chào buổi chiều
- Good evening – Chào buổi tối
- How are you? – Bạn có khỏe không?
- I’m fine, thank you – Tôi khỏe, cảm ơn bạn
- What’s your name? – Bạn tên là gì?
- My name is… – Tôi tên là…
- Nice to meet you – Rất vui được gặp bạn
- Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
- I’m from… – Tôi đến từ…
- What do you do? – Bạn làm việc gì?
- I’m a student/teacher/engineer – Tôi là sinh viên/giáo viên/kỹ sư
- How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
- I’m…years old – Tôi…tuổi
- Can you help me? – Bạn có thể giúp tôi được không?
- Of course – Tất nhiên rồi
- Thank you – Cảm ơn bạn
- You’re welcome – Không có gì
- Sorry – Xin lỗi
- Excuse me – Xin lỗi (dùng khi muốn xin phép hoặc nhờ ai đó làm gì)
- Please – Làm ơn (dùng khi muốn yêu cầu hoặc nhờ ai đó làm gì)
- Yes – Vâng
- No – Không
- Maybe – Có thể
- I don’t know – Tôi không biết
- Can you repeat, please? – Bạn có thể lặp lại được không?
- I understand – Tôi hiểu
- I don’t understand – Tôi không hiểu
- What does it mean? – Nó có nghĩa là gì?
- How do you say…in English? – Bạn nói…bằng tiếng Anh như thế nào?
- Can you speak English? – Bạn có thể nói tiếng Anh không?
- I can speak a little English – Tôi chỉ nói được một chút tiếng Anh
- I’m learning English – Tôi đang học tiếng Anh
- What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?
- It’s…o’clock – Bây giờ là…giờ
- Where is the bathroom? – Nhà vệ sinh ở đâu?
- How much is it? – Nó giá bao nhiêu?
- How far is it? – Nó cách xa bao nhiêu?
- Can I have the menu, please? – Tôi có thể xem thực đơn được không?
- What would you like to order? – Bạn muốn gọi món gì?
- I’ll have… – Tôi sẽ gọi…
- Can I pay by credit card? – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?
- Do you have any recommendations? – Bạn có gợi ý gì không?
- Enjoy your meal – Chúc bạn ăn ngon miệng
- Cheers – Chúc sức khỏe (dùng khi uống rượu)
- Happy birthday – Chúc mừng sinh nhật
- Congratulations – Chúc mừng
- Have a good day – Chúc bạn một ngày tốt lành
- See you later – Hẹn gặp lại sau
3. 1000 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề
3.1. Giao tiếp hàng ngày
- How was your day? – Ngày của bạn thế nào?
- It was great – Nó rất tuyệt vời
- What did you do today? – Bạn đã làm gì hôm nay?
- I went to work/school – Tôi đi làm/học
- What are your plans for the weekend? – Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần?
- I’m going to hang out with friends – Tôi sẽ đi chơi với bạn bè
- Do you have any hobbies? – Bạn có sở thích gì không?
- I like reading and playing sports – Tôi thích đọc sách và chơi thể thao
- What’s the weather like today? – Thời tiết hôm nay thế nào?
- It’s sunny/cloudy/rainy – Trời nắng/đầy mây/mưa
3.2. Giao tiếp trong công việc
- How’s work going? – Công việc của bạn thế nào?
- It’s busy but good – Nó bận nhưng tốt
- What do you do for a living? – Bạn làm nghề gì?
- I’m an accountant/doctor/teacher – Tôi là kế toán/bác sĩ/giáo viên
- How long have you been working here? – Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
- I’ve been working here for 5 years – Tôi đã làm việc ở đây 5 năm rồi
- What are your responsibilities? – Bạn có trách nhiệm gì?
- I’m in charge of sales – Tôi phụ trách bán hàng
- Can you help me with this project? – Bạn có thể giúp tôi với dự án này được không?
- Sure, I’d be happy to – Chắc chắn, tôi rất vui lòng
3.3. Giao tiếp trong mua sắm
- Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?
- Of course, the fitting room is over there – Tất nhiên, phòng thử đồ ở đằng kia
- Do you have this in a different size? – Bạn có cỡ khác không?
- Yes, we have it in small/medium/large – Có, chúng tôi có cỡ nhỏ/trung/bự
- How much does this cost? – Cái này giá bao nhiêu?
- It’s $50 – Nó giá 50 đô la
- Can I get a discount? – Tôi có thể được giảm giá không?
- Sorry, the price is fixed – Xin lỗi, giá đã cố định
- Where can I find…? – Tôi có thể tìm…ở đâu?
- It’s in the back of the store – Nó ở phía sau cửa hàng
3.4. Giao tiếp trong du lịch
- Can you recommend any good restaurants? – Bạn có thể gợi ý nhà hàng ngon không?
- Sure, there’s a great Italian restaurant down the street – Chắc chắn, có một nhà hàng Ý tuyệt vời ở đầu đường
- How do I get to the train station? – Làm thế nào để đến ga tàu?
- It’s just a 10-minute walk from here – Chỉ cần đi bộ 10 phút từ đây
- Can you take a picture for me? – Bạn có thể chụp hình cho tôi không?
- Of course, let me take a few shots – Tất nhiên, để tôi chụp vài tấm
- What’s the best way to get around the city? – Cách tốt nhất để di chuyển trong thành phố là gì?
- You can take the subway or a taxi – Bạn có thể đi tàu điện ngầm hoặc taxi
- How much is the entrance fee? – Phí vào cửa bao nhiêu?
- It’s $10 per person – Là 10 đô la mỗi người
3.5. Giao tiếp trong gia đình
- How’s your family? – Gia đình bạn thế nào?
- They’re doing well, thanks – Họ đang khỏe, cảm ơn bạn
- Do you have any siblings? – Bạn có anh chị em ruột không?
- Yes, I have a brother and a sister – Có, tôi có một anh trai và một em gái
- Are you close with your parents? – Bạn thân với bố mẹ không?
- Yes, we have a great relationship – Có, chúng tôi có mối quan hệ tốt đẹp
- What do your parents do? – Bố mẹ bạn làm nghề gì?
- My dad is a doctor and my mom is a teacher – Bố tôi là bác sĩ và mẹ tôi là giáo viên
- Do you have any plans for the holidays? – Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ không?
- We’re going on a family trip – Chúng tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình
Kết luận
Trên đây là 1000 câu tiếng Anh thông dụng theo chủ đề, bao gồm các câu hỏi và câu trả lời phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, công việc, mua sắm, du lịch và gia đình. Hy vọng những câu này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình và tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Hãy thực hành và luyện nghe thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công!
Bài viết hay nên đọc:
- Những Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Với Người Nước Ngoài (Thông Dụng Nhất)
- Tất Cả Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- Có Nên Mua Sách BOOM! GRAMMAR Ngữ Pháp Tiếng Anh Không?
- Câu Phức Trong Tiếng Anh (Complex Sentence) Công Thức Cách Dùng [Update 2024]
- Giới Thiệu Gia Đình Bằng Tiếng Anh – 3 Bài Mẫu Hay Nhất
[Tổng hợp] 100 câu giao tiếp tiếng Anh dành cho NGƯỜI BÁN HÀNG thực tế và CỰC KỲ thông dụng: